Mệnh Đề Phân Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành

Mệnh đề phân từ là một trong những kiến thức ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu kiến thức này ngay nhé!

Mệnh đề phân từ là gì?

Participle Clause là một mệnh đề trạng ngữ, thường bắt đầu bằng V-ing hoặc V-ed). Đây là một dạng mệnh đề phụ thuộc, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật. Nó thường được sử dụng để cung cấp thông tin về nguyên nhân, kết quả hoặc thời gian.

Ví dụ: Walking down the street, I saw a familiar face. (Khi đang đi bộ trên phố, tôi nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc)

Having finished my homework, I went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi chơi.)

Các mệnh đề này có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Chúng được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Các loại thường gặp

Trong Tiếng Anh, có 3 loại thường gặp. Dưới đây sẽ là thông tin chi tiết từng loại.

Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle)

Thường sử dụng cấu trúc V-ing, diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc xảy ra đồng thời với hành động trong câu chính.

Ví dụ: Seeing the traffic jam ahead, I decided to take a different route. (Thấy phía trước ùn tắc, tôi quyết định đi đường khác.)

Ngoài ra, mệnh đề phân từ hiện tại còn có các cách dùng khác như sau:

  • Hành động này là nguyên nhân của hành động kia 

Ví dụ: Studying harder in university, I would have gotten a better job. (Nếu học hành chăm chỉ ở Đại học, tôi đã có một công việc tốt hơn)

  • Diễn đạt kết quả xảy ra do hành động trước đó

Ví dụ: Knowing that my sister is living well, my mother is contented. (Biết rằng chị tôi đang sống tốt, mẹ tôi rất hài lòng)

  • Mệnh đề rút gọn để bổ sung thêm thông tin cho người nghe

Ví dụ: The little boy who is playing in that playground is my nephew. → The little boy playing in this playground is my nephew. (Cậu bé đang chơi trong sân chơi kia là cháu trai tôi)

Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle)
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle)

Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle)

Sử dụng với cấu trúc V-ed hoặc Verb phân từ 2 (VII), diễn tả một hành động đã xảy ra trước hành động trong câu chính. Chúng ta thường sử dụng khi động từ ở thể bị động. 

Ví dụ: Having finished her homework, she went out to play. (Làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi chơi.)

Chúng ta sử dụng mệnh đề phân từ quá khứ để:

Ví dụ: Accepted into my dream university, I will start my first semester here next week. (Được nhận vào ngôi trường Đại học mơ ước, tôi sẽ bắt đầu kỳ học đầu vào tuần sau)

Ví dụ: Went to her house last night, I would have avoided that accident. (Nếu tối qua đến nhà cô ấy, tôi đã tránh được tai nạn đó rồi)

  • Mệnh đề/Động từ mang nghĩa bị động

Ví dụ: Hit by a car in that accident, she was severely injured. (Bị xe đâm sau tai nạn đó, cô ấy bị thương nghiêm trọng)

Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle)
Past Participle

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

Mệnh đề này được sử dụng với cấu trúc have (been) + V3, nhằm diễn tả một hành động đã hoàn thành trước thời điểm mà hành động của câu chính diễn ra. Cấu trúc chung của mệnh đề này là:

Having (been) + Past participle (V3/ed)…

Ví dụ: Having been injured in the accident, she couldn’t participate in the race. (Bị thương trong vụ tai nạn, cô ấy không thể tham gia cuộc đua.)

Ngoài ra, mệnh đề phân từ hoàn thành còn được dùng để diễn đạt hành động xảy ra vào thời điểm nhất định trước khi hành động chính bắt đầu.

Ví dụ: Having stayed indoor for 3 days, the dog started to get bored. (Phải ở trong nhà 3 ngày, chú chó bắt đầu thấy nhàm chán)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Mệnh Đề Danh Từ: Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất

Lưu ý về việc sử dụng

Sau khi đã nắm chắc các kiến thức cơ bản, dưới đây là những lưu ý.

  • Mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải có chung chủ ngữ. 

Ví dụ: Having finished the project, I took a break. (Sau khi hoàn thành dự án, tôi đã nghỉ ngơi)

  • Mệnh đề chính có thể có chủ ngữ khác với chủ ngữ mệnh đề quan hệ, tuy nhiên chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải là một đại từ hoặc bao gồm đại từ.

Ví dụ: The project being completed, I took a break. (Dự án đã được hoàn thành, tôi nghỉ ngơi)

  • Nếu câu có “not” thì “not” đứng trước mệnh đề phân từ. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt not đứng sau mệnh đề phân từ. 

Ví dụ: 

Not knowing what to do, I froze. (Không biết phải làm gì, tôi chết lặng)

Being not allowed to go outside, the children played in the house. (Không được phép ra ngoài, bọn trẻ đã chơi trong nhà)

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập để các bạn thực hành. Hãy chuyển các câu sau thành câu chứa mệnh đề phân từ.

  1. She saw the accident. She stopped her car immediately.
  2. He finished his work. He left the office.
  3. She got stuck in traffic. She missed her flight.
  4. He had a heavy workload. He couldn’t attend the meeting.
  5. The dog heard a noise. It started barking loudly.
  6. She lost her wallet. She realized it when she got home.

Đáp án:

  1. Seeing the accident, she stopped her car immediately.
  2. Having finished his work, he left the office.
  3. Getting stuck in traffic, she missed her flight.
  4. Having had a heavy workload, he couldn’t attend the meeting.
  5. Hearing a noise, the dog started barking loudly.
  6. Having lost her wallet, she realized it when she got home.

Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin về mệnh đề phân từ trong tiếng Anh. Nếu các bạn còn bất kì câu hỏi gì, hãy liên hệ ngay cho Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi