Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm TP HCM năm 2021

Đại học Sư Phạm TP. HCM vừa chính thức công bố điểm chuẩn các ngành học theo phương thức xét tuyển điểm thi THPT năm 2021. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

1. Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TP. HCM năm 2021

Điểm chuẩn đại học sư phạm tp hcm

Điểm chuẩn học bạ

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Sư phạm khoa học tự nhiên7140247A00, B00, D9028.4Học bạ
2Sư phạm Tiếng Trung Quốc7140234D01, D0427.75Học bạ
3Tâm lý học7310403A00, D01, C0028Học bạ
4Giáo dục Đặc biệt7140203D01, C00, C1525.7Học bạ
5Giáo dục Chính trị7140205D01, C00, C1927.9Học bạ
6Giáo dục Tiểu học7140202A00, A01, D0118.18Học bạ
7Ngôn ngữ Trung Quốc7220204D01, D0426.78Học bạ
8Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, D96, D7827.7Học bạ
9Công nghệ thông tin7480201A00, A0127.55Học bạ
10Sư phạm Tiếng Anh7140231D0128.28Học bạ
11Sư phạm Toán học7140209A00, A0129.52Học bạ
12Quản lý giáo dục7140114A00, D01, C0027.5Học bạ
13Sư phạm Ngữ văn7140217D01, C00, D7828.57Học bạ
14Sư phạm Sinh học7140213B00, D0828.67Học bạ
15Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0729.75Học bạ
16Sư phạm Địa lý7140219C00, C04, D7827.2Học bạ
17Công tác xã hội7760101A00, D01, C0026.67Học bạ
18Sư phạm Tin học7140210A00, A0126.98Học bạ
19Sư phạm Vật lý7140211A00, A01, C0129.07Học bạ
20Ngôn ngữ Nhật7220209D01, D0626.38Học bạ
21Quốc tế học7310601D01, D14, D7826.57Học bạ
22Ngôn ngữ Pháp7220203D01, D0325.77Học bạ
23Việt Nam học7310630D01, C00, D7826.58Học bạ
24Ngôn ngữ Nga7220202D01, D78, D02, D8024.82Học bạ
25Ngôn ngữ Anh7220201D0127.95Học bạ
26Hoá học7440112A00, B00, D0727.5Học bạ
27Văn học7229030D01, C00, D7827.12Học bạ
28Giáo dục Quốc phòng – An ninh7140208C00, C19, A0825.48Học bạ
29Tâm lý học giáo dục7310403A00, D01, C0027.1Học bạ
30Sư phạm Lịch sử Địa lý7140249C00, C19, C2025.63Học bạ
31Giáo dục học7140101B00, D01, C00, C0124Học bạ

2. Điểm chuẩn đại học Sư Phạm TPHCM năm 2020

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Sư phạm khoa học tự nhiên7140247A00, B00, D9021
2Sư phạm Tiếng Trung Quốc7140234D01, D0422.5
3Tâm lý học7310403A00, D01, C0022
4Giáo dục Đặc biệt7140203D01, C00, C1519
5Sư phạm Tiếng Pháp7140233D01, D0319
6Giáo dục Chính trị7140205D01, C00, C1921.5
7Giáo dục Thể chất7140206T00, M0820.5
8Giáo dục Tiểu học7140202A00, A01, D0123.75
9Ngôn ngữ Trung Quốc7220204D01, D0424.25
10Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210D01, D96, D7824.75
11Công nghệ thông tin7480201A00, A0121.5
12Sư phạm Lịch sử7140218C00, C1423.5
13Sư phạm Tiếng Anh7140231D0126.5
14Sư phạm Toán học7140209A00, A0126.25
15Quản lý giáo dục7140114A00, D01, C0021.5
16Sư phạm Lịch sử7140218C00, C1423.5
17Sư phạm Ngữ văn7140217D01, C00, D7825.25
18Sư phạm Sinh học7140213B00, D0822.25
19Sư phạm LỊCH SỬ7140212A00, B00, D0722.75
20Sư phạm Địa lý7140219C00, C04, D7823.25
21Giáo dục Mầm non7140201M0022
22Công tác xã hội7760101A00, D01, C0020.25
23Sư phạm Tin học7140210A00, A0119.5
24Sư phạm Vật lý7140211A00, A01, C0125.25
25Ngôn ngữ Nhật7220209D01, D0624.25
26Quốc tế học7310601D01, D14, D7823
27Ngôn ngữ Pháp7220203D01, D0321.75
28Việt Nam học7310630D01, C00, D7822
29Địa lý học7310501C00, D15, D10, D7820.5
30Vật lý học7440102A00, A0119.5
31Ngôn ngữ Nga7220202D01, D78, D02, D8019
32Ngôn ngữ Anh7220201D0125.25
33Tâm lý học7310401B00, D01, C0024.75
34Hoá học7440112A00, B00, D0720
35Văn học7229030D01, C00, D7822
36Giáo dục Quốc phòng – An ninh7140208C00, C19, A0820.5
37Sư phạm Tiếng Nga7140232D01, D78, D02, D8019.25
38Tâm lý học giáo dục7310403A00, D01, C0022

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi