- Danh sách các trường Đại học ở Hà Nội
- Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Thái Bình năm 2021
- Đại học Tây Nguyên công bố phương án tuyển sinh 2022
- Điểm chuẩn Đại học Kiến Trúc Hà Nội năm 2021
2. Điểm chuẩn xét học bạ
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |
2 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | 7580201_1 | A00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |
3 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580210 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Kỹ thuật môi trường | 7580210_1 | A00, B00, A01, XDHB | 18 |
Kỹ thuật môi trường đô thị
Học bạ |
6 | Công nghệ cơ điện công trình | 7580210_2 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | quản lý dự án xây dựng | 7580201_02 | XDHB | 21 | Học bạ |
8 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | XDHB | 18 | Học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây