Điểm chuẩn cao đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2021

Trường cao đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng đã chính thức công bố điểm chuẩn 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

Điểm chuẩn theo điểm thi tốt nghiệp THPT:

TTTên Ngành, NghềTổ Hợp
Xét Tuyển
Điểm Chuẩn
Trúng Tuyển
1Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửA00(Toán, Lý, Hóa)

A01(Toán, Lý, Anh)

D01(Toán, Văn, Anh)

(Tất cả các tổ hợp:
Môn Toán hệ số 2)

24
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông23
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí29
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tô32
5Công nghệ Thông tin25,5
6Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)25
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử26
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa29
9Kế toán doanh nghiệp20
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)21
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)20
12Hàn (Công nghệ cao)20
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí20
14Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)29
15Điện công nghiệp20
16Điện tử công nghiệp20
17Quản trị mạng máy tính20
18Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính20

Điểm chuẩn học bạ của từng ngành như sau:

STTTên Ngành. NghềTổ Hợp
Xét Tuyển
Điểm ChuẩnGhi chú
1Công nghệ Kỹ thuật Điện. Điện tửA00. A01. DO123
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thôngA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00. A01. DO126.5
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00. A01. DO130.5
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
5Công nghệ Thông tinA00. A01. DO124
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
6Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)A00. A01. DO124
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00. A01. DO123
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00. A01. DO124
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
9Kế toán doanh nghiệpA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)A00. A01. DO122
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)A00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
12Hàn (Công nghệ cao)A00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khíA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
14Bảo trì. sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)A00. A01. DO125.5
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
15Điện công nghiệpA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
16Điện tử công nghiệpA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
17Quản trị mạng máy tínhA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)
18Kỹ thuật sửa chữa. lắp ráp máy tínhA00. A01. DO120
Điểm học bạ (Môn Toán hệ số 2)

>> Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi