- Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Bình năm 2021
- Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đai học Huế năm 2021
- Đáp án đề thi vào 10 môn văn Hà Nội năm 2021
STT
|
Tên trường
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
1 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7210403 | H00, H01, H08, H02 | 15 | H00, H01, H08, H02 | 24.1 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 7210403 | H00 | 16.5 | H00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7210403 | D01, D15, C04, D10 | 18 | Chương trình đại trà | D01, D15, C04, D10, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn |
4
|
Đại Học Hòa Bình
|
7210403
|
H00, H01, V00, V01, V01 | 17.35 | Môn vẽ >=5 Điểm thi TN THPT |
|||
H00, H01, V00, V01 | 15 | Học bạ | ||||||
5 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210403 | H00 | 35 | ||||
6 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210403 | H00, H07 | 21.46 | ||||
Miền Trung | ||||||||
1 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7210403 | H00 | 17 | H00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210403 | A00, D01, C01, A16 | 14 | A00, D01, C01, A16 | 0 | ||
3 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | H00, V00, V01, V02, XDHB | 21 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12. | ||||
Miền Nam | ||||||||
1
|
Đại Học Dân Lập Văn Lang
|
7210403
|
DGNL | 650 | ||||
H05, H06, H03, H04 | 18 | 650 | H05, H06, H03, H04 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||
H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | ||||||
2
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
7210403
|
DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||
H00, V00, V01, H07 | 15 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
XDHB | 6 | XDHB | 6 | |||||
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210403D | V02, V07, V08 | 23.75 | V01 | 24.25 | hệ đại trà | |
4 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7210403 | H01, H06, V00, H02 | 21 | 18: Học bạ 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
|||
5
|
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
7210403
|
H01, H06, V00, H02 | 18 | Điểm TN | H01, H06, V00, H02 | 19 | Điểm TN THPT |
H01, H06, V00, H02 | 18 | Xét học bạ | XDHB | 18 | ||||
6
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
7210403
|
A00, A16, V00, V01 | 15 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
XDHB | 18 | |||||||
7 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | A01, D01, D14, D09 | 16 | A01, D01, D14, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7210403 | H00, V00, V01, H02 | 15 | H00, V00, V01, H02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Cửu Long | 7210403 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |||
10 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7210403 | H00, H01, H02 | 30 | Vẽ HHMT,
– H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0 |
|||
11 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210403 | H01, H06 | 25.4 |