Điểm chuẩn ngành Dược

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại học Thành Đô
7720201
A00, B0021Điểm thi TN THPT
A00, B00, XDHB24Học lực lớp 12 đạt loại giỏi
2
Đại học Đông Đô
7720201
A00, B00, D07, A02, XDHB24Học bạ
A00, B00, B0221Điểm thi TN THPT
3
Đại học Thành Đông
7720201
A00, B00, B0224Học bạ
A00, B00, B0221Điểm thi TN THPTA00, B00, D07, A0221Điểm thi TN THPT
4
Đại học Đại Nam
7720201
A00, B00, D07, A1121A00, B00, D07, A1121Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, A11, XDHB24Học lực lớp 12 từ loại giỏi
Học bạ
5Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7720201A00, B00, A02, A1121.15Đại học Tân TràoA00, B00, A02, A1121.5Điểm thi TN THPT
6
Đại học Hòa Bình
7720201
A00, B00, D07, D0821.7Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, D08, XDHB24Học bạ
7Đại học PhenikaaPHA1A00, B00, D07, A0221Điểm thi TN THPTA00, B00, D07, A02, XDHB24Học bạ
8Đại Học Y Dược Thái Bình7720201A0024.9Điểm thi TN THPT (thứ tự nguyện vọng <=8)
9
Đại Học Y Dược Hải Phòng
7720201AA0025.65A0025.25Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.00; Môn 1: 8.0; Môn 2: 9.0; Môn 3: 8.0
7720201BB0026B0025.95Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.45; Môn 1: 8.25; Môn 2: 9.0; Môn 3: 8.20
7720201DD0723.85Tổng điểm 3 môn chưa làm tròn: Môn 1- Hóa học, Môn 2 – Toán học, Môn 3 Tiếng AnhD0726.05Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.8; Môn 1: 8.0; Môn 2: 8.4; Môn 3: 9.4
10Đại Học Công Nghệ Đông Á7720201A00, B00, A01, A0221
11Đại học Tân Trào7720201A00, B00, D07, C0521
12Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên7720201LTA00, B0024.85A00, B00, XDHB29.47Học bạ
13Đại học Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội7720201A0026.7A0026.05Điểm thi TN THPT
14
Đại Học Dược Hà Nội
7720201
A0026.9A0026.25Điểm thi TN THPT
A00 XDHB28Học bạ
15Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam7720201A0025tiêu chí phụ Hóa 8, Toán 9, nguyện vọng 2
Miền Trung
1Đại Học Y Khoa Vinh7720201A00, B0023.5A00, B000
2Đại học Buôn Ma Thuột7720201A00, B00, D0721A00, B00, D070
3Đại Học Yersin Đà Lạt7720201A00, B00, D07, C0821A00, B00, D07, C080
4Đại Học Dân Lập Duy Tân7720201A00, B00, B03, A1621Chuyên ngành dược sĩA00, B00, B03, A160
5Đại Học Đông Á7720201A00, B00, B03, D0721A00, B00, B03, D0721
6Đại Học Y Dược – Đại Học Huế7720201A0025.6A0024.9
7Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng7720201B0025.6HO>=7.5
TTNV<=3
B0025
8
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
7720201AA0025.35TO >= 8.6; HO >= 8.75; LI >= 7.75; TTNV <= 2
7720201BB0025.75TO >= 8; SI >= 8.5; HO >= 9; TTNV <= 8A00, B0025.95
Miền Nam
1Đại Học Võ Trường Toản7720201A00, B00, D07, C0220A00, B00, D07, C02, XDHB8– Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi.
– Hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên.
2
Đại Học Nguyễn Tất Thành
7720201
XDHB8XDHB8
A00, B00, A01, D0721A00, B00, A01, D0721Điểm thi TN THPT
DGNL560DGNL570
3Đại học Cửu Long7720201A00, B00, D07, C0821A00, B00, D07, C08, XDHB8Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 8.0 trở lên.
4
Đại Học Y Dược Cần Thơ
7720201
B0026.1Theo nhu cầu xã hội: 25.1B0024.5Liên thông từ Trung cấp
B0026.5Liên thông từ Cao Đẳng
5
Đại Học Y Dược TPHCM
7720201_02
A00, B0024.2Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh quốc tếA00, B0026.25
B0026.05NN >= 5.8;DTB12 >= 8.2;VA
>= 5.5;TTNV <= 4
A00, B0024.5KẾT HỢP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ
6Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương7720201XDHB24Học bạ
7Đại học Công nghệ Miền Đông7720201A00, B00, D07, C0215.5A00, B00, D07, C02, XDHB24Học bạ lớp 12: Giỏi
8Đại Học Tôn Đức Thắng7720201A00, B00, D0733Môn nhân hệ số 2: HóaD07, XDHB36.5Hóa nhân đôi, học lữ lớp 12 đạt loại giỏi
Học bạ
9Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM7720201_CLCDGNL885DGNL971
10
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
7720201TQB0026.6NN >= 6.2;DTB12 >= 8.3;VA
>= 5;TTNV <= 5
B0024.5Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
7720201TPB0026.35Điểm TN THPT
Điều kiện đi kèm
11Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu7720201A00, B00, B08, C0821Điểm thi TN THPT
12
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
7720201
A00, B00, D90, D0721Điểm thi TN THPT
A00, B00, D90, C0221
13
Đại Học Dân Lập Văn Lang
7720201A00, B00, D07, XDHB24Học bạ
7720201A00, B00, D0721A00, B00, D0721Điểm thi TN THPT
7720201DGNL750
14
Đại học Công Nghệ TPHCM
7720201
DGNL725Quản lý & cung ứng thuốcA00, B00, D07, C0821Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, C0824Xét học bạA00, B00, B08, C0821Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi