- Đáp án đề thi Sử vào 10 Hà Nội 2021
- Tra cứu điểm thi – điểm chuẩn vào 10 toàn quốc năm học 2020 – 2021
- Hướng dẫn đăng nhập và sử dụng tài khoản thi tốt nghiệp THPT 2020
STT
|
Tên trường
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1
|
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
|
Ngành răng – hàm – mặt
|
7720501
|
B00 | 26.25 | B00, XDHB | 29.72 | Học bạ | |
B00, D07, D08 | 26.25 | Điểm TN THPT | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00 | 21 | B00, XDHB | 25.85 | Học bạ | |||
B00, D07, D08 | 21.5 | Điểm TN THPT | |||||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
B00, XDHB | 28.78 | Học bạ | |||||
B00 | 24.25 | B00, D07, D08 | 24.85 | Điểm TN THPT | |||||
Ngành y khoa
|
7720101
|
B00 | 26.4 | B00, D07, D08 | 26.2 | Điểm TN THPT | |||
B00, XDHB | 29.71 | Học bạ | |||||||
2
|
Đại Học Y Hà Nội
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | B00 | 28.65 | B00 | 28.45 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành y khoa
|
7720101 | B00 | 28.9 | B00 | 28.85 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1 |
|||
7720101_AP | B00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT Kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
||||||
Ngành y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 26.5 | B00 | 26.2 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1 |
|||
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 25.8 | B00 | 25.6 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1 |
|||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 26.5 | B00 | 26.2 | Điểm thi TN THPT TTNV<=4 |
|||
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 24.65 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2 |
|||||
3
|
Đại học Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501CLC | B00 | 27.2 | Tiếng Anh là môn điều kiện – thí sinh phải đạt 4/10 trở lên trong kì thi TN THPT năm 2020 | B00 | 27.5 | Điểm thi THPT |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 24.9 | B00 | 25.35 | Điểm thi THPT | |||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 25.55 | B00 | 25.85 | Điểm thi THPT | |||
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 28.35 | B00 | 28.15 | Điểm thi THPT | |||
4
|
Đại Học Y Dược Hải Phòng
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | B00 | 26.8 | B00 | 26.7 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 26.2; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.25; Môn 3: 9.2 | |
Ngành y khoa
|
7720101A | A00 | 26 | A00 | 25.8 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.3; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.80; Môn 3: 7.75 | |||
7720101B | B00 | 27 | B00 | 26.9 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.15; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8; Môn 3: 8.4 | ||||
Ngành điều dưỡng | 7720301B | B00 | 22.85 | B00 | 23.25 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.25; Môn 1: 8.25; Môn 2: 7.0; Môn 3: 8 | |||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 24.6 | B00 | 25.05 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.3; Môn 1: 7.5; Môn 2: 8.0; Môn 3: 8.8 | |||
Ngành y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 23.9 | B00 | 24.35 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.85; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8.5; Môn 3: 7.6 | |||
5
|
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
|
Ngành y khoa | 7720101 | A00, B00, A02 | 22.35 | A00, B00, A02 | 23.45 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, A02, A11 | 19.4 | A00, B00, A02, A11 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | A00, B00, A02 | 22.1 | A00, B00, A02 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||
6
|
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
|
Ngành dinh dưỡng
|
7720401
|
B00, D07, D08 | 15 | B00, D01, D07, D08 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
B00, D07, D08, XDHB | 16.5 | Học bạ | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00, B08, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||||
B00, D07, D08 | 19 | B00, D01, D07, D08 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||||
7
|
Đại Học Thành Đông
|
Ngành dinh dưỡng
|
7720401
|
A00, B00, B02 | 18 | A00, B00, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
A00, B00, B02 | 19.5 | XDHB | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
A00, B00, B02 | 19 | A00, B00, B02 | 19.5 | XDHB | |||
A00, B00, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành y học cổ truyền
|
7720115
|
A00, B00, B02 | 21 | Điểm thi TN THPT | A00, B00, B02 | 21 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, B00, B02 | 24 | XDHB | |||||||
8
|
Đại Học Thăng Long
|
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 16.75 | B00 | 20.35 | Tiêu chí phụ: 5.750097 Điểm thi TN THPT |
|
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19.15 | B00 | 19.05 | Tiêu chí phụ: 5.500098 Điểm thi TN THPT |
|||
9
|
Đại Học Y Tế Công Cộng
|
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00, D01, D08, XDHB | 15.5 | Xét học bạ: 19,86 điểm | B00, D01, D08, XDHB | 20.66 | Học bạ |
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | A00, B00, A02, XDHB | 19 | Xét học bạ 24,9 điểm | A00, B00, A02, XDHB | 25.5 | Học bạ Điều kiện: Học lực Khá trở lên hoặc điểm tốt nghiệp từ 6.5 |
||
10 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Ngành y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.15 | tiêu chí phụ Sinh 8, Toán 8,4, nguyện vọng 3 | B00 | 0 | |
11
|
Đại Học Hòa Bình
|
Ngành điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D07, D08 | 19.05 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành y học cổ truyền | 7720115 | A00, B00, D07, D08 | 21.05 | Điểm thi TN THPT | |||||
12
|
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
|
Ngành y khoa
|
7720101
|
A00, B00 | 25.55 | Ưu tiên xét tuyển thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 29.43 | XDHB Miền Nam, thí sinh NỮ |
A00, B00 | 25.5 | Áp dụng cho thí sinh Nam xét điểm thi TN THPT khu vực miền Nam | A00, B00 | 26.45 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh Nam |
||||
A00, B00 | 28.65 | Áp dụng cho thí sinh Nữ xét điểm thi TN THPT khu vực miền Bắc Thí sinh ở mức điểm 28.65, tiêu chí phụ 1 Toán >=9.4 (A00) Sinh >=8.5 (B00) |
A00, B00 | 26.45 | HSG Quốc gia Miền Bắc, thí sinh NỮ |
||||
A00, B00 | 28.3 | Áp dụng cho thí sinh Nữ xét điểm thi TN THPT khu vực Miền Nam | A00, B00 | 25.55 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NAM Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.8 Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >8.0 |
||||
A00, B00 | 26.7 | Ưu tiên xét tuyển thí sinh Nữ khu vực miền Nam | A00, B00 | 24.35 | HSG Quốc gia Miền Bắc, thí sinh Nam |
||||
A00, B00 | 26.5 | Áp dụng cho thí sinh Nam xét điểm thi TN THPT khu vực miền Bắc Thí sinh mức 26.5, tiêu chí phụ 1 – Toán >=9 (A00) – Sinh >=9 (B00) |
A00, B00 | 24.35 | HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NAM |
||||
A00, B00 | 25 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ khu vực miền Nam | A00, B00 | 24.25 | Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia Miền Nam, thí sinh NAM |
||||
A00, B00 | 24.75 | Xét HSG bậc THPT thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 26.45 | HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ |
||||
A00, B00 | 23.35 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nam khu vực miền Bắc | A00, B00 | 28.05 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ |
||||
A00, B00 | 27.09 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NỮ |
|||||||
A00, B00 | 24.25 | HSG bậc THPT Miền Nam, thí sinh NAM |
|||||||
A00, B00 | 27.68 | XDHB Miền Nam, thí sinh NAM |
|||||||
13
|
Đại Học Y Dược Thái Bình
|
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 27.15 | Thứ tự nguyện vọng không lớn hơn 3 | B00 | 26.9 | Điểm thi TN THPT (thứ tự nguyện vọng <=1) |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 24.4 | B00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT (thứ tự nguyện vọng <=4) | |||
14
|
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
Ngành y khoa
|
7720101
|
B00 | 26.1 | B00 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | |
XDHB | 7 | IELTS | |||||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
A00, B00 | 21.5 | A00, B00 | 23.9 | Điểm thi TN THPT | |||
XDHB | 6 | IELTS | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00 | 19 | B00 | 23 | Học Bạ | |||
B00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |||||||
15
|
Đại Học Đại Nam
|
Ngành y khoa
|
7720101
|
A00, B00, B08, A01 | 22 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 24 | Học lực lớp 12 từ loại giỏi Học bạ |
|
A00, B00, A02 | 23.45 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00, D07, D66, C14 | 19 | B00, D07, D66, C14 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D07, D66, C14, XDHB | 19.5 | Học lực lớp 12 từ loại khá Học bạ |
|||||||
16
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7420201
_CLC
|
B00, B08, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |||
B00, D07, D08 | 20 | Tên ngành chính xác: Kỹ thuật xét nghiệm y sinh hệ CLC Điểm thi TN THPT |
|||||||
17
|
Đại Học Phenikaa
|
Ngành điều dưỡng | NUR1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 20 | Học bạ | |
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | MTT1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 20 | Học bạ | |||
Miền Trung | |||||||||
1
|
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | B00 | 27.75 | B00 | 26.85 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 27.55 | B00 | 27.25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 22.5 | B00 | 21.9 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 24.4 | B00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.8 | B00 | 24.9 | Điểm thi TN THPT | |||
2
|
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | B00 | 26.45 | TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <= 3 | B00 | 26.55 | TO>=8.8; SI>=9.0; TTNV<=2 |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00, XDHB | 19.7 | TO >= 8.2; SI >= 4; HO >= 7.25; TTNV <= 3 | B00, XDHB | 20.65 | TO>=7.8; SI>=5.5; TTNV<=7 | ||
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 26.5 | TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2 | B00 | 26.55 | TO>=9; SI>=8; TTNV<=3 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | A00, B00, D90, A16 | 22 | A00, B00, D90, A16 | 0 | ||
4
|
Đại Học Phan Châu Trinh
|
Ngành răng – hàm – mặt
|
7720501
|
A00, B00, D90, A16 | 22 | DGNL | 650 | Bằng điểm sàn được Bộ GD – ĐT công bố. Sẽ cập nhật trước ngày 26/8/2021 | |
A00, B00, D90, A16, XDHB | 24 | Xét học bạ | |||||||
A00, B00, D90, A16 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
DGNL | 600 | ĐGNLHCM | |||||
B00, D90, D08, D91, XDHB | 19 | Xét học bạ | |||||||
B00, D90, D08, D91 | 19 | B00, D90, D08, D91 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
DGNL | 600 | ĐGNL HCM | |||||
B00, D90, D08, D91, XDHB | 19 | Xét học bạ | |||||||
B00, D90, D08, D91 | 19 | B00, D90, D08, D91 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành y khoa
|
7720101
|
DGNL | 650 | Bằng điểm sàn được Bộ GD – ĐT công bố. Sẽ cập nhật trước ngày 26/8/2021 | |||||
B00, D90, D08, D91 | 22 | B00, D90, D08, D91, XDHB | 24 | Xét học bạ | |||||
B00, D90, D08, A16 | 22 | Chuyên ngành bác sĩ đa khoa | B00, D90, D08, D91 | 22 | Điểm thi TN THPT | ||||
5
|
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 24.3 | SI>=6.75 TTNV<=4 |
B00 | 24.3 | SI>=7.5; TTNV<=2 |
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 26.8 | SI>=8 TTNV<=1 |
B00 | 26.6 | SI>=8.25; TTNV<=7 | ||
6
|
Đại Học Đông Á
|
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00, B03, A02, A16 | 15 | B00, B03, A02, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00, B03, A02, A16 | 19 | B00, B03, A02, A16 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
7
|
Đại Học Tây Nguyên
|
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 26.15 | B00 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
B00, XDHB | 25.5 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Khá, Điểm tốt nghiệp 5.6 trở lên |
|||||
B00 | 21.5 | B00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00, XDHB | 25.5 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Khá, Điểm tốt nghiệp 5.6 trở lên |
|||||
B00 | 19 | B00 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
8
|
Đại Học Y Khoa Vinh
|
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Học bạ: 19.5 điểm | B00 | 20.5 | |
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 21 | Học bạ: 19,5 điểm | B00 | 25.45 | |||
Miền Nam | |||||||||
1
|
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501
_CLC |
B00 | 893 | DGNL | 979 | ||
Ngành y khoa | 7720101
_CLC |
DGNL | 934 | DGNL | 996 | ||||
2
|
Đại Học Dân Lập Văn Lang
|
Ngành răng – hàm – mặt
|
7720501
|
DGNL | 750 | ||||
A00, B00, D07, D08 | 22 | A00, B00, D07, D08 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||||
A00, B00, D07, D08, XDHB | 24 | Xét học bạ | |||||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
A00, B00, D07, D08 | 19 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Xét học bạ | |||||||
DGNL | 700 | ||||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00, D07, D08, C08, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |||||
B00, D07, D08, C08 | 19 | B00, D07, D08, C08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
DGNL | 700 | ||||||||
3
|
Đại Học Y Dược TPHCM
|
Ngành răng – hàm – mặt
|
7720501 | B00 | 28 | B00 | 27.65 | ||
7720501_02 | B00 | 27.1 | Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế | B00 | 27.4 | KẾT HỢP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ | |||
Ngành y khoa
|
7720101 | B00 | 28.45 | B00 | 28.2 | ||||
7720101_02 | B00 | 27.7 | Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế | B00 | 27.65 | KẾT HỢP CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ | |||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00 | 23.65 | B00 | 24.1 | ||||
B00 | 25.35 | B00 | 22.8 | KẾT HỢP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ | |||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00 | 25.45 | ||||||
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 23.4 | B00 | 23.4 | ||||
4
|
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | A00, B00, D90, C02 | 22 | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, C02 | 19 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | A00, B00, D90, C02 | 19 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, C02 | 22 | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||
5
|
Đại Học Trà Vinh
|
Ngành răng – hàm – mặt | 7720501 | B00 | 25 | B00 | 0 | ||
Ngành dinh dưỡng | 7720401 | B00, D08 | 15 | B00, D08 | 15 | ||||
6
|
Đại Học Y Dược Cần Thơ
|
Ngành y khoa | 7720101 | B00 | 26.95 | Theo nhu cầu xã hội: 25.95 | B00 | 26.85 | Liên thông |
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
B00 | 25.2 | Theo nhu cầu xã hội: 24.2 | B00 | 21 | Liên thông từ Cao đẳng | ||
B00 | 20.5 | Liên thông từ Trung cấp | |||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
B00 | 24.3 | Theo nhu cầu xã hội: 23.3 | B00 | 24 | Liên thông từ Cao đẳng | ||
B00 | 23.5 | Liên thông từ Trung cấp | |||||||
7
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
Ngành y khoa
|
7720101
|
B00 | 24 | B00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
XDHB | 8 | XDHB | 8.3 | ||||||
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
A00, B00, A01, D07 | 19 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
XDHB | 6 | XDHB | 6.5 | ||||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||||
A00, B00, D07, D08 | 19 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
XDHB | 6 | XDHB | 6.5 | ||||||
Ngành điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 550 | ||||||
8 | Đại Học Võ Trường Toản | Ngành y khoa | 7720101 | B00, B03, D08, A02 | 21 | B00, B03, D08, A02, XDHB | 8 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi. Hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên. | |
9
|
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
Ngành điều dưỡng
|
7720301
|
A00, B00, D07, C08 | 20 | Điểm TN THPT | |||
XDHB | 19.5 | ||||||||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601
|
A00, B00, D07, C08 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||||
DHB | 19.5 | ||||||||
10
|
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | B00, B04, A16 | 19 | B00, B04, A16, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00, B04, C08 | 19 | B00, B04, C08, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||
11 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Ngành điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B08, C08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
12
|
Đại Học Cửu Long
|
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học | 7720601 | A00, B00, B03, D07 | 19 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 6.5 | Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên. | |
Ngành điều dưỡng | 7720301 | B00, B03, D08, A02 | 19 | B00, B03, D08, A02, XDHB | 6.5 | Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên. | |||
13
|
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
Ngành dinh dưỡng
|
7720401TQ | B00 | 22.45 | NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV <= 2 |
B00 | 22.45 | NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV <= 2 |
7720401TP | B00 | 23 | NN >= 7;DTB12 >= 8.3;VA >= 7.25;TTNV <= 3 |
B00 | 23 | NN >= 7;DTB12 >= 8.3;VA >= 7.25;TTNV <= 3 |
|||
Ngành y khoa
|
7720101TQ | B00 | 27.5 | NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV <= 2 |
B00 | 27.35 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
||
7720101TP | B00 | 26.35 | NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >=
0;TTNV <= 2 |
B00 | 26.35 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
|||
Ngành điều dưỡng
|
7720301TQ | B00 | 23.45 | NN >= 5.8;DTB12 >= 7.8;VA >= 5.25;TTNV <= 3 |
B00 | 24 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
||
7720301TP | B00 | 23.7 | NN >= 5.8;DTB12 >= 9.1;VA >= 6.25;TTNV <= 1 |
B00 | 24.25 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
|||
Ngành kỹ thuật xét nghiệp y học
|
7720601TQ | B00 | 25.7 | NN >= 4.6;DTB12 >= 8.4;VA >= 6.25;TTNV <= 4 |
B00 | 25.7 | Điểm thi TN THPT Kèm điều kiện xét tuyển |
||
7720601TP | B00 | 25.6 | NN >= 7;DTB12 >= 8;VA >= 5.5;TTNV <= 3 |
B00 | 25.6 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
|||
Ngành răng – hàm – mặt
|
7720501TQ | B00 | 27.55 | NN >= 8.2;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV <= 4 |
B00 | 27.35 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |
||
7720501TP | B00 | 26.5 | NN >= 6;DTB12 >= 8.2;VA >= 7.25;TTNV <= 1 |
B00 | 26.6 | Điểm TN THPT Điều kiện đi kèm |