Điểm chuẩn Ngành Kế toán

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
Đại học Hoa Lư51340301A00, A01, D01, D0714A00, A01, D01, D0714Điểm thi TN THPT
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
7340301A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
Đại học Thành Đô
7340301A00, A01, D01, D0915A00, A01, D01, D0915Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D09, XDHB18Học bạ
Đại học Thành Đông
7340301A00, D01, C0314A00, D01, C0315Điểm thi TN THPT
7340301A00, D01, C0318Học bạ
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
7340301A00, A01, D0115A00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, XDHB23Học bạ
Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2)
Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6
Đại học Thái Bình7340301A00, B00, D01, C1416.5A00, B00, D01, C14, XDHB15Học bạ
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị7340301A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
Đại học Hòa Bình
7340301A00, A01, D01, D96, XDHB15Học bạ
7340301A00, A01, D01, D9615Điểm thi TN THPT
Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 1)
7340301A00, D01, C15, A1615A00, D01, C15, A1615Học bạ
7340301A00, D01, C15, A16, XDHB18Học bạ
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định7340301A00, B00, A01, D01, XDHB15Điểm thi TN THPT
Đại học Đại Nam
7340301A01, D01, C14, A1015A00, A01, D01, C1415.7Điểm thi TN THPT
7340301A01, D01, C14, A10, XDHB18Học bạ
Đại học Điện Lực
7340301A00, A01, D01, D0717Điểm thi TN THPTA00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
7340301A00, A01, D01, D07, XDHB18.5Học bạA00, A01, D01, D0722Điểm thi TN THPT
Học viện Nông Nghiệp Việt NamHVN10A00, D01, C20, A0916A00, D01, C20, A0916Điểm thi TN THPT
Đại học Sao Đỏ
7340301A00, D01, C01, A0915.5A00, D01, C01, A0916Điểm thi TN THPT
7340301A00, D01, C01, A09, XDHB20– Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp xét tuyển: 20.
– Xét theo điểm TB lớp 10, 11, HK I lớp 12: 18
Đại học Hải Phòng7340301A00, A01, D01, C0115A00, A01, D01, C01, XDHB17Học bạ
Đại học Mỏ Địa Chất
7340301A00, A01, D01, D0716A00, A01, D01, D0718Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D07, XDHB21.5Học bạ
Tiêu chí phụ: 7.4
Đại học Dân lập Phương Đông7340301A00, A01, D0114A00, A01, D01, XDHB18Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên7340301A00, A01, D01, D0716A01, D01, C14, A10, XDHB18Học bạ
Đại học Tài Chính – Quản trị Kinh Doanh7340301A00, A01, D01, C0114A00, A01, D01, C01, XDHB18Học bạ
Đại học Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội7340301A00, A01, D01, C0019A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
Đại học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội)7340301A00, A01, D0115A00, A01, D01, XDHB20.8Học bạ
Đại học PhenikaaFBE2A00, A01, D07, C0118.5A00, A01, D07, C01, XDHB21Học bạ
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công Nghiệp7340301

DKK

A00, A01, D01, C0117Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16A00, A01, D01, C01, XDHB21.5Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
7340301A00, A01, D01, D0719A00, A01, D01, D0723.1Điểm thi TN THPT
( Tiêu chí phụ <= NV3)
7340301A00, A01, D01, D07, XDHB23.46Học bạ
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)
7340301A00, A01, D0124.35TTNV <=4A00, A01, D0124Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D0125.75
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở phía Bắc)
7340301QTA00, A01, D01, D07, D0719.6Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – AnhA00, A01, D01, D07, XDHB24.07Xét học bạ theo tổ hợp môn ( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh)
7340301A00, A01, D01, D0723.55Chương trình kế toán tổng hợpA00, A01, D01, D07, XDHB26.58Xét học bạ theo tổ hợp môn
Học viện Ngân Hàng
7340301_IA00, A01, D01, D0724.3Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D0725.6A00, A01, D01, D0726.4Điểm thi TN THPT
7340301

_AP

A00, A01, D01, D0726.4Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340301_JA00, A01, D01, D0725.6A00, A01, D01, D0726.4Định hướng Nhật Bản – HVNN cấp bằng
Điểm thi TN THPT
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1)
TLA403A0024.65Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
TLA403A00, XDHB23.03Tiêu chí phụ: 8.1
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ
Đại học Công nghiệp Hà Nội7340301A00, A01, D0122.75TCP1: Toán >7.0
TCP2 Toán =7.0
NV <=3
A00, A01, D0124.75Tiêu chí 1: Toán > 8.0
Tiêu chí 2: Toán = 8.0 và NV <=1
Đại học Công đoàn7340301A00, A01, D0122.85A00, A01, D0124.85Điểm thi TN THPT
Viện Đại học Mở Hà Nội7340301A00, A01, D0123.2A00, A01, D0124.9Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7340301A00, A01, D01, A0816A00, A01, D01, A0824.9Điểm thi TN THPT
Đại học Thăng Long7340301A00, A01, D01, D0321.85A00, A01, D01, D0325Tiêu chị phụ: 8.400095
Điểm thi TN THPT
Đại học Thương Mại
TM07A00, A01, D01, XDHB25(Ngành kế toán doanh nghiệp) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 23
TM09A00, A01, D01, XDHB25(Ngành kế toán công) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn THPT: 22
TM08A00, A01, D01, XDHB25(Ngành kế toán doanh nghiệp – chất lượng cao) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 22
TM08A00, A01, D0124Kế toán doanh nghiệp chất lượng caoA00, A01, D0126.1Kế toán doanh nghiệp – Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
TM09A00, A01, D0124.9Kế toán côngA00, A01, D0126.2Kế toán công
Điểm thi TN THPT
TM07A00, A01, D0126Kế toán doanh nghiệpA00, A01, D0126.6Kế toán doanh nghiệp
Điểm thi TN THPT
Đại học Bách Khoa Hà Nội
EM4A1919.29A00, A01, D0125.76
EM4A00, A01, D0125.3
Học viện Tài Chính
7340301A00, A01, D0726.2A00, A01, D0726.55Điểm thi TN THPT
Điểm toán: 8.8
7340301DD0126.2D0126.95Điểm thi TN THPT
Điểm môn toán: 7.8
NV1
Đại học Kinh tế Quốc dân
EP04A00, A01, D01, D0726.5A00, A01, D01, D0727.3Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế
Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D0727.15
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
QHE42A01, D01, D09, D1032.6Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề ánA01, D01, D09, D1035.55Điểm thi TN THPT ( Thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV3) – CTĐT CLC
QHE42DGNLQGHN112
Đại học Hà Nội7340301D0131.48Dạy bằng tiếng AnhD0135.12Điểm thi TN THPT ( dạy bằng tiếng Anh)
Đại học Kinh Bắc
7340301XDHB6
7340301A00, A01, D01, C0415
Đại học Tây Bắc7340301A00, A01, D01, A0214.5
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên
7340301A00, A01, D01, D0714.5
7340301

_CLC

A00, A01, D01, D0715
Đại học Tân Trào7340301A00, A01, D0115
Đại học Việt Bắc7340301A00, A01, D0115
Đại học Công nghệ Đông Á7340301A00, A01, D01, C0015
Đại học Hùng Vương7340301A00, B00, A01, D0115Điểm học tập THPT: 18
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên7340301A00, A01, D01, D1015.45
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội7340301XDHB18Học bạ
Đại học Nguyễn TrãiA00, D01, C04, A0719.75
Miền Trung
Đại học Nha Trang
7340301

PHE

A01, D01, D96, D0721TA>= 5.0, chương trình tiên tiến chất lượng caoA01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5
7340301A00, A01, D01, D0721.5chương trình chuẩnA01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
7340301ĐGNL700
7340301

PHE

ĐGNL700Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum7340301A00, D01, C00, A09, XDHB15Xét học bạA00, D01, C00, A0914TTNV <= 1
Đại học Quy Nhơn7340301A00, A01, D0115A00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
Đại học Đông Á7340301A00, D01, C15, A1614A00, D01, C15, A1615Điểm thi TN THPT
Đại học Hà Tĩnh
7340301A00, D01, C20, C1414A00, D01, C20, C14, XDHB15Học bạ
7340301A00, D01, C20, C1415Điểm thi TN THPT
Đại học Hồng Đức7240301A00, D01, C04, C1415A00, D01, C04, C1415Điểm thi TN THPT
Đại học Dân lập Phú Xuân7340301A00, B00, A01, D0115A00, B00, A01, D0116Điểm thi TN THPT
Điểm xét học bạ là 18
Đại học Tây Nguyên7340301A00, A01, D0115A00, A01, D01, D0717.5Điểm thi TN THPT
Đại học Tài chính Kế toán7340301A00, A01, D01, A1615A00, A01, D01, A16, XDHB18Học bạ
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng7340301A00, B00, A01, D0114.55A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ – Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
Đại học Sư Phạm Kỹ thuật Vinh7340301A00, B00, A01, D0114.5A00, B00, A01, D0118
Đại học Quảng Bình7340301A00, A01, D01, C02, XDHB18Học bạ
Đại học Kinh tế – Đại học Huế7340301A00, A01, D01, A1618A00, A01, D01, A1620Điểm thi TN THPT
Đại học Đà Lạt
7340301A00, A01, D01, D9616A00, A01, D01, D96, XDHB22Học bạ
7340301ĐGNL600
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng7340301A00, A01, D01, D90, XDHB23Xét học bạA00, A01, D01, D9025.5TTNV <7
Đại học Phan Thiết7340301A00, A01, D01, C0414
Đại học Dân lập Duy Tân7340301A00, D01, C01, A1614Kế toán kiểm toán
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán Nhà nước
Thuế và Tư vấn thuế
Đại học Kinh tế Nghệ An7340301A00, B00, A01, D0114
Đại học Công nghiệp Vinh7340301A00, A01, D01, D0715
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân7340301A00, A01, D01, D9015
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP.HCM7340301A00, A01, D0115
Phân hiệu Đại học Nông Lâm Ninh Thuận7340301NA00, A01, D0115
Đại học Vinh7340301A00, A01, D01, D0716
Đại học Xây Dựng Miền Trung7340301A00, A01, D01, C0118
Miền Nam
Đại học Gia Định
7340301A00, D01, C04, A0915A00, D01, C04, A09, XDHB5.5Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
7340301A00, A01, D01, C00A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
Đại học Cửu Long7340301A00, A01, D01, C0415A00, A01, D01, C04, XDHB6Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
Đại học Thái Bình Dương7340301A00, A09, A04, A0814A00, A09, A04, A08, XDHB6Học bạ
Đại học Nguyễn Tất Thành
7340301XDHB6XDHB6
7340301A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
7340301DGNL550DGNL550
Đại học Quốc tế Hồng Bàng7340301A00, A01, D01, D9015A00, A01, D01, D9015Điểm thi TN THPT
Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu7340301A00, D01, C01, A04152 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chínhA00, D01, C04, A0915Điểm thi TN THPT
Đại học Công nghệ Long An7340301A00, C02, A09, D1015A00; A09; C02; D1015
Đại học Nông Lâm TPHCM7340301NA00, A01, D01A00, A01, D0115Phân hiệu Ninh Thuận
Điểm thi TN THPT
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long7310101A00, A01, D01, C0415A00; A01; D01; C0415
Đại học Tây Đô7340301A00, A01, D01, C0415A00; A01; D01; C0415
Đại học Lạc Hồng7340301A00, A01, D01, C0115A00; A01; D01; C0115
Đại học Hoa Sen7340301A00, A01, D01, D09, D0316A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
Đại học Kiên Giang7340301A00, A01, D01, D0714A00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
7340301

QN

A00, A01, D01, D9016Kế toán Quốc tếA00, A01, D01, D9016Điểm thi TN THPT
7340301CA00, A01, D01, D9021.5A0023.75
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
7340301CA01, D01, D9024.25
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
7340301DA0024.75Điểm thi TN THPT ( Hệ đại trà)
7340301DA00, A01, D01, D9024.25A01, D01, D9025.25Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà).
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 2)TLS403A00, A01, D01, D0716.25A00, A01, D01, D0716.25
Đại học Dân lập Văn Lang
7340301A00, A01, D01, D1017A00, A01, D01, D1017Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, C03, XDHB18Học bạ
7340301DGNL650
Đại học Hùng Vương -TPHCM7340301A00, D01, C03, C1415A00; A01; A09; D0117
Đại học Kinh tế TPHCM
7340301A00, A01, D01, D07A00, A01, D01, D0717Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
7340301

_01

A00, A01, D01, D0716Kế toán doanh nghiệp; Phân hiệu Vĩnh LongA00, A01, D01, D0722Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D0725.8A00, A01, D01, D0725.4Điểm thi TN THPT
7340301ĐGNL870580: Phân hiệu Vĩnh Long
Đại học Thủ Dầu Một
7340301A00, A01, D0126.3A00, A01, D01, A16, XDHB20Học bạ
7340301A00, A01, D01, A1615.5A00, A01, D01, A1617.5Điểm thi TN THPT
Đại học Công nghệ TPHCM
7340301A00, A01, D01, C0118A00, A01, D01, C0118Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, C0118Xét học bạXDHB18
7340301ĐGNL625
Đại học An Giang
7340301A00, A01, D01, C1518.5A00, A01, D01, C15, XDHB18Học bạ
A00, A01, D01, C1521.5Điểm thi TN THPT
Đại học Bạc Liêu7340301A00, A01, D90, A1615A00, A01, D90, A16, XDHB18Học bạ
Đại học Võ Trường Toản7340301LTA00, A01, D01, D0714A00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
Đại học Xây dựng Miền Tây7340301A00, A01, D14, D1514.5A00, A01, D14, D15, XDHB18Học bạ
Đại học Công nghệ Đồng Nai7340301A00, A09, D84, A0715A00, A09, D84, A07, XDHB18Học bạ
Đại học Trà Vinh7340301A00, A01, D01, C0115A00; A01; C01; D0118
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương7340301A00, A01, D01, C0315Thí sinh KV3A00, A01, D01, D10, XDHB18Học bạ
Đại học Ngoại ngữ- Tin học TPHCM7340301A01, D01, D07, D1118A01, D01, D07, D1118.5Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh tế -Tài chính TPHCM7340301A00, A01, D01, C011918: Học bạ lớp 12
20: Học bạ 5 kỳ
Đại học Văn Hiến7340301A00, A01, D01, C0418Học bạA00, A01, D01, C0419Điểm thi TN THPT
Đại học Mở TPHCM
7340301CA01, D01, D96, D07, XDHB20Chất lượng cao xét học bạ
7340301CA01, D01, D96, D0724.15Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D0725Học bạA00, A01, D01, D0725.7Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, D07, XDHB25.75Học bạ
Đại học Đồng Tháp7340301A00, A01, D01, D10, XDHB20Học bạ
Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TPHCM
7340301A00, A01, D01, D10, XDHB21.5Học bạ
7340301A00, A01, D01, D1022.75Điểm thi TN THPT
Đại học Lao động- Xã hội ( Cơ sở phía Nam)7340301A00, A01, D0117A00, A01, D01, XDHB21.5Học bạ
Đại học Nam Cần thơ7340301A00; A01; C04; D0118A00; A01; C04; D0122
Đại học Tiền Giang7340301A00, A01, D01, D90, XDHB23.31Học bạ
Đại học Giao thông Vận tải7340301A00, A01, D01, D0722A00; A01; D01; D0723.45Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV <= 7
Đại học Sài Gòn
7340301D0122.48D0123.5Điểm thi TN THPT
Môn chính: Toán
7340301C0123.48C0124.5Điểm thi TN THPT
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( phía Nam)7340301A00, A01, D0121.7TTNV <= 4A00, A01, D0123.95Điểm thi TN THPT
Đại học Tài Chính Marketing
7340301CA00, A01, D01, D9624.2Điểm thi TN THPT ( CLC)
7340301A00, A01, D01, D9625Xét điểm thi TN THPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà: 25
– Điểm chuẩn chương trình CLC: 22.6
– Điểm chuẩn chương trình QT: 18
A00, A01, D01, D9625.3Điểm thi TN THPT
7340301XDHB27A00, A01, D01, D96, XDHB26.5Học bạ
7340301DGNL820
Đại học Nông Lâm TPHCM
7340301A00, A01, D0123.3A00, A01, D0124.25Điểm thi TN THPT
7340301ĐGNL700
Đại học Kinh tế – Luật – Đại học Quốc gia TPHCM
7340301

_405CA

A00, A01, D0123.5A00, A01, D0124.8Điểm thi TN THPT
CLC bằng Tiếng Anh
7340301

_405C

A00, A01, D0125.35Chất lương caoA00, A01, D0125.85Điểm thi TN THPT
CLC
7340301

_405

ĐGNL850A00, A01, D0126.45Điểm thi TN THPT
7340301

_405C

ĐGNL800
7340301

_405CA

ĐGNL730
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TPHCM
7340301A00, A0124DGNL, XDHB25điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)).
7340301ĐGNL680
Đại học Công nghiệp TPHCM
7340301CA00, A01, D01, D9019Nhóm ngành kế toán, kiểm toánA00, A01, D01, D9025Chương trình đại trà
7340301A00, A01, D01, D9021.5Gồm hai chuyên ngành kế toán và kiểm toánA00, A01, D01, D9023Chương trình Chất lượng cao
Đại học Ngân hàng TPHCM
7340001A01, D07, D11, D0123Môn tiếng Anh hệ số 2, Chương trình cử nhân hệ chất lượng caoA00, A01, D01, D0725.25CLC
7340301A00, A01, D01, D0725.55Điểm thi TN THPT
7340001DGNL846
Đại học Cần Thơ
7340301A00, A01, D01, C0225A00, A01, D01, C0225.5Điểm thi TN THPT
7340301A00, A01, D01, C02, XDHB28.5Học bạ
Đại học Tôn Đức Thắng
F7340301D01, XDHB33.5CLC
Anh nhân đôi
Học bạ
7340301A00, A01, D01, C0133.5Môn nhân hệ số 2
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
D01, XDHB36Toán nhân đôi. Học bạ
Đại học Đồng Nai7340301A00, A01, D0115
Đang làm bài thi