Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân sự

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Nội Vụ
7340404NQ
C2015C0028Điểm thi TN THPT
A00, D01, C0014A00, A01, D0124Điểm thi TN THPT
2Đại Học Kinh Tế Quốc Dân7340404A00, A01, D01, D0727.1A00, A01, D01, D0727.1
3
Đại Học Thương Mại
TM23
A00, A01, D01
25.55
Quản trị nhân lực doanh nghiệp
A00, A01, D0126.55Điểm thi TN THPT (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
A00, A01, D01, XDHB25Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
4Đại Học Công Nghiệp Hà Nội7340404A00, A01, D0124.2TCP1: Toán >8.2, TCP2: Toán = 8.2, NV<=5A00, A01, D0125.65Tiêu chí 1: Toán > 8.2
Tiêu chí 2: Toán = 8.2 và Nv<=5
5Đại Học Công Đoàn7340404A00, A01, D0122A00, A01, D0124.8Điểm thi TN THPT
6Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội)7340404A00, A01, D0115A00, A01, D01, XDHB21.9Học bạ
7Đại Học PhenikaaFBE4A00, A01, D01, D07, XDHB21Học bạ
8Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội7900103D01, D96, D09, D1018.5
Miền Trung
9Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng7340404A00, A01, D01, D90, XDHB24.5Xét điểm học bạA00, A01, D01, D9026TTNV<=8
10Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh7340404A00, B00, A01, D0114.5A00, B00, A01, D0118
11Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế7340404A00, A01, D01, C1520A00, A01, D01, C1517Điểm thi TN THPT
12Đại Học Đông Á7340404D01, C00, C15, A1614D01, C00, C15, A1615Điểm thi TN THPT
Miền Nam
13
Đại Học Kinh Tế TPHCM
7340404
DGNL950
A00, A01, D01, D0726.6Điểm thi TN THPT
14
Đại Học Mở TPHCM
7340404
A00, A01, D01, C0326.25Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C030Nhận HSG và ưu tiên CCNNA00, A01, D01, C030Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ
Xét học bạ
15
Đại Học Nguyễn Tất Thành
7340404
DGNL550DGNL550
A00, A01, D01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
16Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM7340404A00, A01, D01, C0022A00, A01, D01, C00, XDHB2218: Xét điểm theo tổ hợp 3 môn lớp 12
30: Xét điểm tb 5 học kỳ
17Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam)7340404A00, A01, D0121A00, A01, D01, XDHB24Học bạ
18
Đại học Công Nghệ TPHCM
7340404
A00, A01, D01, C0019Điểm thi TN THPT
XDHB18
19Đại Học Hoa Sen7340404A00, A01, D01, D09, D0316A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi