Điểm chuẩn ngành Y

STT
Tên trường
Tên ngành
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
Ngành răng – hàm – mặt
7720501
B00 26.25 B00, XDHB 29.72 Học bạ
B00, D07, D08 26.25 Điểm TN THPT
Ngành điều dưỡng
7720301
B00 21 B00, XDHB 25.85 Học bạ
B00, D07, D08 21.5 Điểm TN THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
B00, XDHB 28.78 Học bạ
B00 24.25 B00, D07, D08 24.85 Điểm TN THPT
Ngành y khoa
7720101
B00 26.4 B00, D07, D08 26.2 Điểm TN THPT
B00, XDHB 29.71 Học bạ
2
Đại Học Y Hà Nội
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 B00 28.65 B00 28.45 Điểm thi TN THPT
Ngành y khoa
7720101 B00 28.9 B00 28.85 Điểm thi TN THPT
TTNV<=1
7720101_AP B00 27.5 Điểm thi TN THPT
Kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
Ngành y học cổ truyền 7720115 B00 26.5 B00 26.2 Điểm thi TN THPT
TTNV<=1
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 25.8 B00 25.6 Điểm thi TN THPT
TTNV<=1
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 26.5 B00 26.2 Điểm thi TN THPT
TTNV<=4
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00 24.65 Điểm thi TN THPT
TTNV<=2
3
Đại học Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
Ngành răng – hàm – mặt 7720501CLC B00 27.2 Tiếng Anh là môn điều kiện – thí sinh phải đạt 4/10 trở lên trong kì thi TN THPT năm 2020 B00 27.5 Điểm thi THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 24.9 B00 25.35 Điểm thi THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 25.55 B00 25.85 Điểm thi THPT
Ngành y khoa 7720101 B00 28.35 B00 28.15 Điểm thi THPT
4
Đại Học Y Dược Hải Phòng
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 B00 26.8 B00 26.7 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 26.2; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.25; Môn 3: 9.2
Ngành y khoa
7720101A A00 26 A00 25.8 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.3; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.80; Môn 3: 7.75
7720101B B00 27 B00 26.9 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.15; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8; Môn 3: 8.4
Ngành điều dưỡng 7720301B B00 22.85 B00 23.25 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.25; Môn 1: 8.25; Môn 2: 7.0; Môn 3: 8
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 24.6 B00 25.05 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.3; Môn 1: 7.5; Môn 2: 8.0; Môn 3: 8.8
Ngành y học cổ truyền 7720115 B00 23.9 B00 24.35 Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.85; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8.5; Môn 3: 7.6
5
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Ngành y khoa 7720101 A00, B00, A02 22.35 A00, B00, A02 23.45 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 A00, B00, A02, A11 19.4 A00, B00, A02, A11 19 Điểm thi TN THPT
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 A00, B00, A02 22.1 A00, B00, A02 24 Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Ngành dinh dưỡng
7720401
B00, D07, D08 15 B00, D01, D07, D08 15 Điểm thi TN THPT
B00, D07, D08, XDHB 16.5 Học bạ
Ngành điều dưỡng
7720301
B00, B08, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
B00, D07, D08 19 B00, D01, D07, D08 20 Điểm thi TN THPT
7
Đại Học Thành Đông
Ngành dinh dưỡng
7720401
A00, B00, B02 18 A00, B00, B02 19 Điểm thi TN THPT
A00, B00, B02 19.5 XDHB
Ngành điều dưỡng
7720301
A00, B00, B02 19 A00, B00, B02 19.5 XDHB
A00, B00, B02 19 Điểm thi TN THPT
Ngành y học cổ truyền
7720115
A00, B00, B02 21 Điểm thi TN THPT A00, B00, B02 21 Điểm thi TN THPT
A00, B00, B02 24 XDHB
8
Đại Học Thăng Long
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00 16.75 B00 20.35 Tiêu chí phụ: 5.750097
Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 19.15 B00 19.05 Tiêu chí phụ: 5.500098
Điểm thi TN THPT
9
Đại Học Y Tế Công Cộng
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00, D01, D08, XDHB 15.5 Xét học bạ: 19,86 điểm B00, D01, D08, XDHB 20.66 Học bạ
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 A00, B00, A02, XDHB 19 Xét học bạ 24,9 điểm A00, B00, A02, XDHB 25.5 Học bạ
Điều kiện: Học lực Khá trở lên hoặc điểm tốt nghiệp từ 6.5
10 Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam Ngành y học cổ truyền 7720115 B00 24.15 tiêu chí phụ Sinh 8, Toán 8,4, nguyện vọng 3 B00 0
11
Đại Học Hòa Bình
Ngành điều dưỡng 7720301 A00, B00, D07, D08 19.05 Điểm thi TN THPT
Ngành y học cổ truyền 7720115 A00, B00, D07, D08 21.05 Điểm thi TN THPT
12
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
Ngành y khoa
7720101
A00, B00 25.55 Ưu tiên xét tuyển thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 29.43 XDHB
Miền Nam, thí sinh NỮ
A00, B00 25.5 Áp dụng cho thí sinh Nam xét điểm thi TN THPT khu vực miền Nam A00, B00 26.45 Điểm thi TN THPT
Miền Bắc, thí sinh Nam
A00, B00 28.65 Áp dụng cho thí sinh Nữ xét điểm thi TN THPT khu vực miền Bắc
Thí sinh ở mức điểm 28.65, tiêu chí phụ 1
Toán >=9.4 (A00)
Sinh >=8.5 (B00)
A00, B00 26.45 HSG Quốc gia
Miền Bắc, thí sinh NỮ
A00, B00 28.3 Áp dụng cho thí sinh Nữ xét điểm thi TN THPT khu vực Miền Nam A00, B00 25.55 Điểm thi TN THPT
Miền Nam, thí sinh NAM
Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.8
Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >8.0
A00, B00 26.7 Ưu tiên xét tuyển thí sinh Nữ khu vực miền Nam A00, B00 24.35 HSG Quốc gia
Miền Bắc, thí sinh Nam
A00, B00 26.5 Áp dụng cho thí sinh Nam xét điểm thi TN THPT khu vực miền Bắc
Thí sinh mức 26.5, tiêu chí phụ 1
– Toán >=9 (A00)
– Sinh >=9 (B00)
A00, B00 24.35 HSG bậc THPT
Miền Bắc, thí sinh NAM
A00, B00 25 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ khu vực miền Nam A00, B00 24.25 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
Miền Nam, thí sinh NAM
A00, B00 24.75 Xét HSG bậc THPT thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 26.45 HSG bậc THPT
Miền Bắc, thí sinh NỮ
A00, B00 23.35 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nam khu vực miền Bắc A00, B00 28.05 Điểm thi TN THPT
Miền Bắc, thí sinh NỮ
A00, B00 27.09 Điểm thi TN THPT
Miền Nam, thí sinh NỮ
A00, B00 24.25 HSG bậc THPT
Miền Nam, thí sinh NAM
A00, B00 27.68 XDHB
Miền Nam, thí sinh NAM
13
Đại Học Y Dược Thái Bình
Ngành y khoa 7720101 B00 27.15 Thứ tự nguyện vọng không lớn hơn 3 B00 26.9 Điểm thi TN THPT (thứ tự nguyện vọng <=1)
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 24.4 B00 24.2 Điểm thi TN THPT (thứ tự nguyện vọng <=4)
14
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
Ngành y khoa
7720101
B00 26.1 B00 26.1 Điểm thi TN THPT
XDHB 7 IELTS
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
A00, B00 21.5 A00, B00 23.9 Điểm thi TN THPT
XDHB 6 IELTS
Ngành điều dưỡng
7720301
B00 19 B00 23 Học Bạ
B00 21 Điểm thi TN THPT
15
Đại Học Đại Nam
Ngành y khoa
7720101
A00, B00, B08, A01 22 A00, B00, B08, A01, XDHB 24 Học lực lớp 12 từ loại giỏi
Học bạ
A00, B00, A02 23.45 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng
7720301
B00, D07, D66, C14 19 B00, D07, D66, C14 19 Điểm thi TN THPT
B00, D07, D66, C14, XDHB 19.5 Học lực lớp 12 từ loại khá
Học bạ
16
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7420201
_CLC
B00, B08, D07, XDHB 23 Học bạ
B00, D07, D08 20 Tên ngành chính xác: Kỹ thuật xét nghiệm y sinh hệ CLC
Điểm thi TN THPT
17
Đại Học Phenikaa
Ngành điều dưỡng NUR1 A00, B00, D07, A02 19 A00, B00, D07, A02, XDHB 20 Học bạ
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học MTT1 A00, B00, D07, A02 19 A00, B00, D07, A02, XDHB 20 Học bạ
Miền Trung
1
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 B00 27.75 B00 26.85 Điểm thi TN THPT
Ngành y khoa 7720101 B00 27.55 B00 27.25 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 22.5 B00 21.9 Điểm thi TN THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 24.4 B00 24.5 Điểm thi TN THPT
Ngành y học cổ truyền 7720115 B00 24.8 B00 24.9 Điểm thi TN THPT
2
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 B00 26.45 TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <= 3 B00 26.55 TO>=8.8; SI>=9.0; TTNV<=2
Ngành điều dưỡng 7720301 B00, XDHB 19.7 TO >= 8.2; SI >= 4; HO >= 7.25; TTNV <= 3 B00, XDHB 20.65 TO>=7.8; SI>=5.5; TTNV<=7
Ngành y khoa 7720101 B00 26.5 TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2 B00 26.55 TO>=9; SI>=8; TTNV<=3
3 Đại Học Dân Lập Duy Tân Ngành răng – hàm – mặt 7720501 A00, B00, D90, A16 22 A00, B00, D90, A16 0
4
Đại Học Phan Châu Trinh
Ngành răng – hàm – mặt
7720501
A00, B00, D90, A16 22 DGNL 650 Bằng điểm sàn được Bộ GD – ĐT công bố. Sẽ cập nhật trước ngày 26/8/2021
A00, B00, D90, A16, XDHB 24 Xét học bạ
A00, B00, D90, A16 22 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng
7720301
DGNL 600 ĐGNLHCM
B00, D90, D08, D91, XDHB 19 Xét học bạ
B00, D90, D08, D91 19 B00, D90, D08, D91 19 Điểm thi TN THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
DGNL 600 ĐGNL HCM
B00, D90, D08, D91, XDHB 19 Xét học bạ
B00, D90, D08, D91 19 B00, D90, D08, D91 19 Điểm thi TN THPT
Ngành y khoa
7720101
DGNL 650 Bằng điểm sàn được Bộ GD – ĐT công bố. Sẽ cập nhật trước ngày 26/8/2021
B00, D90, D08, D91 22 B00, D90, D08, D91, XDHB 24 Xét học bạ
B00, D90, D08, A16 22 Chuyên ngành bác sĩ đa khoa B00, D90, D08, D91 22 Điểm thi TN THPT
5
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 24.3 SI>=6.75
TTNV<=4
B00 24.3 SI>=7.5; TTNV<=2
Ngành y khoa 7720101 B00 26.8 SI>=8
TTNV<=1
B00 26.6 SI>=8.25; TTNV<=7
6
Đại Học Đông Á
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00, B03, A02, A16 15 B00, B03, A02, A16 15 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 B00, B03, A02, A16 19 B00, B03, A02, A16 19 Điểm thi TN THPT
7
Đại Học Tây Nguyên
Ngành y khoa 7720101 B00 26.15 B00 26 Điểm thi TN THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
B00, XDHB 25.5 Học bạ
Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Khá, Điểm tốt nghiệp 5.6 trở lên
B00 21.5 B00 22.5 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng
7720301
B00, XDHB 25.5 Học bạ
Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Khá, Điểm tốt nghiệp 5.6 trở lên
B00 19 B00 21.5 Điểm thi TN THPT
8
Đại Học Y Khoa Vinh
Ngành điều dưỡng 7720301 B00 19 Học bạ: 19.5 điểm B00 20.5
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 21 Học bạ: 19,5 điểm B00 25.45
Miền Nam
1
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
Ngành răng – hàm – mặt 7720501

_CLC

B00 893 DGNL 979
Ngành y khoa 7720101

_CLC

DGNL 934 DGNL 996
2
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Ngành răng – hàm – mặt
7720501
DGNL 750
A00, B00, D07, D08 22 A00, B00, D07, D08 24 Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, D08, XDHB 24 Xét học bạ
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
A00, B00, D07, D08 19 A00, B00, D07, D08 19 Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, D08, XDHB 19 Xét học bạ
DGNL 700
Ngành điều dưỡng
7720301
B00, D07, D08, C08, XDHB 19.5 Xét học bạ
B00, D07, D08, C08 19 B00, D07, D08, C08 19 Điểm thi TN THPT
DGNL 700
3
Đại Học Y Dược TPHCM
Ngành răng – hàm – mặt
7720501 B00 28 B00 27.65
7720501_02 B00 27.1 Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế B00 27.4 KẾT HỢP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ
Ngành y khoa
7720101 B00 28.45 B00 28.2
7720101_02 B00 27.7 Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế B00 27.65 KẾT HỢP CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ
Ngành điều dưỡng
7720301
B00 23.65 B00 24.1
B00 25.35 B00 22.8 KẾT HỢP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00 25.45
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00 23.4 B00 23.4
4
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 A00, B00, D90, C02 22 A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT
Ngành điều dưỡng 7720301 A00, B00, D90, C02 19 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 A00, B00, D90, C02 19 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
Ngành y khoa 7720101 A00, B00, D90, C02 22 A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Trà Vinh
Ngành răng – hàm – mặt 7720501 B00 25 B00 0
Ngành dinh dưỡng 7720401 B00, D08 15 B00, D08 15
6
Đại Học Y Dược Cần Thơ
Ngành y khoa 7720101 B00 26.95 Theo nhu cầu xã hội: 25.95 B00 26.85 Liên thông
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
B00 25.2 Theo nhu cầu xã hội: 24.2 B00 21 Liên thông từ Cao đẳng
B00 20.5 Liên thông từ Trung cấp
Ngành điều dưỡng
7720301
B00 24.3 Theo nhu cầu xã hội: 23.3 B00 24 Liên thông từ Cao đẳng
B00 23.5 Liên thông từ Trung cấp
7
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Ngành y khoa
7720101
B00 24 B00 24.5 Điểm thi TN THPT
XDHB 8 XDHB 8.3
Ngành điều dưỡng
7720301
A00, B00, A01, D07 19 A00, B00, A01, D07 19 Điểm thi TN THPT
XDHB 6 XDHB 6.5
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
DGNL 550 DGNL 550
A00, B00, D07, D08 19 A00, B00, D07, D08 19 Điểm thi TN THPT
XDHB 6 XDHB 6.5
Ngành điều dưỡng 7720301 DGNL 550
8 Đại Học Võ Trường Toản Ngành y khoa 7720101 B00, B03, D08, A02 21 B00, B03, D08, A02, XDHB 8 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi. Hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên.
9
Đại học Công Nghệ TPHCM
Ngành điều dưỡng
7720301
A00, B00, D07, C08 20 Điểm TN THPT
XDHB 19.5
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601
A00, B00, D07, C08 20 Điểm thi TN THPT
DHB 19.5
10
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 B00, B04, A16 19 B00, B04, A16, XDHB 19.5 Học bạ
Ngành điều dưỡng 7720301 B00, B04, C08 19 B00, B04, C08, XDHB 19.5 Học bạ
11 Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Ngành điều dưỡng 7720301 A00, B00, B08, C08 19 Điểm thi TN THPT
12
Đại Học Cửu Long
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học 7720601 A00, B00, B03, D07 19 A00, B00, B03, D07, XDHB 6.5 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên.
Ngành điều dưỡng 7720301 B00, B03, D08, A02 19 B00, B03, D08, A02, XDHB 6.5 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên.
13
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Ngành dinh dưỡng
7720401TQ B00 22.45 NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >=
0;TTNV <= 2
B00 22.45 NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >=
0;TTNV <= 2
7720401TP B00 23 NN >= 7;DTB12 >= 8.3;VA >=
7.25;TTNV <= 3
B00 23 NN >= 7;DTB12 >= 8.3;VA >=
7.25;TTNV <= 3
Ngành y khoa
7720101TQ B00 27.5 NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >=
0;TTNV <= 2
B00 27.35 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
7720101TP B00 26.35 NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >=

0;TTNV <= 2

B00 26.35 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
Ngành điều dưỡng
7720301TQ B00 23.45 NN >= 5.8;DTB12 >= 7.8;VA
>= 5.25;TTNV <= 3
B00 24 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
7720301TP B00 23.7 NN >= 5.8;DTB12 >= 9.1;VA
>= 6.25;TTNV <= 1
B00 24.25 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
7720601TQ B00 25.7 NN >= 4.6;DTB12 >= 8.4;VA
>= 6.25;TTNV <= 4
B00 25.7 Điểm thi TN THPT
Kèm điều kiện xét tuyển
7720601TP B00 25.6 NN >= 7;DTB12 >= 8;VA >=
5.5;TTNV <= 3
B00 25.6 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
Ngành răng – hàm – mặt
7720501TQ B00 27.55 NN >= 8.2;DTB12 >= 0;VA >=
0;TTNV <= 4
B00 27.35 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
7720501TP B00 26.5 NN >= 6;DTB12 >= 8.2;VA >=
7.25;TTNV <= 1
B00 26.6 Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
Đang làm bài thi