- Điểm chuẩn Trường Đại học Giao Thông Vận Tải năm 2021
- Đáp án đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hà Nội năm 2021 – Mã đề 111
- Tra cứu điểm thi vào lớp 6 năm học 2020 – 2021
STT | Tên trường | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
1 | Đại Học Nội Vụ | 7340404NQ | C20 | 15 | C00 | 28 | Điểm thi TN THPT | |
A00, D01, C00 | 14 | A00, A01, D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | ||||
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | ||
3 | Đại Học Thương Mại | TM23 | A00, A01, D01 | 25.55 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. | ||||||
4 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340404 | A00, A01, D01 | 24.2 | TCP1: Toán >8.2, TCP2: Toán = 8.2, NV<=5 | A00, A01, D01 | 25.65 | Tiêu chí 1: Toán > 8.2 Tiêu chí 2: Toán = 8.2 và Nv<=5 |
5 | Đại Học Công Đoàn | 7340404 | A00, A01, D01 | 22 | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | 7340404 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 21.9 | Học bạ | |
7 | Đại Học Phenikaa | FBE4 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |||
8 | Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội | 7900103 | D01, D96, D09, D10 | 18.5 | ||||
Miền Trung | ||||||||
9 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7340404 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.5 | Xét điểm học bạ | A00, A01, D01, D90 | 26 | TTNV<=8 |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 7340404 | A00, B00, A01, D01 | 14.5 | A00, B00, A01, D01 | 18 | ||
11 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 20 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Đại Học Đông Á | 7340404 | D01, C00, C15, A16 | 14 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Miền Nam | ||||||||
13 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340404 | DGNL | 950 | ||||
A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | ||||||
14 | Đại Học Mở TPHCM | 7340404 | A00, A01, D01, C03 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, C03 | 0 | Nhận HSG và ưu tiên CCNN | A00, A01, D01, C03 | 0 | Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ Xét học bạ | |||
15 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||
A00, A01, D01, D07 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
16 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340404 | A00, A01, D01, C00 | 22 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | 18: Xét điểm theo tổ hợp 3 môn lớp 12 30: Xét điểm tb 5 học kỳ | |
17 | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam) | 7340404 | A00, A01, D01 | 21 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
18 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340404 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
XDHB | 18 | |||||||
19 | Đại Học Hoa Sen | 7340404 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT |