Điểm chuẩn ngành Thiết kế

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7210403H00, H01, H08, H0215H00, H01, H08, H0224.1Điểm thi TN THPT
2Đại Học Kiến Trúc Hà Nội7210403H0016.5H0022.5Điểm thi TN THPT
3Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên7210403D01, D15, C04, D1018Chương trình đại tràD01, D15, C04, D10, XDHB18Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
4
Đại Học Hòa Bình
7210403
H00, H01, V00, V01, V0117.35Môn vẽ >=5
Điểm thi TN THPT
H00, H01, V00, V0115Học bạ
5Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương7210403H0035
6Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp7210403H00, H0721.46
Miền Trung
1Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế7210403H0017H0018Điểm thi TN THPT
2Đại Học Dân Lập Duy Tân7210403A00, D01, C01, A1614A00, D01, C01, A160
3Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngH00, V00, V01, V02, XDHB21Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12.
Miền Nam
1
Đại Học Dân Lập Văn Lang
7210403
DGNL650
H05, H06, H03, H0418650H05, H06, H03, H0426Điểm thi TN THPT
H05, H06, H03, H04, XDHB24Xét học bạ
2
Đại Học Nguyễn Tất Thành
7210403
DGNL550DGNL550
H00, V00, V01, H0715H00, V00, V01, H0715Điểm thi TN THPT
XDHB6XDHB6
3Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM7210403DV02, V07, V0823.75V0124.25hệ đại trà
4Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM7210403H01, H06, V00, H022118: Học bạ 12
30: Học bạ 5 học kỳ
5
Đại học Công Nghệ TPHCM
7210403
H01, H06, V00, H0218Điểm TNH01, H06, V00, H0219Điểm TN THPT
H01, H06, V00, H0218Xét học bạXDHB18
6
Đại học Thủ Dầu Một
7210403
A00, A16, V00, V0115A00, A16, V00, V01, XDHB18.5Học bạ
XDHB18
7Đại Học Hoa Sen7210403A01, D01, D14, D0916A01, D01, D14, D0916Điểm thi TN THPT
8Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng7210403H00, V00, V01, H0215H00, V00, V01, H0215Điểm thi TN THPT
9Đại Học Cửu Long7210403A00, A01, D01, C04, XDHB6Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
10Đại Học Tôn Đức Thắng7210403H00, H01, H0230Vẽ HHMT,

– H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0

11Đại Học Kiến Trúc TPHCM7210403H01, H0625.4
Đang làm bài thi