- Điểm chuẩn ngành Điều khiển – Tự động hóa
- Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân sự
- ĐH Kinh tế TP.HCM thông báo phương án tuyển sinh 2022: Xét tuyển HSG
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
3 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, A04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
5 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101_V | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | Điểm thi TN THPT |
7 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
8 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Địa chất học | 7440201 | A00, A01, A06, A04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, XDHB | 24.26 | Học bạ Tiêu chí phụ: 8.4 |
12 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
13 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
14 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, A04, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
15 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
16 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
17 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
18 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, A04, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
19 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
20 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
21 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 25.3 | Học bạ Tiêu chí phụ: 8.3 |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.6 | Học bạ Tiêu chí phụ 8.0 |
23 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.1 | Học bạ Tiêu chí phụ 6.6 |
24 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
25 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, XDHB | 21.7 | Học bạ Tiêu chí phụ: 6.9 |
26 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, XDHB | 20.6 | Học bạ Tiêu chí phụ: 7.2 |
27 | Địa chất học | 7440201 | A00, A01, A06, A04, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
28 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | Học bạ Tiêu chí phụ: 7.4 |
29 | Địa tin học | 7480206 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
30 | Địa tin học | 7480206 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
31 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, D01, D07 | 19 | CT tiên tiến Điểm thi TN THPT |
32 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
33 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
34 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | XDHB | 22.76 | Học bạ Tiêu chí phụ: 7.5 |
35 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
36 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
37 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | XDHB | 16 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
38 | Du lịch địa chất | 7810105 | XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
39 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
40 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | XDHB | 18 | Học bạ Tiêu chí phụ: 5.0 |
41 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
42 | Du lịch địa chất | 7810105 | D01, C04, D10, A05 | 15 | Điểm thi TN THPT |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây