- Điểm chuẩn Ngành Kinh tế/Quản lí công
- Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2021
- Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ TPHCM năm 2021
STT | Tên trường | Ngành | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, XDHB | 61.65 | Toán, Lí, Hóa Học bạ | |||
A00 | 16 | A00 | 22.15 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=9). | |||||
7480201B | A01 | 17.1 | A01 | 21.8 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). | ||||
2 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 29.2 | Thang điểm 40 NV<=1 | A00, A01, D01, D90 | 32.25 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
3 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ thông tin | CN1 | A00, A01 | 28.1 | A00, A01 | 28.75 | ||
CN8 | A00, A01 | 27 | điểm TA>=4 | ||||||
CN1 | A00, A01 | 28.76 | định hướng thị trường nhật bản | ||||||
Khoa học máy tính | CN8 | A00, A01 | 27.9 | Chất lượng cao | |||||
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | IT-E7 | A00, A01 | 28.38 | Golbal ICT | A00, A01 | 27.85 | Global ICT; Điểm thi TN THPT |
IT-E7x | A19 | 25.14 | (Global ICT) | ||||||
IT-LTUx | A19 | 22 | ĐH La Trobe (Úc) | ||||||
IT-VUW | A00, A01, D07 | 25.55 | ĐH Victoria (New Zealand) | ||||||
IT-EPx | A19 | 22.88 | CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT | ||||||
IT-EP | A00, A01, D29 | 27.24 | CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT | A00, A01, D29 | 27.19 | CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT | |||
IT-E6x | A00, A01 | 27.98 | Công nghệ thông tin Việt – Nhật | ||||||
IT-E6 | A19 | 27.98 | Việt – Nhật; Điểm thi TN THPT | A19 | 27.4 | Việt – Nhật; Điểm thi TN THPT | |||
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 26.55 | A00, A01 | 27.44 | ||
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | A00, A01, D01, D07 | 27.3 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D07, D07 | 23.3 | Chương trình Công nghệ thông tin Việt – Anh | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.23 | Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn (chương trình chất lượng cao CNTT Việt – Anh) |
8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 25.6 | TCP1: Toán >8.6, TCP2: Toán = 8.6, NV<=1 | A00, A01 | 26.05 | Tiêu chí 1: Toán > 8.6 Tiêu chí 2: Toán = 8.6 và NV<=3 |
Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01 | 22.30 | TCP1: Toán >7.8, TCP2: Toán =7.4, NV<=4 | A00, A01, D01 | 25.65 | Tiêu chí 1: Toán > 8.4 Tiêu chí 2: Toán = 8.4 và NV<=7 | ||
9 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D08 | 16 | A00, A01, D01, D08 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | D01 | 23.45 | Điểm môn ngoại ngữ không nhân hệ số 2 | D01 | 25.07 | Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh) |
7480201 | A01, D01 | 24.65 | Điểm môn ngoại ngữ không nhân hệ số 2 | A01, D01 | 26.05 | Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh) | |||
11 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.6 | Tiêu chí phụ: 7.83 Xét học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ |
A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Kèm tiêu chí phụ | |||||||
12 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201_1 | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện Điểm thi TN THPT | |||
7480201 | A00, A01 | 16 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
13 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 23 | A00, A01, D01, D08 | 25.2 | Điểm thi TN THPT (tiêu chí phụ = NV1) | |
14 | Đại Học Thăng Long | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 21.96 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 20 | A00, A01 | 24.13 | Tiêu chí phụ: 7.800097 Điểm thi TN THPT | |||
15 | Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 23 | A00, A01, D01 | 24.85 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Đại Học Điện Lực | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Xét điểm thi TN THPT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | ||||
Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Học bạ | |||||
17 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24 | Học bạ | |||
A00, A01, D01, C01 | 20 | A00, A01, D01, C01 | 20 | Xét điểm thi THPT (thang 40) | |||||
18 | Đại Học Phenikaa | Công nghệ thông tin | ICT1 | A00, A01, D07, D28 | 19.5 | A00, A01, D07, D28, XDHB | 23 | Học bạ | |
ICT-VJ | A00, A01, D07 | 19.5 | Chương trình đào tạo công nghệ thông tin Việt Nhật | A00, A01, D07, XDHB | 23 | Học bạ Công nghệ thông tin Việt – Nhật | |||
Khoa học máy tính | ICT-AT | A00, A01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
19 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thông tin | 7480201 DKK | A00, A01, D01, C01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16.5 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 22.5 | Học bạ Cơ sở Nam Định: 19 |
20 | Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 17 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 25.3 | Học bạ Tiêu chí phụ: 8.3 | |
21 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ thông tin | XDA16 | A00, A01, D07 | 24.25 | A00, A01, D07 | 25.35 | Điểm thi TN THPT | |
Khoa học máy tính | XDA28 | A00, A01, D07 | 23.1 | Đại học Missisippi Hoa Kỳ | |||||
XDA17 | A00, A01, D07 | 23 | A00, A01, D07 | 25 | |||||
22 | Đại học Sao Đỏ | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. – Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. | |||
A00, D01, C01, A09 | 16 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT | |||||
23 | Đại Học Hải Phòng | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
24 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 16 | A00, A01, XDHB | 20 | Học bạ | |||
25 | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 18.75 | Học bạ | |||
26 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 14 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ | |
27 | Đại Học Đại Nam | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D84, A10, K01 | 15 | A00, D84, A10, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
A00, A01, D84, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
28 | Đại học Thành Đô | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |||
A00, A01, D01, D09 | 15 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
29 | Đại Học Thành Đông | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, D90, C03 | 18 | Học bạ | |||
A00, D01, D90, C03 | 14 | Điểm thi TN THPT | A00, D01, D90, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
30 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 17 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
31 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 18 | Học bạ Xét theo tổ hợp môn | |||
7480201_DT | A00, A01, D01, C02 | 17 | Chương trình đại trà | ||||||
7480201 _CLC | A00, A01 | 19 | Chương trình Chất lượng cao | ||||||
32 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09 | 18 | Học bạ | |||
33 | Đại Học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 16.55 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, C01, XDHB | 15 | Học bạ | |||||||
34 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Công nghệ thông tin | HVN08 | A00, A01, D01, C01 | 16 | A00, A01, D01, C01 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |||
A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
36 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||
37 | Đại Học Đông Á | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A16 | 14 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Đại Học Thái Bình | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, D01, C14 | 17.1 | A00, B00, D01, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
39 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |||
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |||||
41 | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, C01 | 14 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
42 | Đại Học Hạ Long | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, A01 | 15 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
Miền Trung | |||||||||
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 954 | Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp | |||
7480201 | A00, A01 | 27.2 | Điểm thi TN THPT Điều kiện đi kèm | ||||||
7480201 CLC2 | DGNL | 896 | Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | ||||||
7480201 CLC1 | DGNL | 886 | Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp) | ||||||
A00, A01 | 25.1 | CLC – Đặc thù hợp tác doanh nghiệp Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo Xét điểm thi TN THPT | |||||||
A00, A01 | 26 | Chất lượng cao – đặc thù – hợp tác doanh nghiệp Điều kiện đi kèm Xét điểm thi TN THPT | |||||||
7480201 CLC | A00, A01, D28 | 25.5 | Chất lượng cao – tiếng Nhật Điều kiện đi kèm Điểm thi TN THPT | ||||||
DGNL | 856 | Chất lượng cao – tiếng Nhật | |||||||
2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 768 | ||||
A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.53 | Học bạ | A00, A01, D01, D90 | 24.45 | Điểm thi TN THPT (với TO>=8; TTNV <=4) | ||||
3 | Đại Học Nha Trang | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 700 | ||||
A00, A01, D01, D07 | 19 | A01, D01, D96, D07, XDHB | 6.5 | Học bạ | |||||
7480201 PHE | A01, D01, D96, D07 | 18 | TA>=5.0, chương trình tiên tiến chất lượng cao | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ Điểm đk tiếng Anh: 5.5 | |||
DGNL | 700 | Điểm ĐGNL Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5 | |||||||
4 | Đại Học Đà Lạt | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 600 | ||||
A00, A01, D90, D07 | 15 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
5 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 600 | ||||
A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | TO >= 7.2 TTNV <=2 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=2) | ||||
7480201DA | DGNL | 600 | chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số | ||||||
A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=4) – chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số | |||||||
7480201DS | A00, A01, D01, D90 | 21.05 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7.8; TTNV <=2) – chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) | ||||||
DGNL | 600 | chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | |||||||
6 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.25 | A00, A01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
7480201H | A00, A01, XDHB | 24.25 | Học bạ – Học tại Khu Hòa An | ||||||
A00, A01 | 18 | Học tại khu Hòa An | A00, A01 | 23.5 | Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT | ||||
7480201C | A01, D01, D07 | 20 | Chương trình chất lượng cao | A00, A01, D07 | 24 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | |||
A01, D01, D07, XDHB | 25.75 | Học bạ | |||||||
Khoa học máy tính | 7480102 | A00, A01 | 21 | A00, A01, XDHB | 27 | Học bạ | |||
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ | |||
A00, A01, D01, D07 | 19.75 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT | |||||
8 | Đại Học Bạc Liêu | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, A16 | 15 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 14.45 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12. | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 14.5 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
11 | Đại Học Quảng Bình | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A02 | 18 | Học bạ | |||
12 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 748020 1CLC | A00, A01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |||
7480201DT | A00, A01, XDHB | 16 | Học bạ | ||||||
7480201 | A00, A01 | 15.25 | TO >= 7.2;TTNV <= 3 | A00, A01 | 15.15 | TO >=5; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT | |||
13 | Đại Học Quy Nhơn | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Đại Học Hà Tĩnh | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01 | 14 | A00, A01, C01, XDHB | 15 | Học bạ | |
A00, A01, A02, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
15 | Đại Học Quảng Nam | Công nghệ thông tin | 7480201 | A01, D01 | 13 | A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
16 | Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 15.4 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18. | |
17 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||||
18 | Đại Học Hồng Đức | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D07 | 15 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Đại Học Tây Nguyên | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 15 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A04, XDHB | 15 | Học bạ | A00, A01, D01, A04 | 14 | TTNV<=2 |
21 | Đại Học Thái Bình Dương | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A04, A10, A11 | 14 | A00, A04, A10, A11, XDHB | 6 | Học bạ | |
22 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | DGNL | 814 | |
Miền Nam | |||||||||
1 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 870 | DGNL | 905 | ||
7480201 | A00, A01, D01 | 27 | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT | ||||
7480201 _CLCN | A00, A01, D01 | 23.7 | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT | ||||
DGNL | 750 | Chất lượng cao định hướng Nhật Bản | DGNL | 795 | Chất lượng cao định hướng Nhật Bản | ||||
Khoa học máy tính | 7480101 _TTNT | DGNL | 900 | Hướng trí tuệ nhân tạo | DGNL | 950 | |||
7480101 | DGNL | 870 | DGNL | 920 | |||||
7480101 _CLCA | DGNL | 780 | Chất lượng cao | DGNL | 887 | ||||
7480101 _CLCA | A00, A01, D01 | 25.7 | Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT | |||
7480101 | A00, A01, D01 | 27.2 | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT | ||||
7480101 _TTNT | A00, A01, D01 | 27.1 | Hướng trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |||
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201_VP | DGNL | 757 | Chương trình liên kết Việt-Pháp | |||
A00, A01, D07, D29 | 24.7 | Chương trình Việt-Pháp | A00, A01, D07, D29 | 25.25 | Chương trình liên kết Việt-Pháp Điểm thi TN THPT | ||||
7480201 _CLC | A00, A01, D07, D08 | 25.75 | A00, A01, D07, D08 | 26.9 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | ||||
Khoa học máy tính | 7480101_TT | DGNL | 997 | CT tiên tiến | |||||
A00, B00, A01, D07 | 26.55 | A00, B00, A01, D07 | 28 | Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT | |||||
3 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 700 | ||||
A00, A01, D90, D07 | 21.6 | Điểm thi TN THPT | |||||||
A01, D01, D90, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 650 | ||||
A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
A00, A01, D01, D10 | 18 | A00, A01, D01, D10 | 18 | Điểm thi TN THPT | |||||
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||
A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||
XDHB | 6 | XDHB | 6 | ||||||
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | |||
7480201NT | A00 | 28.25 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | ||||||
7480201QA | A00, A01, D01, D90 | 16 | Adelaide-Úc Điểm thi TN THPT | ||||||
7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 16 | A00, A01, D01 | 16 | |||||
7480201A | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | A00 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | ||||
A01, D01, D90 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |||||||
7480201C | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | ||||
A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |||||||
7480201D | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | ||||||
A00, A01, D90 | 25.8 | A00, A01, D01 | 27.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |||||
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 23.9 | A00, A01, XDHB | 28.2 | Học bạ | |
A01, D01 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7480201H | A00, A01 | 17.4 | A00, A01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
A00, A01, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
8 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 27.55 | Học bạ | |||
A00, A01 | 21.5 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||||
9 | Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | Học bạ | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Học bạ |
A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.25 | ||||||||
Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.75 | Học bạ | |||||
7340302C | XDHB | 20 | Học bạ | ||||||
7420201C | A00, A01, D01, D07 | 24 | Học bạ | A00, A01, D01, D07 | 24 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |||
7480101 | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Điểm thi TN THPT | ||||||
10 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 25.1 | TTNV <= 11 | A00, A01 | 25.9 | Điểm thi TN THPT |
A00, A01, XDHB | 24 | điểm xét = tổng điểm TB 3 năm 10,11,12 (của 3 môn tổ hợp xét tuyển) Học bạ | |||||||
11 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 25 | A00, A01, XDHB | 25.5 | điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)). | |
DGNL | 750 | ||||||||
7480201 _LK | DGNL | 600 | |||||||
12 | Đại Học Sài Gòn | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.48 | Điểm thi TN THPT | |||
7480201 CLC | A00, A01 | 23.2 | A00, A01 | 23.46 | Điểm thi TN THPT | ||||
13 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07 | 22.75 | A00, A01, D07 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
7480201 | DGNL | 700 | |||||||
7480201N | A00, A01, D07 | 15 | Phân hiệu Ninh Thuận Điểm thi TN THPT | ||||||
14 | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | A00, B00, A01, D01 | 24 | Điểm môn toán nhân hệ số 2 Điểm thi TN THPT | |
15 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, D90, C01 | 23 | Gồm 2 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
16 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 21 | Học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | Học bạ |
17 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 20 | A00, A01, D01, C01 | 22 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ | |
18 | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |||
19 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Học bạ | A00, A01, D01, C01 | 20 | Điểm thi TN THPT |
A00, D01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT | XDHB | 18 | |||||
20 | Đại học Thủ Dầu Một | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Học bạ | A00, A01, D90, C01, XDHB | 19.5 | Học bạ |
A00, A01, D90, C01, D90 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | A00, A01, D90, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT | ||||
21 | Đại Học An Giang | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, C01, XDHB | 19 | Học bạ | |||||||
22 | Đại Học Văn Hiến | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Học bạ | A00, A01, D01, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, C01 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
23 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A10 | 15 | A00, A01, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
24 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01 | 15 | Thí sinh KV3 | A00, A01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
25 | Đại Học Tiền Giang | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |||
26 | Đại Học Hoa Sen | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Đại học Kiên Giang | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |
28 | Đại Học Gia Định | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
A00, A01, D01, C01, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 | |||||||
29 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A04 | 15 | Công nghệ thông tin; Quản trị mạng và an toàn thông tin | A00, A01, D01, A04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
31 | Đại Học Cửu Long | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 6 | Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
32 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01 | 33.75 | Môn nhân hệ số 2: Toán | A01, XDHB | 36.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
7480101 _TTNT | A01, XDHB | 34.5 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ | ||||||
33 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học máy tính | 206 | A00, A01 | 28 | CT Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |||
106 | 28 | Điểm thi TN THPT | |||||||
266 | 26.75 | Tăng cường tiếng Nhật CT Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |