Điểm chuẩn ngành Du lịch – Khách sạn

STT
Tên trường
Ngành
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Quản trị khách sạn
EP11A01, D01, D09, D1034.5A01, D01, D09, D1036.6tiếng Anh hệ số 2
7810201A00, A01, D01, D0727.25A00, A01, D01, D0727.35Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D0726.7A00, A01, D01, D0727.2Điểm thi TN THPT
2
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Quản trị khách sạn
7810201
D01, D14, D15, D7830.2Điểm thi TN THPT
TTNV<=8; Thang điểm 40
D01, D14, D15, D7832.33Điểm thi TN THPT
TTNV<=8; Thang điểm 40
D01, D14, D15, D78, XDHB31Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
D01, D14, D15, D7829.93Thang điểm 40
NV<=2
D01, D14, D15, D7832.3Điểm thi TN THPT
TTNV<=12; Thang điểm 40
D01, D14, D15, D78, XDHB31Học bạ
3
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
C0027.5C0027.3Điểm thi TN THPT
A00, D01, D96, A16, D7826.5A00, D01, D96, A16, D7826.3Điểm thi TN THPT
4
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Quản trị khách sạn
QHX16
D78
25.25
Điểm thi TN THPTD7826.6Điểm thi TN THPT
D01Điểm thi TN THPTD0126.1Điểm thi TN THPT
A0124.25Điểm thi TN THPTA0126Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
MHX15
D7827Điểm thi TN THPT
D0126.5Điểm thi TN THPT
QHX15A0126Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Thương Mại
Quản trị khách sạn
TM02
A00, A01, D0125.05Quản trị khách sạnA00, A01, D0126.15Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, XDHB25.8
Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
TM24
A00, D01, D07, XDHB25
A00, D01, D0724.6Cơ chế đặc thùA00, D01, D0725Điểm thi TN THPT (ngành QTKS đào tạo theo cơ chế đặc thù)
Quản trị du lịch – lữ hành
TM03
A00, A01, D0125.4Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D0126.2Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, XDHB25Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
TM25
A01, D01, D07, XDHB25Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
A01, D01, D0724.25Cơ chế đặc thùA01, D01, D0725.8Điểm thi TN THPT (Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành đào tạo theo cơ chế đặc thù)
6
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D0123.75tcp1 toán >8.2, tcp2 toán =8.2, nv<=4A00, A01, D0124.75Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (toán > 9.4) hoặc tiêu chí 2 (toán = 9.4 và NV <=4)
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D0123tcp1 toán >9, tcp2 toán =9, nv<=5A00, A01, D0124.3Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (toán > 8.8) hoặc tiêu chí 2 (toán = 8.8 và NV <=1)
7Đại Học PhenikaaQuản trị khách sạnFTS2A00, A01, D01, D10, XDHB21Học bạ
8
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103CC0023C0026.5Điểm thi TN THPT (TTNV <=4).
7810103DD0116.7D0123.95Điểm thi TN THPT (TTNV <=9)
9Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D66, A0715.5A00, A01, D66, A0726Điểm thi TN THPT
10Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D0722A00, A01, D01, D07, XDHB25.88Xét học bạ các môn trong tổ hợp
11
Đại Học Hạ Long
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, D9016A00, A01, D01, D90, XDHB18Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D9016A00, A01, D01, D90, XDHB18Học bạ
12
Đại học Thành Đô
Quản trị khách sạn
7810201
A01, D01, D96, C00, XDHB18Học bạ
A01, D01, D96, C0015A01, D01, D96, C0015Điểm thi TN THPT
13
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, C00, XDHB20.5A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C0019.5A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
14
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Quản trị du lịch – lữ hành
TLA406
A00, A01, D01, D07, XDHB24.5Học bạ
A00, A01, D01, D0722.8Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
15Đại Học Thăng LongQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D0321.9A00, A01, D01, D03, D0424.45Tiêu chí phụ: 7.800096
Điểm thi TN THPT
16
Đại Học Hòa Bình
Quản trị khách sạn7810201D01, D96, C00, D7215.5Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
D01, D96, C00, D72, XDHB15Học bạ
D01, D96, C00, D7215.1Điểm thi TN THPT
17Đại Học Đông ÁQuản trị khách sạn7810201A00, D01, C00, C1514A00, D01, C00, C1515Điểm thi TN THPT
18
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, B00, A01, D01, XDHB23Học bạ:
Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2)
Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6
A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
19Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị du lịch – lữ hành7810103DKKA00, A01, D01, C00, XDHB21.5Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
20
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
C00, A00, A01, D0117Điểm thi TN THPT
C00, A00, A01, D01, XDHB19Học bạA00, A01, D01, C00, XDHB20Học bạ
21
Đại Học Điện Lực
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, A01, D01, D0720Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D07, XDHB18A00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
22
Đại học Sao Đỏ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
D01, C00, D15, C20, XDHB20– Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20;
– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18.
D01, C00, D15, C2016Điểm thi TN THPT
23
Đại Học Nội Vụ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
C2020Điểm thi TN THPT
D01, D1517Học bạ
C0019Điểm thi TN THPT
24
Đại Học Đại Nam
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
D01, C00, A08, A07, XDHB18Học bạ
D01, C00, A08, A0715Điểm thi TN THPT
25
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C00, C15, XDHB18Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C00, C1515Điểm thi TN THPT
26
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
D01, C00, C20, D66, XDHB18Học bạ
D01, C00, C04, C1415Điểm thi TN THPT
27Đại Học Hải PhòngQuản trị du lịch – lữ hành7810103D01, C00, D15, D06, XDHB17Học bạ
28Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Nha Trang
Quản trị khách sạn
7810201
DGNL700
A01, D01, D96, D07, XDHB22A01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
7810201PHE
DGNL700Điểm ĐGNL

Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5

A01, D01, D96, D07, XDHB22TA>=6.0, chương trình tiên tiến chất lượng caoA01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
DGNL700
A01, D01, D96, D0721TA>=5.0, chương trình chuẩnA01, D01, D96, D07, XDHB7Xét học bạ
7810103P
D03, D9718D03, D97, XDHB6.5Xét học bạ
DGNL650
2
Đại Học Đà Lạt
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
DGNL600
D01, C00, C20, D7817.5D01, C00, C20, D78, XDHB22Học bạ
3
Đại Học Hà Nội
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103D0133.27Dạy bằng Tiếng AnhD0135.6Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
7810103 CLCD0124.95D0134.55Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
4Viện Đại Học Mở Hà NộiQuản trị du lịch – lữ hành7810103D0130.07Điểm thi TN THPTD0132.61Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, D90, XDHB26Xét điểm học bạA00, A01, D01, D9024.75TTNV<=5
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, A01, D01, D9025.25TTNV<=4
A00, A01, D01, D90, XDHB26Học bạ
6
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
Quản trị khách sạn
7810201
A00, D01, C00, D10, XDHB21Học bạ
A00, D01, C00, D1021Xét học bạA00, D01, C00, D1017Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, D01, C00, D1021Xét học bạA00, D01, C00, D1017Điểm thi TN THPT
A00, D01, C00, D10, XDHB20Học bạ
7
Đại học Khánh Hòa
Quản trị khách sạn
7810201
A01, D01, D14, D15, XDHB18Học bạ
A01, D01, D14, D1515Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A01, D01, D14, D1516.5A01, D01, D14, D1515Điểm thi TN THPT
A01, D01, D14, D15, XDHB18Học bạ
8
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
Quản trị khách sạn7810201A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12.
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12.
9
Đại Học Quy Nhơn
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D0115A00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D1415Điểm thi TN THPT
10
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
Quản trị khách sạn7810201A01, D01, C00, D1415Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A01, D01, C00, D1415Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18.
11
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
Quản trị khách sạn7810201A00, D01, C00, D1014
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C0018A00, D01, C00, D1114
12Đại Học Dân Lập Phương ĐôngQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C00, XDHB18Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
13Đại Học Quảng BìnhQuản trị du lịch – lữ hành7810103A01, D01, C04, C0318Học bạ
14
Đại Học Hà Tĩnh
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, D01, C20, C14, XDHB15Học bạ
A00, D01, C20, C1415Điểm thi TN THPT
15Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C00, A0914TTNV<=2
Miền Nam
1
Đại Học Kinh Tế TPHCM
Quản trị khách sạn
7810201
DGNL750DGNL885
A00, A01, D01, D0725.8A00, A01, D01, D0725.3Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
DGNL750DGNL870
A00, A01, D01, D0725.4A00, A01, D01, D0724Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Tài Chính Marketing
Quản trị khách sạn
7810201DGNL750
7810201A00, A01, D01, D96, XDHB24A00, A01, D01, D96, XDHB25Học bạ
7810201A00, A01, D01, D96, XDHB25.5A00, A01, D01, D96, XDHB24.5Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103DGNL750
7810103D
A00, A01, D01, D9623.4A00, A01, D01, D9624.5Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D96, XDHB25.71A00, A01, D01, D96, XDHB25Học bạ
3
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Quản trị khách sạn
7810201
DGNL650
A00, A01, D01, D0319A00, A01, D01, D0319Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D03, XDHB18Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, A01, D01, D0318A00, A01, D01, D0318Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D03, XDHB18Học bạ
DGNL650
4
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Quản trị khách sạn
7810201
DGNL550DGNL550
XDHB6XDHB6
A00, A01, D01, C0016A00, A01, D01, C0016Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Cần Thơ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
XDHB6A00, A01, D01, C02, XDHB28Học bạ
A00, A01, D01, C0224.25A00, A01, D01, C0225Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
DGNL825
C0025.55C0027Điểm thi TN THPT
D1426.18D1426.8Điểm thi TN THPT
D0126.20D0126.6Điểm thi TN THPT
7810103_CLC
DGNL800
C0027.3C0025.4Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao
D01, D1425D01, D1425.3Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao
7
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
Quản trị khách sạn
7810201
A00, A01, D01, D10A00, A01, D01, D1022.5Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D10, XDHB20Học bạA00, A01, D01, D10, XDHB22Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
A00, A01, D01, D1021.5Học bạA00, A01, D01, D1022.5Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, D10, XDHBA00, A01, D01, D10, XDHB22Học bạ
8
Đại Học Kinh Tế – Tài chính TPHCM
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, C0021A00, A01, C002118: Xét điểm tổ hợp 3 môn lớp 12
30: Xét điểm TB 5 học kỳ
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C0020A00, A01, D01, C002018: Xét điểm TB theo tổ hợp 3 môn
30: Xét điểm TB 5 học kỳ
9
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
Quản trị khách sạn7810201A01, D01, D14, D1520A01, D01, D14, D1521Tiếng Anh nhân đôi
Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A01, D01, D14, D1520.75A01, D01, D14, D1521Tiếng Anh nhân đôi
Điểm thi TN THPT
10
Đại học Công Nghệ TPHCM
Quản trị khách sạn
7810201
A00, A01, D01, C0018Học bạA00, A01, D01, C0019Điểm thi TN THPT
XDHB18
DGNL625
Quản trị du lịch – lữ hành
7810103
XDHB18
DGNL625
A00, A01, D01, C0018Học bạA00, A01, D01, C0018Điểm thi TN THPT
11
Đại Học Văn Hiến
Quản trị khách sạn7810201A00, D01, C00, C0418Học bạA00, D01, C00, C0418Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C00, C0418Học bạA00, D01, C00, C0418Điểm thi TN THPT
12
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, XDHB18Học bạ
Quản trị du lịch – lữ hành7810103C00, C20, D66, A07, XDHB18Học bạ
13
Đại Học Hoa Sen
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, D09, D0316A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, D09, D0316A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
14
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, C0015A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
15
Đại Học Gia Định
Quản trị khách sạn
7810201A00, A01, D01, C0015A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
734115A00, A01, D01, C04, XDHB5.5Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
16Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị du lịch – lữ hành7810103A01, D01, D96, C01, XDHB22gồm 3 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống.A01, D01, D96, C01, XDHB22Học bạ
Gồm 3 chuyên ngành: Quản trị dịch và du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
17
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
Quản trị khách sạn7810201A00, D01, C00, C2015Điểm thi TN THPT
Quản trị du lịch – lữ hành7810103A00, D01, C00, C2115Điểm thi TN THPT
18Đại học Cửu LongQuản trị du lịch – lữ hành7810103A00, A01, D01, C00, XDHB6Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
Đang làm bài thi