Lộ trình học Ngữ pháp Tiếng Anh là điều mà mọi sĩ tử đều nên tự xây dựng cho mình để có được kết quả Tiếng Anh tốt nhất. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn 3 giai đoạn cho lộ trình học Ngữ pháp cơ bản.
Giai đoạn 1: Cấu trúc câu và từ loại cơ bản
Trước tiên, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu những kiến thức ngữ pháp cơ bản của giai đoạn 1. Bắt đầu từ việc nắm rõ cấu trúc câu và từ loại đơn giản.
Cấu trúc câu
Trong Tiếng Anh, có 5 cấu trúc câu cơ bản mà người học cần nắm vững.
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
Chủ ngữ là chủ thể của hành động hoặc chủ thể chính được mô tả trong câu.
- V: Vị ngữ
Vị ngữ chỉ hành động hay trạng thái của chủ ngữ.
- O: Tân ngữ
Tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
- C: Bổ ngữ
Bổ ngữ đứng trước hoặc sau động từ hoặc tính từ để bổ sung nghĩa cho động từ hoặc tính từ đó.
Thông tin thêm: Cụm Tính Từ Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Các từ loại trong câu
Định nghĩa: là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm hay nơi chốn.
Ví dụ: book, car, house, love, happiness, Vietnam, Saigon.
Định nghĩa: là những từ chỉ hành động hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó.
Ví dụ: read, write, run, jump, sleep, be.
Tính từ
Định nghĩa: là những từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Ví dụ: big, small, tall, short, difficult, easy.
Trạng từ
Định nghĩa: là những từ biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: quickly, slowly, carefully, well, badly.
XEM THÊM: Trung Tâm Luyện Thi IELTS: Top 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Uy Tín
Giai đoạn 2: Lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc – Học 12 thì Tiếng Anh
Đây có thể coi là giai đoạn quyết định khi bạn bắt đầu bổ sung kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh.
1.1. Khái niệm (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
1.2. Công thức:
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ | She gets up at 6 o’clock. She doesn’t eat chocolate. Does she eat pastries? | She is a student. She is not a teacher Is she a student? |
1.3. Cách dùng:
- Diễn tả sự thật hiển nhiên.
- Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên ở hiện tại.
- Diễn tả năng lực, khả năng của một người.
- Mô tả một kế hoạch đã được thống nhất sẵn trong tương lai gần, đặc biệt là khi liên quan đến việc du lịch hoặc di chuyển.
1.4. Dấu hiệu nhận biết:
- every day, week, month… (mỗi ngày, tuần, tháng…)
- often, usually, frequently (thường xuyên)
- sometimes, occasionally (thỉnh thoảng)
- always, constantly (luôn luôn)
- seldom, rarely (hiếm khi)
Đọc thêm thông tin: Bài Tập 12 Thì Trong Tiếng Anh: 100+ Câu Hỏi Từ Dễ – Khó
2. Hiện tại tiếp diễn
2.1. Khái niệm (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn còn tiếp tục diễn ra.
2.2. Công thức:
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? |
Ví Dụ | She is watching TV now She is not doing his homework now Is she studying English? |
2.3. Cách dùng:
- Mô tả một hành động đang diễn ra và kéo dài đến một thời điểm trong hiện tại
- Diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra.
- Diễn tả một hành động xảy ra theo thói quen, lặp đi lặp lại thường xuyên với trạng từ ALWAYS
- Diễn tả hành động sắp diễn ra trong tương lai gần.
2.4. Dấu hiệu nhận biết:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- Listen (nghe nào).
- At the moment (tại thời điểm này).
- At present (hiện tại).
- Look (nhìn kìa).
- Watch out (cẩn thận).
- Be quiet (im lặng).
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như be, understand, know, love, hate, remember, forget, v.v. Với các động từ này, dùng thì hiện tại đơn.
Xem thêm: Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Từ Cơ Bản Tới Nâng Cao
3. Hiện tại hoàn thành
3.1. Khái niệm (Present perfect tense): dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
3.2. Công thức
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? |
Ví Dụ | I have done my homework. I haven’t done my homework. Have you done your homework? |
3.3. Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong một thời gian không xác định trong quá khứ
- Diễn tả sự lặp lại của một hành động trong quá khứ
- Dùng với since và for
3.4. Dấu hiệu nhận biết:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far; until now; up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4.1. Khái niệm (Present perfect continuous tense) dùng để diễn tả sự việc, hành động hay tình trạng bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm hiện tại, với khả năng tiếp tục trong tương lai, hoặc đã kết thúc nhưng vẫn còn kết quả hay ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại.
4.2. Công thức
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? |
Ví Dụ | She has been running all day. She has not been running all day. Has she been running all day? |
4.3. Cách dùng:
- Dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và hiện đang diễn ra.
- Dùng để diễn tả hành động mới hoàn thành và tập trung vào kết quả của hành động đó.
4.4. Dấu hiệu nhận biết:
- All day/week/month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
5. Quá khứ đơn
5.1. Khái niệm (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
5.2. Công thức:
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/were + S + O? |
Ví Dụ | I saw Peter yesterday. I didn’t go to school yesterday. Did you visit Mary last week? | I was tired yesterday. The supermarket was not full yesterday. Were you absent yesterday? |
5.3. Cách dùng:
- Dùng để miêu tả những sự kiện, hành động đã xảy ra và hoàn tất vào thời điểm đã xác định trong quá khứ.
- Dùng để mô tả những thói quen, hành động thường diễn ra và lặp lại trong quá khứ, nhưng hiện tại đã dừng lại.
- Dùng để miêu tả một chuỗi các hành động xảy ra nối tiếp nhau.
- Dùng trong câu điều kiện loại II
5.4. Dấu hiệu nhận biết:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month…: tối qua, tháng trước
Đọc ngay: Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn: 4 Dạng Bài Kèm Đáp Án Chi Tiết
6. Quá khứ tiếp diễn
6.1. Khái niệm (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
6.2. Công thức:
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? |
Ví Dụ | She was watching TV at 8 o’clock last night. She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. Was she watching TV at 8 o’clock last night? |
6.3. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động hoặc tình trạng đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Khi diễn tả một hành động đang tiếp diễn trong quá khứ thì một hành động khác xen vào, hành động xen vào thường được dùng thì quá khứ đơn.
- Diễn tả những hành động hay sự việc diễn ra song song, đồng thời với nhau.
6.4. Dấu hiệu nhận biết:
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm…
7. Quá khứ hoàn thành
7.1. Khái niệm (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
7.2. Công thức:
Khẳng định | S + had + V3/ed + O |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? |
Ví Dụ | By 4pm yesterday, she had left her house By 4pm yesterday, she had not left her house Had she left her house by 4pm yesterday? |
7.3. Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn – hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành
- Dùng trong câu điều kiện loại III.
7.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu chứa các từ:
- By the time, prior to that time
- As soon as, when
- Before, after
- Until then
Có thể bạn quan tâm: Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành – Tổng Hợp 50 Câu Hỏi
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
8.1. Khái niệm (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2. Công thức:
Khẳng định | S + had been + V_ing + O |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? |
Ví Dụ | She had been listening to music. She hadn’t been listening to music. Had she been listening to music? |
8.3. Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
8.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa:
- Before, after
- Until then
- Since, for
9. Tương lai đơn
9.1. Khái niệm (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói.
9.2. Công thức:
Khẳng định | S + will/shall/ + V_inf + O |
Phủ định | S + will/shall + not + V_inf + O |
Nghi vấn | Will/shall + S + V_inf + O? |
Ví Dụ | I think It will be sunny. I will not bring tea to you. Will you speak to me again? |
9.3. Cách dùng
- Đưa ra dự đoán không dựa trên cơ sở, bằng chứng cụ thể.
- Đưa ra quyết định khi không chuẩn bị trước.
- Nêu lời cam kết hay đe dọa.
- Sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
9.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có:
- Tomorrow: ngày mai
- in + thời gian
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- 10 years from now
10. Tương lai tiếp diễn
10.1. Khái niệm (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2. Công thức:
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? |
Ví Dụ | He will be climbing at this time next Sunday The party will be starting at ten o’clock |
10.3. Cách dùng: Diễn tả một hành động hay sự kiện sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian tương lai.
Đôi khi nó cũng mô tả một hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc như một phần của thời gian biểu.
10.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các cụm từ:
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
Đọc thêm: Bài Tập Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Tổng Hợp Các Dạng Bài Thì Tương Lai Tiếp Diễn (bản PDF)
11. Tương lai hoàn thành
11.1. Khái niệm (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2. Công thức:
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed |
Phủ định | S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O |
Nghi vấn | Shall/Will+ S + have + V3/ed? |
Ví Dụ | She will have finished her homework by 10 o’clock They will have not built their house this month. Will you have finished by 9 o’clock? |
11.3. Cách dùng: Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
11.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu chứa các từ:
- By, before + thời gian tương lai
- By the time …
- By the end of + thời gian trong tương lai
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Lộ Trình Học IELTS Đơn Giản, Tiết Kiệm, Dễ Dàng Đạt Band
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
12.1. Khái niệm: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
12.2. Công thức:
Khẳng định | S + will/shall + have been + V_ing |
Phủ định | S + will not + have been + V_ing |
Nghi vấn | Will/shall + S + have been + V-ing? |
Ví Dụ | We will have been living in this building for 10 years by next month. We will not have been living in this building for 10 years by next month. Will they have been building this building by the end of this year? |
12.3. Cách dùng: Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
12.4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các từ:
- For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
- For 2 years by the end of this
- By the time
- Month
- By then
Giai đoạn 3: Mệnh đề trong câu
Sang tới giai đoạn 3, giai đoạn cuối của lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Lúc này, người học sẽ tiếp xúc với mệnh đề trong câu.
Mệnh đề
Mệnh đề là một cụm từ có cấu tạo bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ, chúng có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành một câu.
Có 5 loại mệnh đề phổ biến:
– Mệnh đề phụ thuộc là nhóm từ có đầy đủ chủ ngữ và động từ nhưng không tạo thành câu hoàn chỉnh, cần kết hợp với mệnh đề độc lập.
– Mệnh đề danh từ là cụm từ hoạt động như một danh từ trong câu, không thể tách rời hoặc đứng độc lập, đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
– Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc làm chức năng như trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ, trạng từ hoặc tính từ trong câu.
– Mệnh đề tính từ, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và đặt ngay sau danh từ hoặc đại từ đó.
– Mệnh đề điều kiện, hay còn gọi là mệnh đề If, mô tả tình huống hoặc sự việc không chắc chắn, kết hợp với mệnh đề chính, phân cách bởi dấu phẩy tạo thành câu điều kiện.
Đọc thêm: Cách Dùng That Trong Mệnh Đề Quan Hệ: Phương Pháp Đầy Đủ
Các tips học Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc
Ôn Luyện sẽ chỉ cho bạn những tips nhỏ, giúp quá trình học tập của bạn hiệu quả hơn.
- Tip 1: Lên kế hoạch học tập rõ ràng
Hãy xác định xem bạn muốn đạt được điều gì sau khi học tiếng Anh, phân chia thời gian hợp lý và xây dựng lộ trình phù hợp.
- Tip 2: Nghiêm túc thực hiện kế hoạch học
Hãy đặt lịch học tập cụ thể và tuân thủ lịch học đó một cách nghiêm ngặt. Học tiếng Anh thường xuyên và đều đặn sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
- Tip 3: Chăm chỉ học từ vựng mới
Từ vựng là nền tảng của việc học tiếng Anh. Càng biết nhiều từ vựng, bạn càng có thể hiểu và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác.
- Tip 4: Tích cực giao tiếp bằng tiếng Anh
Giao tiếp là chìa khóa để học tiếng Anh thành công. Hãy cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh càng nhiều càng tốt.
- Tip 5: Tận dụng công nghệ và Internet
Công nghệ và Internet có thể là công cụ hỗ trợ học tiếng Anh rất hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, xem video, nghe nhạc, đọc sách điện tử hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
- Tip 6: Kiên nhẫn, không nản chí
Học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Đừng nản chí nếu bạn không thấy mình tiến bộ ngay lập tức. Hãy tiếp tục học tập và thực hành, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình cuối cùng.
Và trên đây là toàn bộ Lộ trình Học Ngữ pháp Tiếng anh cho người mới bắt đầu. Nếu các bạn còn gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: