- Điểm sàn Đại học Hùng Vương TP.HCM năm 2020
- Điểm sàn Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội năm 2020
- Điểm sàn Đại học Thủy Lợi năm 2020: 15 Điểm trở lên
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2021
Điểm chuẩn học bạ năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình | 7210234 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
2 | Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình | 7210234 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
3 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
4 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | 7510301 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | 7510301 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
7 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình | 7210235 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
8 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình | 7210235 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
13 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
14 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
15 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
16 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
17 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
18 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
19 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
20 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
21 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 6.5 | Xét điểm học bạ |
22 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
26 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
27 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
29 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
30 | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
31 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNL | 6 | Xét điểm học bạ |
32 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
33 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
34 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
35 | Quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
36 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
37 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
38 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
39 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
40 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
41 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
42 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
43 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
44 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
45 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
46 | Công nghệ sinh học | 7420201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
47 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
48 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
49 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
50 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
51 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
52 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
53 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
54 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
55 | Y học dự phòng | 7720110 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
56 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
57 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
58 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
59 | Luật | 7380107 | DGNL | 550 | Luật kinh tế |
60 | Việt Nam học | 7310630 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
61 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 6.5 | Xét điểm học bạ |
62 | Vật lý y khoa | 7520403 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
63 | Luật | 7380107 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ (Luật kinh tế) |
64 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
65 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
66 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
67 | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
68 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
69 | Dược học | 7720201 | DGNL | 570 | Điểm đánh giá năng lực |
70 | Dược học | 7720201 | XDHB | 8 | Xét điểm học bạ |
71 | Kiến trúc | 7580101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
72 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
73 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
74 | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
75 | Kế toán | 7340301 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
76 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
77 | Marketing | 7340115 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
78 | Quay phim | 7210236 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
79 | Marketing | 7340115 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
80 | Quay phim | 7210236 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
81 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 8.3 | Xét điểm học bạ |
82 | Piano | 7210208 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
83 | Piano | 7210208 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
84 | Du lịch | 7810101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
85 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
86 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
87 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
88 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
89 | Du lịch | 7810101 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
90 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
91 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
92 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 550 | Điểm đánh giá năng lực |
93 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | XDHB | 6 | Xét điểm học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây