- Quy định về cộng điểm trong kỳ thi vào lớp 10 năm 2019 – 2020
- Điểm chuẩn ngành Xây dựng – Kiến trúc
- Điểm chuẩn ngành Thiết kế
STT
|
Tên trường
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
Đại học Hoa Lư | 51340301 | A00, A01, D01, D07 | 14 | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |||
Đại học Thành Đô
|
7340301 | A00, A01, D01, D09 | 15 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
Đại học Thành Đông
|
7340301 | A00, D01, C03 | 14 | A00, D01, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, D01, C03 | 18 | Học bạ | |||||
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
7340301 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2) Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6 |
|||||
Đại học Thái Bình | 7340301 | A00, B00, D01, C14 | 16.5 | A00, B00, D01, C14, XDHB | 15 | Học bạ | ||
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Hòa Bình
|
7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 15 | Học bạ | ||||
7340301 | A00, A01, D01, D96 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 1)
|
7340301 | A00, D01, C15, A16 | 15 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Học bạ | ||
7340301 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 7340301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
Đại học Đại Nam
|
7340301 | A01, D01, C14, A10 | 15 | A00, A01, D01, C14 | 15.7 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A01, D01, C14, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
Đại học Điện Lực
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |
7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Học bạ | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | ||
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN10 | A00, D01, C20, A09 | 16 | A00, D01, C20, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Sao Đỏ
|
7340301 | A00, D01, C01, A09 | 15.5 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp xét tuyển: 20. – Xét theo điểm TB lớp 10, 11, HK I lớp 12: 18 |
|||||
Đại học Hải Phòng | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 17 | Học bạ | ||
Đại học Mỏ Địa Chất
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 16 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | Học bạ Tiêu chí phụ: 7.4 |
|||||
Đại học Dân lập Phương Đông | 7340301 | A00, A01, D01 | 14 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
||
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 16 | A01, D01, C14, A10, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Tài Chính – Quản trị Kinh Doanh | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 14 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội | 7340301 | A00, A01, D01, C00 | 19 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội) | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 20.8 | Học bạ | ||
Đại học Phenikaa | FBE2 | A00, A01, D07, C01 | 18.5 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 21 | Học bạ | ||
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công Nghiệp | 7340301
DKK |
A00, A01, D01, C01 | 17 | Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 21.5 | Học bạ Cơ sở Nam Định: 18 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 19 | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | Điểm thi TN THPT ( Tiêu chí phụ <= NV3) |
||
7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.46 | Học bạ | |||||
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)
|
7340301 | A00, A01, D01 | 24.35 | TTNV <=4 | A00, A01, D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
7340301 | A00, A01, D01 | 25.75 | ||||||
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở phía Bắc)
|
7340301QT | A00, A01, D01, D07, D07 | 19.6 | Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.07 | Xét học bạ theo tổ hợp môn ( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh) | |
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 23.55 | Chương trình kế toán tổng hợp | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.58 | Xét học bạ theo tổ hợp môn | ||
Học viện Ngân Hàng
|
7340301_I | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Điểm thi TN THPT | ||||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Điểm thi TN THPT | |||
7340301
_AP |
A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||||
7340301_J | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Định hướng Nhật Bản – HVNN cấp bằng Điểm thi TN THPT |
|||
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1)
|
TLA403 | A00 | 24.65 | Điểm thi TN THPT Kèm tiêu chí phụ |
||||
TLA403 | A00, XDHB | 23.03 | Tiêu chí phụ: 8.1 Xét học bạ |
A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ | ||
Đại học Công nghiệp Hà Nội | 7340301 | A00, A01, D01 | 22.75 | TCP1: Toán >7.0 TCP2 Toán =7.0 NV <=3 |
A00, A01, D01 | 24.75 | Tiêu chí 1: Toán > 8.0 Tiêu chí 2: Toán = 8.0 và NV <=1 |
|
Đại học Công đoàn | 7340301 | A00, A01, D01 | 22.85 | A00, A01, D01 | 24.85 | Điểm thi TN THPT | ||
Viện Đại học Mở Hà Nội | 7340301 | A00, A01, D01 | 23.2 | A00, A01, D01 | 24.9 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7340301 | A00, A01, D01, A08 | 16 | A00, A01, D01, A08 | 24.9 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Thăng Long | 7340301 | A00, A01, D01, D03 | 21.85 | A00, A01, D01, D03 | 25 | Tiêu chị phụ: 8.400095 Điểm thi TN THPT |
||
Đại học Thương Mại
|
TM07 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | (Ngành kế toán doanh nghiệp) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 23 | ||||
TM09 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | (Ngành kế toán công) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn THPT: 22 | |||||
TM08 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | (Ngành kế toán doanh nghiệp – chất lượng cao) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 22 | |||||
TM08 | A00, A01, D01 | 24 | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01 | 26.1 | Kế toán doanh nghiệp – Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
||
TM09 | A00, A01, D01 | 24.9 | Kế toán công | A00, A01, D01 | 26.2 | Kế toán công Điểm thi TN THPT |
||
TM07 | A00, A01, D01 | 26 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01 | 26.6 | Kế toán doanh nghiệp Điểm thi TN THPT |
||
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
EM4 | A19 | 19.29 | A00, A01, D01 | 25.76 | |||
EM4 | A00, A01, D01 | 25.3 | ||||||
Học viện Tài Chính
|
7340301 | A00, A01, D07 | 26.2 | A00, A01, D07 | 26.55 | Điểm thi TN THPT Điểm toán: 8.8 |
||
7340301D | D01 | 26.2 | D01 | 26.95 | Điểm thi TN THPT Điểm môn toán: 7.8 NV1 |
|||
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
EP04 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | A00, A01, D01, D07 | 27.3 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Điểm thi TN THPT |
||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | ||||||
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
|
QHE42 | A01, D01, D09, D10 | 32.6 | Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án | A01, D01, D09, D10 | 35.55 | Điểm thi TN THPT ( Thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV3) – CTĐT CLC | |
QHE42 | DGNLQGHN | 112 | ||||||
Đại học Hà Nội | 7340301 | D01 | 31.48 | Dạy bằng tiếng Anh | D01 | 35.12 | Điểm thi TN THPT ( dạy bằng tiếng Anh) | |
Đại học Kinh Bắc
|
7340301 | XDHB | 6 | |||||
7340301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | ||||||
Đại học Tây Bắc | 7340301 | A00, A01, D01, A02 | 14.5 | |||||
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 14.5 | |||||
7340301
_CLC |
A00, A01, D01, D07 | 15 | ||||||
Đại học Tân Trào | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | |||||
Đại học Việt Bắc | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | |||||
Đại học Công nghệ Đông Á | 7340301 | A00, A01, D01, C00 | 15 | |||||
Đại học Hùng Vương | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm học tập THPT: 18 | ||||
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 15.45 | |||||
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7340301 | XDHB | 18 | Học bạ | ||||
Đại học Nguyễn Trãi | A00, D01, C04, A07 | 19.75 | ||||||
Miền Trung | ||||||||
Đại học Nha Trang
|
7340301
PHE |
A01, D01, D96, D07 | 21 | TA>= 5.0, chương trình tiên tiến chất lượng cao | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5 |
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | chương trình chuẩn | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ | ||
7340301 | ĐGNL | 700 | ||||||
7340301
PHE |
ĐGNL | 700 | Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5 | |||||
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7340301 | A00, D01, C00, A09, XDHB | 15 | Xét học bạ | A00, D01, C00, A09 | 14 | TTNV <= 1 | |
Đại học Quy Nhơn | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Đông Á | 7340301 | A00, D01, C15, A16 | 14 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Hà Tĩnh
|
7340301 | A00, D01, C20, C14 | 14 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ | ||
7340301 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
Đại học Hồng Đức | 7240301 | A00, D01, C04, C14 | 15 | A00, D01, C04, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Dân lập Phú Xuân | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 15 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT Điểm xét học bạ là 18 |
||
Đại học Tây Nguyên | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Tài chính Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 15 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 14.55 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ – Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12 | ||
Đại học Sư Phạm Kỹ thuật Vinh | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 14.5 | A00, B00, A01, D01 | 18 | |||
Đại học Quảng Bình | 7340301 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | ||||
Đại học Kinh tế – Đại học Huế | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 18 | A00, A01, D01, A16 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Đà Lạt
|
7340301 | A00, A01, D01, D96 | 16 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 22 | Học bạ | ||
7340301 | ĐGNL | 600 | ||||||
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | TTNV <7 | |
Đại học Phan Thiết | 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 14 | |||||
Đại học Dân lập Duy Tân | 7340301 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Kế toán kiểm toán Kế toán doanh nghiệp Kế toán Nhà nước Thuế và Tư vấn thuế |
||||
Đại học Kinh tế Nghệ An | 7340301 | A00, B00, A01, D01 | 14 | |||||
Đại học Công nghiệp Vinh | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | |||||
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | |||||
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP.HCM | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | |||||
Phân hiệu Đại học Nông Lâm Ninh Thuận | 7340301N | A00, A01, D01 | 15 | |||||
Đại học Vinh | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 16 | |||||
Đại học Xây Dựng Miền Trung | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 18 | |||||
Miền Nam | ||||||||
Đại học Gia Định
|
7340301 | A00, D01, C04, A09 | 15 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
||
7340301 | A00, A01, D01, C00 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
Đại học Cửu Long | 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | ||
Đại học Thái Bình Dương | 7340301 | A00, A09, A04, A08 | 14 | A00, A09, A04, A08, XDHB | 6 | Học bạ | ||
Đại học Nguyễn Tất Thành
|
7340301 | XDHB | 6 | XDHB | 6 | |||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
7340301 | DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||||
Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | 7340301 | A00, D01, C01, A04 | 15 | 2 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chính | A00, D01, C04, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Đại học Công nghệ Long An | 7340301 | A00, C02, A09, D10 | 15 | A00; A09; C02; D10 | 15 | |||
Đại học Nông Lâm TPHCM | 7340301N | A00, A01, D01 | A00, A01, D01 | 15 | Phân hiệu Ninh Thuận Điểm thi TN THPT |
|||
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 7310101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | A00; A01; D01; C04 | 15 | |||
Đại học Tây Đô | 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | A00; A01; D01; C04 | 15 | |||
Đại học Lạc Hồng | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00; A01; D01; C01 | 15 | |||
Đại học Hoa Sen | 7340301 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Kiên Giang | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | ||
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
|
7340301
QN |
A00, A01, D01, D90 | 16 | Kế toán Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7340301C | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | A00 | 23.75 |
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
|
|||
7340301C | A01, D01, D90 | 24.25 |
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
|
|||||
7340301D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT ( Hệ đại trà) | |||||
7340301D | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà). | |||
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 2) | TLS403 | A00, A01, D01, D07 | 16.25 | A00, A01, D01, D07 | 16.25 | |||
Đại học Dân lập Văn Lang
|
7340301 | A00, A01, D01, D10 | 17 | A00, A01, D01, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, C03, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
7340301 | DGNL | 650 | ||||||
Đại học Hùng Vương -TPHCM | 7340301 | A00, D01, C03, C14 | 15 | A00; A01; A09; D01 | 17 | |||
Đại học Kinh tế TPHCM
|
7340301 | A00, A01, D01, D07 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Chương trình chuẩn Điểm thi TN THPT |
|||
7340301
_01 |
A00, A01, D01, D07 | 16 | Kế toán doanh nghiệp; Phân hiệu Vĩnh Long | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Điểm thi TN THPT | |||
7340301 | ĐGNL | 870 | 580: Phân hiệu Vĩnh Long | |||||
Đại học Thủ Dầu Một
|
7340301 | A00, A01, D01 | 26.3 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 20 | Học bạ | ||
7340301 | A00, A01, D01, A16 | 15.5 | A00, A01, D01, A16 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Đại học Công nghệ TPHCM
|
7340301 | A00, A01, D01, C01 | 18 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Xét học bạ | XDHB | 18 | |||
7340301 | ĐGNL | 625 | ||||||
Đại học An Giang
|
7340301 | A00, A01, D01, C15 | 18.5 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ | ||
A00, A01, D01, C15 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | ||||||
Đại học Bạc Liêu | 7340301 | A00, A01, D90, A16 | 15 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Võ Trường Toản | 7340301LT | A00, A01, D01, D07 | 14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Xây dựng Miền Tây | 7340301 | A00, A01, D14, D15 | 14.5 | A00, A01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Công nghệ Đồng Nai | 7340301 | A00, A09, D84, A07 | 15 | A00, A09, D84, A07, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Trà Vinh | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | 7340301 | A00, A01, D01, C03 | 15 | Thí sinh KV3 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
Đại học Ngoại ngữ- Tin học TPHCM | 7340301 | A01, D01, D07, D11 | 18 | A01, D01, D07, D11 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Kinh tế -Tài chính TPHCM | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 20: Học bạ 5 kỳ |
||||
Đại học Văn Hiến | 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 18 | Học bạ | A00, A01, D01, C04 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
Đại học Mở TPHCM
|
7340301C | A01, D01, D96, D07, XDHB | 20 | Chất lượng cao xét học bạ | ||||
7340301C | A01, D01, D96, D07 | 24.15 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||||
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Học bạ | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.75 | Học bạ | |||||
Đại học Đồng Tháp | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 20 | Học bạ | ||||
Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TPHCM
|
7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21.5 | Học bạ | ||||
7340301 | A00, A01, D01, D10 | 22.75 | Điểm thi TN THPT | |||||
Đại học Lao động- Xã hội ( Cơ sở phía Nam) | 7340301 | A00, A01, D01 | 17 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | Học bạ | ||
Đại học Nam Cần thơ | 7340301 | A00; A01; C04; D01 | 18 | A00; A01; C04; D01 | 22 | |||
Đại học Tiền Giang | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.31 | Học bạ | ||||
Đại học Giao thông Vận tải | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 22 | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV <= 7 | ||
Đại học Sài Gòn
|
7340301 | D01 | 22.48 | D01 | 23.5 | Điểm thi TN THPT Môn chính: Toán |
||
7340301 | C01 | 23.48 | C01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( phía Nam) | 7340301 | A00, A01, D01 | 21.7 | TTNV <= 4 | A00, A01, D01 | 23.95 | Điểm thi TN THPT | |
Đại học Tài Chính Marketing
|
7340301C | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | Điểm thi TN THPT ( CLC) | ||||
7340301 | A00, A01, D01, D96 | 25 | Xét điểm thi TN THPT – Điểm chuẩn chương trình đại trà: 25 – Điểm chuẩn chương trình CLC: 22.6 – Điểm chuẩn chương trình QT: 18 |
A00, A01, D01, D96 | 25.3 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | XDHB | 27 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 26.5 | Học bạ | |||
7340301 | DGNL | 820 | ||||||
Đại học Nông Lâm TPHCM
|
7340301 | A00, A01, D01 | 23.3 | A00, A01, D01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | ĐGNL | 700 | ||||||
Đại học Kinh tế – Luật – Đại học Quốc gia TPHCM
|
7340301
_405CA |
A00, A01, D01 | 23.5 | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
||
7340301
_405C |
A00, A01, D01 | 25.35 | Chất lương cao | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT CLC |
||
7340301
_405 |
ĐGNL | 850 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT | |||
7340301
_405C |
ĐGNL | 800 | ||||||
7340301
_405CA |
ĐGNL | 730 | ||||||
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TPHCM
|
7340301 | A00, A01 | 24 | DGNL, XDHB | 25 | điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)). | ||
7340301 | ĐGNL | 680 | ||||||
Đại học Công nghiệp TPHCM
|
7340301C | A00, A01, D01, D90 | 19 | Nhóm ngành kế toán, kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 25 | Chương trình đại trà | |
7340301 | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Gồm hai chuyên ngành kế toán và kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chương trình Chất lượng cao | ||
Đại học Ngân hàng TPHCM
|
7340001 | A01, D07, D11, D01 | 23 | Môn tiếng Anh hệ số 2, Chương trình cử nhân hệ chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | CLC | |
7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Điểm thi TN THPT | |||||
7340001 | DGNL | 846 | ||||||
Đại học Cần Thơ
|
7340301 | A00, A01, D01, C02 | 25 | A00, A01, D01, C02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | ||
7340301 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.5 | Học bạ | |||||
Đại học Tôn Đức Thắng
|
F7340301 | D01, XDHB | 33.5 | CLC Anh nhân đôi Học bạ |
||||
7340301 | A00, A01, D01, C01 | 33.5 | Môn nhân hệ số 2 A00, C01: Toán A01, D01: Anh |
D01, XDHB | 36 | Toán nhân đôi. Học bạ | ||
Đại học Đồng Nai | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 |