- Điểm chuẩn Đại học Sự phạm – Đại học Thái nguyên năm 2020
- Điểm sàn Học viện Tài chính năm 2020
- ĐH Nông Lâm TP.HCM công bố phương án tuyển sinh 2022 dự kiến
- Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TPHCM năm 2021
2. Điểm chuẩn thi DGNL Đại học Ngân hàng TPHCM năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340002 | A01, D07, D13, , D01 | 861 | |
2 | Tài chính | 7340001 |
A00, A01, D01, D90
|
||
3 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, D07 | 827 | |
4 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 827 | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
A00, A01, D01, D07
|
||
6 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 875 | Kinh tế quốc tế |
7 | Luật | 7380107 | D01, C00, D07, D14 | 813 | Luật kinh tế |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96 | 816 | |
9 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán -Kiểm toán) | 7340301 |
A00, A01, D01, D07
|
||
10 | Ngân hàng ngành kế toán | 7340001 | A01, D07, D11, , D01 | 846 | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340001 |
A01, D07, D12, , D01
|
||
12 | Bảo hiểm – Tài chính Ngân hàng | 7340002 |
A01, D07, D14, , D01
|
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây