Điểm chuẩn ngành Marketing

STT
Tên trường
ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1Đại Học Hà Nội7340115D0134.48Dạy bằng Tiếng AnhD0136.63Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
2Đại Học Kinh Tế Quốc Dân7340115A00, A01, D01, D0727.55A00, A01, D01, D0728.15Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Thương Mại
TM04A00, A01, D0126.7marketing thương mạiA00, A01, D0127.45Marketing thương mại
Điểm thi TN THPT
TM05A00, A01, D0126.15Marketing quản trị thương hiệuA00, A01, D0127.15Quản trị thương hiệu
Điểm thi TN THPT
4Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông7340115A00, A01, D0125.5TTNV <= 4A00, A01, D0126.45Điểm TN THPT
5Đại Học Công Nghiệp Hà Nội7340115A00, A01, D0124.9TCP1: Toán >8.4,
TCP2 Toán =8.4,
NV<=7
A00, A01, D0126.1Tiêu chí 1: Toán > 8.6
Tiêu chí 2: Toán = 8.6 và NV<=2
6Đại Học Thăng Long7340115A00, A01, D01, D0323.9A00, A01, D01, D0326.15Tiêu chí phụ: 9.000096
Điểm thi TN THPT
7Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQHQ06A00, A01, D01, D96, D03, D06, D9718song bằngA00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD025.3Điểm thi TN THPT (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐGQGHN và trường ĐH HELP- Malaysia)
8Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội7340115A00, A01, D01, C0021A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
9Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội7340115A00, B00, A01, D0115A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
Miền Trung
10Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng7340115A00, A01, D01, D90, XDHB26.5Xét học bạA00, A01, D01, D9026.75TTNV<=9
11Đại Học Nha Trang7340115A00, A01, D01, D0721DGNL720
12Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế7340115A00, A01, D01, C1520A00, A01, D01, C1523Điểm thi TN THPT
13Đại Học Đông Á7340115A00, D01, C00, A1614A00, D01, C00, A1615Điểm thi TN THPT
14Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị7340115A00, A01, D01, C1522
Miền Nam
15
Đại Học Kinh Tế TPHCM
7340115
A00, A01, D01, D0727.5A00, A01, D01, D0727.5Điểm thi TN THPT
DGNL800DGNL970600: Phân hiệu Vĩnh Long
16Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM7340115_410DGNL920A00, A01, D0127.55Điểm thi TN THPT
17
Đại học Công Nghệ TPHCM
7340115
DGNL625XDHB18
A00, D01, C0018A00, A01, D01, C0020Điểm thi TN THPT
18
Đại Học Tài Chính Marketing
7340115A00, A01, D01, D9626.1Xét điểm TNTHPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà 26.1
– Điểm chuẩn chương trình CLC 24.8
– Điểm chuẩn chương trình QT 22.8
A00, A01, D01, D96, XDHB28Học bạ
XDHB27.5DGNL900
19Đại Học Tôn Đức Thắng7340115A00, A01, D0135.25Môn nhân hệ số 2
A00: Toán
A01, D01: Anh
D01, XDHB37.5Anh nhân đôi
Học bạ
20Đại Học Cần Thơ7340115A00, A01, D01, C0225A00, A01, D01, C02, XDHB29Học bạ
21Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông7340115A00, A01, D0124.6TTNV <= 6A00, A01, D0125.65Điểm thi TN THPT
22Đại Học Công Nghiệp TPHCM7340115A01, D01, D96, C0124.5A01, D01, D96, C01, XDHB24.5Học bạ
23Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM7340115A00, A01, D01, C0023A00, A01, D01, C0024Điểm thi TNTHPT
Đang làm bài thi