Điểm chuẩn ngành Viễn thông

STT
Tên trường
Ngành
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngCN9A00, A0126điểm TA>=4A00, A0126.55Chất lượng cao
2Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông7510302A00, A0123.2tcp1: Toán >8.2, tcp2: Toán =8.2, nv<=1A00, A0124.25Tiêu chí 1: Toán > 8.4

Tiêu chí 2: Toán = 8.4 và NV<=1

3
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, A01, D01, D07, XDHB24Học bạ
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D01, D0718.5A00, A01, D01, D0723Điểm thi TN THPT (tiêu chí phụ <= NV2)
4Viện Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông7510302A00, A01, D01, C0117.15A00, A01, D01, C0121.65Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Điện Lực
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPTA00, A01, D01, D0721.5Điểm thi TN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạA00, D01, C04, C01, XDHB18Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
6Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông7510302

DKK

A00, A01, D01, C0116.5Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16A00, A01, D01, C01, XDHB21Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
7
Đại học Sao Đỏ
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, D01, C01, A09, XDHB20– Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20.
– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18.
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, D01, C01, A0915.5A00, D01, C01, A0916Điểm thi TN THPT
8
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
_FCU
A00, D01, C04, C0118Chương trình liên kết quốc tếA00, D01, C04, C01, XDHB18Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, D01, C04, C0116Chương trình đại trà
9
Đại Học Kinh Bắc
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, A01, D01, C0415A00, A01, D01, C040
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngXDHB6XDHB0
10Đại Học PhenikaaKỹ thuật điện tử viễn thôngEEE3A00, A01, D01, C0114A00, A01, D07, C01, XDHB21
11
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Kỹ thuật điện tử viễn thông
ET1A00, A0127.3A00, A0126.8
ET1xA1923A190
12
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A0125.25TTNV <= 4A00, A0125.65Điểm TN THPT
A00, A0125.32
13Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)Kỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, A01, D07, D0722.4gồm 3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp, Kỹ thuật thông tin và truyền thông, Kỹ thuật viễn thôngA00, A01, D07, XDHB26.25Xét học bạ theo tổ hợp môn
14
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Kỹ thuật điện tử viễn thông
TLA124
A00, A01, D01, XDHB, D0723Học bạ
A00, A01, D01, D07, D0722.9Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
15
Đại Học Hòa Bình
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A01, D01, C0115.15Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C01, XDHB15Học bạ
Miền Trung
1
Đại Học Đà Lạt
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
DGNL600
A00, A01, D90, A1215A00, A01, D90, A12, XDHB18Học bạ
2Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông7510302A00, D01, D90, A16, XDHB18.1Học bạA00, D01, D90, A1619.45Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.2; TTNV <=3)
3
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, A0118Học bạA00, A01, XDHB19Học bạ
A00, A01, D01, D0715.25Điểm thi TN THPT
4Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông7510302A00, B00, A01, D0114.5A00, B00, A01, D0118
5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207A00, A0125Xét học bạDGNL787
7520207

CLC

A00, A0118Xét học bạA00, A0121.5Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
6Đại Học Quy NhơnKỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, A01, D0715A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
7Đại Học VinhKỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, B00, A01, D0115A00, B00, A01, D010
8Đại Học Phạm Văn ĐồngKỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, A01, D9015A00, A01, D900
Miền Nam
1
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302N
A0021.75Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D9021Việt-NhậtA01, D01, D9022.25Điểm thi TN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302A
A00, A01, D01, D9020A0023Điểm thi TN THPT
A01, D01, D9023.5Điểm thi TN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302C
A00, A01, D01, D9022A0023.75Điểm thi TN THPT
A01, D01, D9024.25Điểm thi TN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302D
A00, A01, D01, D9024.8A0025.5Điểm thi TN THPT
A01, D01, D9026Điểm thi TN THPT
2
Học Viện Hàng Không Việt Nam
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
DGNL700
A00, A01, D90, XDHB21Học bạ
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D9018.8A00, A01, D90, D0718Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Sài Gòn
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A0020.4A0023Điểm thi TN THPT
A0119.4A0122Điểm thi TN THPT
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A0016.25A0021Điểm thi TN THPT
A0115.25A0120Điểm thi TN THPT
4
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510302
A00, A01, D90, C0117A00, A01, D90, C01, XDHB17Học bạ
CT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D90, C01, XDHB17Học bạ
5
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
DGNL720
Kỹ thuật điện tử viễn thôngA00, A01, D90, D0723A00, A01, D90, D0725.35Điểm thi TN THPT
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
_CLC
DGNL650
Kỹ thuật điện tử viễn thôngA00, A01, D90, D0718A00, A01, D90, D0723Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Tôn Đức Thắng
Kỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, A01, C0128Môn nhân hệ số 2: ToánA01, XDHB29.5Toán nhân đôi
Học bạ
Kỹ thuật điện tử viễn thôngF7520207A01, XDHB27Chương trình chất lượng cao
Toán nhân đôi
Học bạ
7
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7510302
A00, A01, XDHB25.6Học bạ
Kỹ thuật điện tử viễn thôngA00, A0117.8Điện tử viễn thôngA00, A0123.6Điện tử viễn thông
Kỹ thuật điện tử viễn thông7520207HA00, A0115A00, A01, XDHB23.6
8
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A0121
DGNL620A00, A01, XDHB24điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)).
9
Đại Học Cần Thơ
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A01, XDHB23.5Học bạ
A00, A0116.5A00, A0123Điểm thi TN THPT
10
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A01, XDHB22điểm xét = tổng điểm TB 3 năm 10,11,12 (của 3 môn tổ hợp xét tuyển)
Học bạ
A00, A0120TTNV <= 5A00, A0122.7Điểm thi TN THPT
11
Đại học Công Nghệ TPHCM
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A01, D01, D0719A00, A01, D01, C0119Điểm TN THPT
A00, A01, D01, C0118Học bạXDHB18
12
Đại học Thủ Dầu Một
Kỹ thuật điện tử viễn thông
7520207
A00, A01, D90, C01, XDHB18Học bạ
A00, A01, D90, C01, D9015A00, A01, D90, C0115Điểm thi TN THPT
13Đại Học Văn HiếnKỹ thuật điện tử viễn thông7520207A00, A01, D01, C0118Học bạA00, A01, D01, C0115Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi