- Điểm chuẩn Trường Đại học Luật – Đại học Huế năm 2021
- Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2021
- Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin
STT | Tên trường | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME2 | A00, A01 | 26.51 | A00, A01 | 25.78 | Điểm thi TN THPT | |
TE2x | A19 | 44733 | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||||
ME2x | A19 | 44793 | ||||||
TE2 | A00, A01 | 26.46 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 25.7 | Kỹ thuật cơ khí động lực; Điểm thi TN THPT | ||
2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520103 | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.67 | Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn |
7520103QT | A00, A01, D01, D07 | 20.7 | Chương trình Cơ khí ô tô Việt – Anh | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.27 | Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn (Chương trình chất lượng cao cơ khí ô tô Việt Anh) | ||
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | XDA22 | A00, A01, D07 | 23.25 | kỹ thuật ô tô | |||
XDA19 | A00, A01, D01 | 16 | Chuyên ngành máy xây dựng | A00, A01, D01 | 16 | Chuyên ngành máy xây dựng | ||
7520103_01 | A00, A01, D07 | 16 | ||||||
7520103_02 | A00, A01, D07 | 16 | Cơ giới hóa xây dựng | |||||
7520103_03 | A00, A01, D07 | 16 | (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện | |||||
XDA20 | A00, A01, D07 | 16 | Cơ giới hóa xây dựng | |||||
XDA18 | A00, A01, D07 | 22.25 | ||||||
XDA21 | A00, A01, D07 | 21.75 | Kỹ thuật cơ điện | |||||
4 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA105 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.15 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.5 | Học bạ (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) |
A00, A01, D01, D07 | 22.05 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy.) Xét điểm thi TN THPT | ||||||
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520103 | A00, A01 | 15 | A00, A01, XDHB | 21.7 | Học bạ Tiêu chí phụ: 6.9 | |
6 | Đại Học Phenikaa | MEM2 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |||
7 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7520103 | A00, D01, D96, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |||
A00, D01, D96, A16 | 15 | Kỹ thuật cơ khí (công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, A16 | 15 | Công nghệ chế tạo máy Điểm thi TN THPT | |||
8 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN05 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||
Miền Trung | ||||||||
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7520103CLC | DGNL | 726 | Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) | |||
7520103B | A00, A01 | 26 | Chuyên ngành Cơ khí hàng không Xét học bạ | DGNL | 714 | |||
7520103A | A00, A01 | 24.5 | chuyên ngành Cơ khí động lực Xét học bạ | DGNL | 714 | |||
7520103A | A00, A01 | 24.75 | Chuyên ngành Cơ khí động lực Điểm thi TN THPT | |||||
7520103B | A00, A01 | 23.8 | Chuyên ngành Cơ khí Hàng không Điểm thi TN THPT | |||||
7520103CLC | A00, A01 | 18 | chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) Xét học bạ | A00, A01 | 23.1 | Chuyên ngành Cơ khi động lực (CLC) Điểm thi TN THPT | ||
2 | Đại Học Nha Trang | 7520103 | DGNL | 600 | ||||
A00, A01, D07, C01 | 15.5 | Chương trình chuẩn | A00, A01, D07, C01, XDHB | 6 | Xét học bạ | |||
7520116 | DGNL | 600 | ||||||
A00, A01, D07, C01 | 15 | Chương trình chuẩn | A00, A01, D07, C01, XDHB | 5.7 | Xét học bạ | |||
Miền Nam | ||||||||
1 | Đại Học Cần Thơ | 7520103 | A00, A01, XDHB | 26.75 | Học bạ | |||
A00, A01 | 23.25 | A00, A01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 75201032 | A00, A01, XDHB | 26.2 | Cơ khí tự động Học bạ | |||
7520103H | A00, A01, XDHB | 26 | Cơ khí ô tô | |||||
A00, A01 | 19.3 | Cơ khí ô tô | A00, A01 | 24.1 | Cơ khí ô tô Điểm thi TN THPT | |||
75201031 | A00, A01, XDHB | 23.8 | Học bạ Máy xếp dỡ và Máy xây dựng | |||||
7520103 | A00, A01 | 21.6 | A00, A01 | 22.7 | Máy xếp dỡ và máy xây dựng Điểm thi TN THPT | |||
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 209 | A00, A01 | 23.25 | A00, A01 | 24.5 | CT chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
109 | A00, A01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520103 | A00, A01, D01, C01 | 18 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm TN THPT | |
A00, A01, D01, C01 | 18 | Xét học bạ | XDHB | 18 | ||||
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 16 | A00 | 16 | Ketering – Mỹ | |
7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 16 | A00 | 16 | Tongmyong – Hàn Quốc |