Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TP.HCM năm 2021

Đại Học Kinh Tế TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

  1. Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2021 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Điểm chuẩn thi đánh giá năng lực Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2021

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Kinh tế7310101A00, A01, D01, D07940
2Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D07925
3Kinh doanh quốc tế7340120A00, A01, D01, D07980
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng751065DGNL1000
5Kinh doanh thương mại7340121A00, A01, D01, D07950
6Marketing7340115A00, A01, D01, D07970
7Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D07895
8Bảo hiểm7340204DGNL830
9Tài chính quốc tế7340206DGNL950
10Kế toán7340301A00, A01, D01, D07870
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A01, D01, D07870
12Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, D07885
13Toán kinh tế7310108A00, A01, D01, D07870
14Thống kê kinh tế7310107A00, A01, D01, D07840
15Hệ thống thông tin quản lý7340405A00, A01, D01, D07910
16Khoa học dữ liệu7480109DGNL920
17Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, D01, D07950
18Ngôn ngữ Anh7220201D01, D96920
19Luật7380101A00, A01, D01, D96930
20Quản lý công7340403A00, A01, D01, D07840
21Quản trị bệnh viện7340101_01A00, A01, D01, D07880
22Kinh tế7310104A00, A01, D01, D07900Kinh tế đầu tư
23Bất động sản7340116DGNL880
24Quản trị nhân lực7340404DGNL950
25Kinh doanh nông nghiệp7620114DGNL740
26Kiểm toán7340302DGNL940
27Thương mại điện tử7340122DGNL970
28Luật7380107A00, A01, D01, D96920Luật kinh tế
29Kiến trúc7580104DGNL800Kiến trúc đô thị

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi