Điểm chuẩn ngành Khoa học máy tính/Lập trình

STT
Tên trường
Ngành
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Công nghệ thông tin
7480201A
A00, XDHB61.65Toán, Lí, Hóa
Học bạ
A0016A0022.15Điểm thi TN THPT (TTNV <=9).
7480201BA0117.1A0121.8Điểm thi TN THPT (TTNV <=2).
2Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D9029.2Thang điểm 40
NV<=1
A00, A01, D01, D9032.25Điểm thi TN THPT
TTNV<=2; Thang điểm 40
3
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Công nghệ thông tin
CN1A00, A0128.1A00, A0128.75
CN8A00, A0127điểm TA>=4
CN1A00, A0128.76định hướng thị trường nhật bản
Khoa học máy tínhCN8A00, A0127.9Chất lượng cao
4
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Công nghệ thông tin
IT-E7A00, A0128.38Golbal ICTA00, A0127.85Global ICT; Điểm thi TN THPT
IT-E7xA1925.14(Global ICT)
IT-LTUxA1922ĐH La Trobe (Úc)
IT-VUWA00, A01, D0725.55ĐH Victoria (New Zealand)
IT-EPxA1922.88CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT
IT-EPA00, A01, D2927.24CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPTA00, A01, D2927.19CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT
IT-E6xA00, A0127.98Công nghệ thông tin Việt – Nhật
IT-E6A1927.98Việt – Nhật; Điểm thi TN THPTA1927.4Việt – Nhật; Điểm thi TN THPT
5Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)Công nghệ thông tin7480201A00, A0126.55A00, A0127.44
6Đại Học Kinh Tế Quốc DânCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0726.6A00, A01, D01, D0727.3Điểm thi TN THPT
7Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)Công nghệ thông tin7480201QTA00, A01, D01, D07, D0723.3Chương trình Công nghệ thông tin Việt – AnhA00, A01, D01, D07, XDHB27.23Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
(chương trình chất lượng cao CNTT Việt – Anh)
8
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Công nghệ thông tin7480201A00, A0125.6TCP1: Toán >8.6, TCP2: Toán = 8.6, NV<=1A00, A0126.05Tiêu chí 1: Toán > 8.6
Tiêu chí 2: Toán = 8.6 và NV<=3
Khoa học máy tính7340302A00, A01, D0122.30TCP1: Toán >7.8, TCP2: Toán =7.4, NV<=4A00, A01, D0125.65Tiêu chí 1: Toán > 8.4
Tiêu chí 2: Toán = 8.4 và NV<=7
9Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0816A00, A01, D01, D0826Điểm thi TN THPT
10
Đại Học Hà Nội
Công nghệ thông tin
7480201_CLCD0123.45Điểm môn ngoại ngữ không nhân hệ số 2D0125.07Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
7480201A01, D0124.65Điểm môn ngoại ngữ không nhân hệ số 2A01, D0126.05Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
11
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Công nghệ thông tin
TLA106
A00, A01, D01, D07, XDHB23.6Tiêu chí phụ: 7.83
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ
A00, A01, D01, D0725.25Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
12
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
Công nghệ thông tin
7480201_1A00, A01, D01, D0725.25Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện
Điểm thi TN THPT
7480201A00, A0116A00, A01, D01, D0724.5Điểm thi TN THPT
13Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0723A00, A01, D01, D0825.2Điểm thi TN THPT (tiêu chí phụ = NV1)
14
Đại Học Thăng Long
Công nghệ thông tin7480201A00, A0121.96A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ
Khoa học máy tính7480101A00, A0120A00, A0124.13Tiêu chí phụ: 7.800097
Điểm thi TN THPT
15Viện Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D0123A00, A01, D0124.85Điểm thi TN THPT
16
Đại Học Điện Lực
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D0724.25Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D07, XDHB20Xét điểm thi TN THPTA00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
Khoa học máy tính7340302A00, A01, D01, D0718Học bạ
17
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C01, XDHB24Học bạ
A00, A01, D01, C0120A00, A01, D01, C0120Xét điểm thi THPT (thang 40)
18
Đại Học Phenikaa
Công nghệ thông tin
ICT1A00, A01, D07, D2819.5A00, A01, D07, D28, XDHB23Học bạ
ICT-VJA00, A01, D0719.5Chương trình đào tạo công nghệ thông tin Việt NhậtA00, A01, D07, XDHB23Học bạ
Công nghệ thông tin Việt – Nhật
Khoa học máy tínhICT-ATA00, A01, D07, XDHB24Học bạ
19Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thông tin7480201

DKK

A00, A01, D01, C0119.5Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16.5A00, A01, D01, C01, XDHB22.5Học bạ
Cơ sở Nam Định: 19
20Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0117A00, A01, D01, C01, XDHB25.3Học bạ
Tiêu chí phụ: 8.3
21
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
Công nghệ thông tinXDA16A00, A01, D0724.25A00, A01, D0725.35Điểm thi TN THPT
Khoa học máy tính
XDA28A00, A01, D0723.1Đại học Missisippi Hoa Kỳ
XDA17A00, A01, D0723A00, A01, D0725
22
Đại học Sao Đỏ
Công nghệ thông tin
7480201
A00, D01, C01, A09, XDHB20– Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20.
– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18.
A00, D01, C01, A0916A00, D01, C01, A0917Điểm thi TN THPT
23Đại Học Hải PhòngCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0115A00, A01, D01, C01, XDHB20Học bạ
24
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0716A00, A01, D01, D07, XDHB20Học bạ
Khoa học máy tính7480101A00, A0116A00, A01, XDHB20Học bạ
25Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội)Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D0118.75Học bạ
26Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0114A00, A01, D01, C01, XDHB18Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
27
Đại Học Đại Nam
Công nghệ thông tin
7480201
A00, D84, A10, K0115A00, D84, A10, K01, XDHB18Học bạ
A00, A01, D84, A1015Điểm thi TN THPT
28
Đại học Thành Đô
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D09, XDHB18Học bạ
A00, A01, D01, D0915A00, A01, D01, D0915Điểm thi TN THPT
29
Đại Học Thành Đông
Công nghệ thông tin
7480201
A00, D01, D90, C0318Học bạ
A00, D01, D90, C0314Điểm thi TN THPTA00, D01, D90, C0315Điểm thi TN THPT
30Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0117A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
31
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Công nghệ thông tin
7480201A00, A01, D01, C02, XDHB18Học bạ
Xét theo tổ hợp môn
7480201_DTA00, A01, D01, C0217Chương trình đại trà
7480201

_CLC

A00, A0119Chương trình Chất lượng cao
32Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0918Học bạ
33
Đại Học Hòa Bình
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C0116.55Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C01, XDHB15Học bạ
34Học Viện Nông Nghiệp Việt NamCông nghệ thông tinHVN08A00, A01, D01, C0116A00, A01, D01, C0116.5Điểm thi TN THPT
35
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
36Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0116Điểm thi TN THPT
37Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, A1614A00, A01, D01, A1615Điểm thi TN THPT
38Đại Học Thái BìnhCông nghệ thông tin7480201A00, B00, D01, C1417.1A00, B00, D01, C14, XDHB15Học bạ
39Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
40
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
Công nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D01, XDHB15Học bạ
Khoa học máy tính7480101A00, B00, A01, D01, XDHB15Học bạ
41Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh DoanhKhoa học máy tính7340302A00, A01, D01, C0114A00, A01, D01, C01, XDHB18Học bạ
42Đại Học Hạ LongKhoa học máy tính7480101A00, B00, A0115A00, B00, A01, XDHB18Học bạ
Miền Trung
1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin
7480201DGNL954Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp
7480201A00, A0127.2Điểm thi TN THPT
Điều kiện đi kèm
7480201

CLC2

DGNL896Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
7480201
CLC1
DGNL886Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp)
A00, A0125.1CLC – Đặc thù hợp tác doanh nghiệp
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Xét điểm thi TN THPT
A00, A0126Chất lượng cao – đặc thù – hợp tác doanh nghiệp
Điều kiện đi kèm
Xét điểm thi TN THPT
7480201
CLC
A00, A01, D2825.5Chất lượng cao – tiếng Nhật
Điều kiện đi kèm
Điểm thi TN THPT
DGNL856Chất lượng cao – tiếng Nhật
2
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL768
A00, A01, D01, D90, XDHB21.53Học bạA00, A01, D01, D9024.45Điểm thi TN THPT (với TO>=8; TTNV <=4)
3
Đại Học Nha Trang
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL700
A00, A01, D01, D0719A01, D01, D96, D07, XDHB6.5Học bạ
7480201
PHE
A01, D01, D96, D0718TA>=5.0, chương trình tiên tiến chất lượng caoA01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
Điểm đk tiếng Anh: 5.5
DGNL700Điểm ĐGNL

Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5

4
Đại Học Đà Lạt
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL600
A00, A01, D90, D0715A00, A01, D90, D07, XDHB18Học bạ
5
Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại Học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL600
A00, A01, D01, D90, XDHB18TO >= 7.2
TTNV <=2
A00, A01, D01, D9023Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=2)
7480201DA
DGNL600chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số
A00, A01, D01, D9021.5Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=4) – chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số
7480201DS
A00, A01, D01, D9021.05Điểm thi TN THPT (với TO>=7.8; TTNV <=2) – chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo)
DGNL600chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
6
Đại Học Cần Thơ
Công nghệ thông tin
7480201A00, A0124.25A00, A0125.75Điểm thi TN THPT
7480201H
A00, A01, XDHB24.25Học bạ – Học tại Khu Hòa An
A00, A0118Học tại khu Hòa AnA00, A0123.5Học tại khu Hòa An
Điểm thi TN THPT
7480201C
A01, D01, D0720Chương trình chất lượng caoA00, A01, D0724Chương trình CLC
Điểm thi TN THPT
A01, D01, D07, XDHB25.75Học bạ
Khoa học máy tính7480102A00, A0121A00, A01, XDHB27Học bạ
7
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D07, XDHB20.5Học bạ
A00, A01, D01, D0719.75A00, A01, D01, D0717Điểm thi TN THPT
8Đại Học Bạc LiêuCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D90, A1615A00, A01, D90, A16, XDHB18Học bạ
9Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0114.45A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12.
10Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0114.5A00, B00, A01, D0118
11Đại Học Quảng BìnhCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, A0218Học bạ
12
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin
748020

1CLC

A00, A0117Điểm thi TN THPT
7480201DTA00, A01, XDHB16Học bạ
7480201A00, A0115.25TO >= 7.2;TTNV <= 3A00, A0115.15TO >=5; TTNV <=2
Điểm thi TN THPT
13Đại Học Quy NhơnCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D0115A00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
14
Đại Học Hà Tĩnh
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, C0114A00, A01, C01, XDHB15Học bạ
A00, A01, A02, A0915Điểm thi TN THPT
15Đại Học Quảng NamCông nghệ thông tin7480201A01, D0113A01, D01, XDHB15Học bạ
16Đại Học Dân Lập Phú XuânCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0115.4A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18.
17Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng TrịCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0715
18Đại Học Hồng ĐứcCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0715A00, B00, A01, D0715Điểm thi TN THPT
19Đại Học Tây NguyênCông nghệ thông tin7480201A00, A0115A00, A0115Điểm thi TN THPT
20Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, A04, XDHB15Học bạA00, A01, D01, A0414TTNV<=2
21Đại Học Thái Bình DươngCông nghệ thông tin7480201A00, A04, A10, A1114A00, A04, A10, A11, XDHB6Học bạ
22Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKhoa học máy tính7340302A00, A01, D01, D90, XDHB18Học bạDGNL814
Miền Nam
1
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201DGNL870DGNL905
7480201A00, A01, D0127A00, A01, D0127.3Điểm thi TN THPT
7480201
_CLCN
A00, A01, D0123.7A00, A01, D0125.85Điểm thi TN THPT
DGNL750Chất lượng cao định hướng Nhật BảnDGNL795Chất lượng cao định hướng Nhật Bản
Khoa học máy tính
7480101

_TTNT

DGNL900Hướng trí tuệ nhân tạoDGNL950
7480101DGNL870DGNL920
7480101

_CLCA

DGNL780Chất lượng caoDGNL887
7480101

_CLCA

A00, A01, D0125.7Chất lượng caoA00, A01, D0126.75Điểm thi TN THPT
7480101A00, A01, D0127.2A00, A01, D0127.3Điểm thi TN THPT
7480101

_TTNT

A00, A01, D0127.1Hướng trí tuệ nhân tạoA00, A01, D0127.5Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201_VP
DGNL757Chương trình liên kết Việt-Pháp
A00, A01, D07, D2924.7Chương trình Việt-PhápA00, A01, D07, D2925.25Chương trình liên kết Việt-Pháp
Điểm thi TN THPT
7480201

_CLC

A00, A01, D07, D0825.75A00, A01, D07, D0826.9Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Khoa học máy tính
7480101_TT
DGNL997CT tiên tiến
A00, B00, A01, D0726.55A00, B00, A01, D0728Chương trình tiên tiến
Điểm thi TN THPT
3
Học Viện Hàng Không Việt Nam
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL700
A00, A01, D90, D0721.6Điểm thi TN THPT
A01, D01, D90, D07, XDHB24Học bạ
4
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL650
A00, A01, D01, D10, XDHB18Học bạ
A00, A01, D01, D1018A00, A01, D01, D1018Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Công nghệ thông tin
7480201
DGNL550DGNL550
A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0716Điểm thi TN THPT
XDHB6XDHB6
6
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201NTA01, D01, D9028.75Miễn học phí
Điểm thi TN THPT
7480201NTA0028.25Miễn học phí
Điểm thi TN THPT
7480201QAA00, A01, D01, D9016Adelaide-Úc
Điểm thi TN THPT
7480201QTA00, A01, D01, D90, D9016A00, A01, D0116
7480201A
A00, A01, D01, D90
24.75
A0025.75Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
A01, D01, D9026.25Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
7480201C
A00, A01, D01, D90
25.25
A0026.25Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
A01, D01, D9026.75Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao)
7480201D
A0026.75Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
A00, A01, D9025.8A00, A01, D0127.25Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà)
7
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A0123.9A00, A01, XDHB28.2Học bạ
A01, D0126Điểm thi TN THPT
7480201H
A00, A0117.4A00, A0124.5Điểm thi TN THPT
A00, A01, XDHB26Học bạ
8
Đại Học Sư Phạm TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, XDHB27.55Học bạ
A00, A0121.5A00, A0124Điểm thi TN THPT
9
Đại Học Mở TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D0723.8Học bạA00, A01, D01, D0726.1Học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB25.25
Khoa học máy tính
7340302A00, A01, D01, D07, XDHB22.75Học bạ
7340302CXDHB20Học bạ
7420201CA00, A01, D01, D0724Học bạA00, A01, D01, D0724Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7480101A00, A01, D01, D0725.55Điểm thi TN THPT
10
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A0125.1TTNV <= 11A00, A0125.9Điểm thi TN THPT
A00, A01, XDHB24điểm xét = tổng điểm TB 3 năm 10,11,12 (của 3 môn tổ hợp xét tuyển)
Học bạ
11
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A0125A00, A01, XDHB25.5điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)).
DGNL750
7480201

_LK

DGNL600
12
Đại Học Sài Gòn
Công nghệ thông tin
7480201A00, A0124.48Điểm thi TN THPT
7480201

CLC

A00, A0123.2A00, A0123.46Điểm thi TN THPT
13
Đại Học Nông Lâm TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201A00, A01, D0722.75A00, A01, D0724.25Điểm thi TN THPT
7480201DGNL700
7480201NA00, A01, D0715Phân hiệu Ninh Thuận
Điểm thi TN THPT
14ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMCông nghệ thông tin7480201A00, B00, A01, D0115A00, B00, A01, D0124Điểm môn toán nhân hệ số 2
Điểm thi TN THPT
15Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ thông tin7480201A00, D01, D90, C0123Gồm 2 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tinA00, A01, D01, D0722.5Điểm thi TN THPT
16Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0721Học bạA00, A01, D01, D07, XDHB21.5Học bạ
17Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCMCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0120A00, A01, D01, C012218: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
18Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCMCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0720.5Điểm thi TN THPT
19
Đại học Công Nghệ TPHCM
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C0118Học bạA00, A01, D01, C0120Điểm thi TN THPT
A00, D01, C0118Điểm thi TN THPTXDHB18
20
Đại học Thủ Dầu Một
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C0118Học bạA00, A01, D90, C01, XDHB19.5Học bạ
A00, A01, D90, C01, D9015.5Điểm thi TN THPTA00, A01, D90, C0118Điểm thi TN THPT
21
Đại Học An Giang
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C0119Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C01, XDHB19Học bạ
22
Đại Học Văn Hiến
Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, C0118Học bạA00, A01, D01, C0119Điểm thi TN THPT
Khoa học máy tính7480101A00, A01, D01, C0116.5Điểm thi TN THPT
23Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ thông tin7480201A00, A01, A1015A00, A01, A10, XDHB18Học bạ
24Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngCông nghệ thông tin7480201A00, A01, C0115Thí sinh KV3A00, A01, C01, XDHB18Học bạ
25Đại Học Tiền GiangCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D90, D07, XDHB18Học bạ
26Đại Học Hoa SenCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D09, D0316A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
27Đại học Kiên GiangCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0714A00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
28
Đại Học Gia Định
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, C0115A00, A01, D01, C0116Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C01, XDHB5.5Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
29Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D9015A00, A01, D01, D9015Điểm thi TN THPT
30Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, A0415Công nghệ thông tin; Quản trị mạng và an toàn thông tinA00, A01, D01, A0415Điểm thi TN THPT
31Đại Học Cửu LongCông nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D07, XDHB6Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
32
Đại Học Tôn Đức Thắng
Khoa học máy tính
7480101A00, A01, D0133.75Môn nhân hệ số 2: ToánA01, XDHB36.5Toán nhân đôi
Học bạ
7480101

_TTNT

A01, XDHB34.5Chương trình chất lượng cao
Toán nhân đôi
Học bạ
33
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Khoa học máy tính
206
A00, A01
28CT Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
10628Điểm thi TN THPT
26626.75Tăng cường tiếng Nhật
CT Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi