Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Là Gì? Khái Niệm Và Cách Dùng

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Đây kiến thức cơ bản thường xuyên xuất hiện trong sách vở cũng như giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về khái niệm và cách dùng các loại mệnh đề nhé!

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trong tiếng anh là một vế câu đầy đủ cả chủ ngữ (S) và vị ngữ (V) nhằm để truyền tải thông tin. Đôi khi, mệnh đề có thêm những thành phần khác như bổ ngữ (complement), tân ngữ (object).

Ví dụ: She walked to the grocery store to buy soft drink. (Cô ấy tới cửa hàng tạp hoá để mua nước ngọt.)

2 dạng mệnh đề trong tiếng Anh
2 dạng mệnh đề trong tiếng Anh

Mệnh đề độc lập trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề độc lập (Independent clauses) diễn tả một hành động, trạng thái hoàn chỉnh mà không cần thêm thông tin bổ sung ý nghĩa. Đây còn được coi là mệnh đề chính trong câu và có thể đóng vai trò như một câu hoàn chỉnh. 

Ví dụ: The weather is very nice today. (Thời tiết hôm nay rất tốt.)

Đây là mệnh đề độc lập bởi nó có đủ chủ ngữ và vị ngữ, đứng một mình vẫn cung cấp đầy đủ thông tin.

XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Mục Đích: Ngữ Pháp Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

Mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh. 

Ví dụ: When I was young, I lived in a small town. (Khi tôi còn trẻ, tôi đã sống ở một thị trấn nhỏ.)

Mệnh đề phụ thuộc bao gồm 3 dạng: trạng ngữ, danh từ, và tính từ. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu các dạng mệnh đề phụ thuộc quan trọng nhất nhé.

Mệnh đề trạng ngữ

Đầu tiên, chúng ta phải kể đến mệnh đề trạng ngữ. Đây là mệnh đề đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu. Mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, kết quả, so sánh, tương phản, hoặc nhượng bộ. 

Thời gian

NghĩaVí dụ
WhenKhi…When the clock strikes twelve, the fireworks will begin. (Khi đồng hồ điểm 12 giờ, pháo hoa bắt đầu.)
WhileTrong khiShe listened to music while she did her homework. (Cô ấy nghe nhạc trong khi đang làm bài tập.) 
BeforeTrước khiShe had breakfast before she went to the gym. (Cô ấy đã ăn sáng trước khi đi tập gym.)
AfterSau khiWe went shopping after the rain stopped. (Họ đi mua sắm sau khi mưa dừng.)
SinceKể từ khiSince moving to this city, I’ve made many new friends. (Kể từ khi chuyển tới thành phố, tôi đã làm quen với nhiều bạn mới.)
AsKhiThey talked as they walked to school. (Họ nói chuyện khi họ đi tới trường.)
Till/untilCho đến khiI won’t leave until the work is finished. (Tôi sẽ không rời cho tới khi công việc hoàn thành.)
As soon asNgay khiAs soon as the bell rings, we can leave class. (Ngay khi chuông reo, chúng tôi có thể rời khỏi lớp.)
Just asVừa mớiJust as Jerry was about to leave, the phone rang. (Jerry vừa định rời đi thì điện thoại reo.)
WheneverBất cứ khi nàoWhenever I visit my grandparents, we bake cookies together. (Bất cứ khi nào tôi thăm ông bà, chúng tôi đều nướng bánh quy cùng nhau.)

Điều kiện

Mệnh đề điều kiệnCách dùngVí dụ
Câu điều kiện loại 1Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ qua bài kiểm tra.)
Câu điều kiện loại 2Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có triệu đô, tôi sẽ mua nhà.)
Câu điều kiện loại 3Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ.If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra.)

Nguyên nhân

Ví dụ
BecauseI am late because the bus was delayed. (Tôi bị muộn bởi vì xe buýt tới chậm.)
AsAs the days grow shorter, the nights grow longer. (Bởi vì ngày trở nên ngắn hơn, nên đêm trở nên dài hơn.)
SinceSince Ann is not feeling well, he has decided to take a day off today. (Vì Ann cảm thấy không khỏe nên anh ấy đã quyết định sẽ xin nghỉ hôm nay.)
Seeing thatSeeing that you are busy, I won’t bother you any longer. (Thấy rằng bạn đang bận, nên tôi sẽ không làm phiền bạn.)

Kết quả

NghĩaVí dụ
So…thatĐến nỗi màThe movie was so funny that everyone in the theater was laughing. (Bộ phim buồn cười tới nỗi tất cả mọi trong rạp đều bật cười.)
Such…thatShe was such a kind person that everyone loved her. (Cô ấy tốt đến nỗi mọi người đều yêu quý.)
Enough…toĐủ để làm gìI have enough money to buy groceries. (Tôi có đủ tiền để mua nhu yếu phẩm.)
Too…toQuá để làm gìThe water is too hot to drink. (Nước quá nóng để uống)
As a resultKết quả làWe studied hard, as a result, we got good grades. (Chúng tôi đã học hành chăm chỉ, kết quả là chúng tôi đạt điểm cao.)
ThereforeVì vậyThe evidence is clear; therefore, the defendant is guilty. (Bằng chứng rõ ràng, vì vậy bị cáo vô tội.)

XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ: Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Nhượng bộ 

NghĩaVí dụ
AlthoughMặc dù, cho dùAlthough I was tired, I finished my homework. (Mặc dù tôi mệt, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Even thoughEven though it is raining, we go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn ra ngoài đi bộ.)
ThoughThough he was nervous, he gave a great presentation. (Cho dù anh ấy lo lắng, anh ấy đã có một buổi thuyết trình tuyệt vời.)
In spite ofIn spite of the traffic jam, we arrived on time. (Mặc dù tắc đường, chúng tôi vẫn tới đúng giờ.)
DespiteDespite her warnings, he went swimming in the dangerous waves. (Mặc cho cảnh cáo của cô ấy, anh ta vẫn đi bơi ở nơi sóng nguy hiểm.)
WH-everBất cứ…Whoever needs help, please raise their hand. (Bất cứ ai cần giúp đỡ, hãy giơ tay lên.)
No matterCho dùNo matter what you say, I won’t change my mind. (Cho dù bạn có nói gì, tôi vẫn sẽ không thay đổi ý kiến.)
HoweverMặc dù, cho dùI enjoyed the movie; however, the ending was disappointing. (Tôi rất thích bộ phim này, mặc dù phần kết khá thất vọng.)

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề có chức năng như một danh từ trong câu. Chúng có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Chúng thường đi với các từ: How, That, What, When, Where, Which, Who và Why. 

Ví dụ: 

  • What you said surprised me. (Điều bạn nói khiến tôi ngạc nhiên.)
  • I know that he is a good person. (Tôi biết rằng anh ấy là một người tốt.)

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh
Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh

Mệnh đề tính từ bổ nghĩa thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ trước nó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

Mệnh đề tính từ thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns) như who, whom, whose, which, that, hoặc trạng từ quan hệ (relative adverbs) như when, where, why.

Mệnh đề tính từ bao gồm: mệnh đề xác định, mệnh đề không xác định, và mệnh đề rút gọn.

Ví dụ: 

  • The book that I am reading is very interesting. (Quyển sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

Mong rằng với bài viết này, Ôn Luyện đã giúp bạn hiểu rõ mệnh đề trong tiếng Anh là gì. Hãy ủng hộ chúng mình với những bài viết khác nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi