- Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Bình năm 2021
- Điểm chuẩn Trường Học Viện Ngoại Giao năm 2021
- Đề thi, đáp án, nhận định chi tiết kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021 tất cả các môn
STT
|
Tên trường
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
|
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Kinh tế quốc tế Xét học bạ |
A00, A01, D01, D07, XDHB | 8.3 | 8.3/10 24.9/30 |
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Xét học bạ | A00, A01, D01, C01, XDHB | 8.3 | 8.3/10 24.9/30 |
||
Học Viện Báo Chí – Tuyên truyền
|
Kinh tế | 7310102 | XDHB | 8.2 | Kinh tế chính trị Xét học bạ |
XDHB | 8.5 | Kinh tế chính trị Học bạ |
|
Kinh tế | 529 | XDHB | 8.4 | CN Kinh tế và quản lý Xét học bạ |
XDHB | 8.75 | Kinh tế và quản lí Học bạ |
||
Kinh tế | 528 | XDHB | 8.2 | CN Quản lý kinh tế CLC Xét học bạ |
XDHB | 8.8 | Kinh tế và quản lí (chất lượng cao) Học bạ |
||
Kinh tế | 527 | XDHB | 8.57 | Chuyên ngành quản lý kinh tế Xét học bạ |
XDHB | 8.9 | Quản lí kinh tế Học bạ |
||
Kinh tế | 528 | A16 | 21.7 | A16 | 24.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
|||
Kinh tế | 7310102 | A16 | 22.7 | A16 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 528 | D01, R22 | 22.95 | Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý CLC | D01, R22 | 24.8 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
||
Kinh tế | 529 | A16 | 22.65 | A16 | 24.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
|||
Kinh tế | 527 | A16 | 22.8 | Chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
||
Kinh tế | 7310102 | D01, R22 | 23.2 | D01, R22 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 528 | C15 | 23.2 | Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý CLC | C15 | 25.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
||
Kinh tế | 529 | D01, R22 | 23.9 | D01, R22 | 25.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
|||
Kinh tế | 527 | D01, R22 | 24.05 | Chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25.48 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
||
Kinh tế | 7310102 | C15 | 23.95 | C15 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 529 | C15 | 24.65 | C15 | 25.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
|||
Kinh tế | 527 | C15 | 24.3 | Chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 25.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
||
Quản lý công | 7340403 | XDHB | 8.1 | Xét học bạ | XDHB | 8.5 | Học bạ | ||
Quản lý công | 7340403 | D01, R22 | 22.77 | D01, R22 | 24.65 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản lý công | 7340403 | A16 | 22.77 | A16 | 24.65 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản lý công | 7340403 | C15 | 22.77 | C15 | 24.65 | Điểm thi TN THPT | |||
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | Theo kết quả thi tốt nghiệp THPT | ||||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ: Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2) Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6 |
|||
Đại Học Thái Bình | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, D01, C14 | 18.8 | A00, B00, D01, C14, XDHB | 15 | Học bạ | ||
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
Kinh tế | 7310101 | A00, D01, C15, A16 | 18 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Kinh tế | 7620115 | A00, D01, C15, A16 | 18 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Kinh tế | 7310101 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
Kinh tế | HVN12 | A00, B00, D01, D10 | 15 | A00, C04, C01, C10 | 16 | Kinh tế số Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||
Kinh tế | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Kinh tế tài chính Điểm thi TN THPT |
|||||
Kinh tế | HVN01 | A00, B00, D01, D10 | 15 | Kinh tế tài chính | A00, D01 | 17 | Kinh tế tài chính Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | HVN13 | A00, D01, C20, D10 | 15 | Kinh tế nông nghiệp | |||||
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Kinh tế | 7310101 | A01, D01, C00, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | ||||
Đại Học Hải Phòng | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 15 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 17 | Học bạ | ||
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 14 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Ngành Kinh tế xây dựng Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
||
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04 | 14 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Kinh tế | 7310101 | C00 | 16 | C00, XDHB | 19 | Học bạ | |||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |||||
Kinh tế | 7310101 | C00, XDHB | 19 | Xét học bạ | |||||
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | Kinh tế | 7310112 | A00, D01, C01, C14, XDHB | 18 | Ngành chính xác: Kinh tế số Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn |
||||
Đại Học Nội Vụ | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, A07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
|
Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.73 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07 | 24.6 | Điểm thi TN THPT Kèm tiêu chí phụ |
|||||
Đại học Thương Mại
|
Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01 | 26.3 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. | |
Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 | |||||
Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01 | 26.35 | Quản lý kinh tế Điểm thi TN THPT |
|||||
Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01 | 26.95 | Kinh tế quốc tế Điểm thi TN THPT |
|||||
Đại học Thăng Long | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D03 | 25.65 | Kinh tế quốc tế Tiêu chí phụ: 8.400098 Điểm thi TN THPT |
||||
Học Viện Tài Chính | Kinh tế | 7220201 | A01, D01, D07 | 26.35 | Điểm thi TN THPT Điểm Toán: 8.4 NV1 – 2 |
||||
Học Viện Ngân Hàng | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 25 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 22.8 | chuyên ngành Kinh tế Bưu chính – Viễn thông | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.67 | Xét học bạ theo tổ hợp môn | |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
Kinh tế | 7620115 | A00, B00, A01, D01 | 25.65 | A00, B00, A01, D01 | 26.95 | Kinh tế nông nghiệp; Điểm thi TN THPT | ||
Kinh tế | EP13 | A00, A01, D07, D00 | 26.95 | Kinh tế học tài chính | |||||
Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | ngành Kinh tế phát triển Điểm thi TN THPT |
|||
Kinh tế | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 25.6 | A00, B00, A01, D01 | 27.55 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.75 | A00, A01, D01, D07 | 28.5 | Kinh tế quốc tế Điểm thi TN THPT |
|||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | ||||||
Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | ||||||
Học Viện Ngoại Giao | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01 | 26.7 | A00, A01, D01 | 27.4 | Kinh tế Quốc tế; Điểm thi TN THPT | ||
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
Kinh tế | QHE45 | A00, A01, D01, C04 | 21.73 | Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án | 35.57 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.6 từ NV1-NV4) ngành kinh tế phát triển – CTĐT CLC | ||
Kinh tế | QHE44 | A01, D01, D09, D10 | 32.47 | Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án | 35.83 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV2) – CTĐT CLC | |||
Kinh tế | QHE43 | A01, D01, D09, D10 | 34.5 | Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án | 36.53 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8 từ NV1) – ngành kinh tế quốc tế – CTĐT CLC | |||
Kinh tế | QHE45 | 112 | Kinh tế phát triển | ||||||
Kinh tế | QHE43 | 112 | Kinh tế quốc tế | ||||||
Kinh tế | QHE44 | 112 | |||||||
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
|
Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D10 | 14.5 | Kinh tế đầu tư | ||||
Kinh tế | 7310105 | A00, D01, C00, C04 | 15.5 | Kinh tế phát triển | |||||
Kinh tế | 7310101 | A00, B00, D01, C04 | 16 | ||||||
Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, C01 | 17.5 | ||||||
Đại học Tân Trào
|
Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01 | 15 | Kinh tế nông nghiệp | ||||
Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01 | 15 | Kinh tế đầu tư | |||||
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
|
Kinh tế | 7906425 | A00, B00, A01, D01 | 15 | |||||
Kinh tế | 7906425 | A00, B00, A01, D01 | 17 | CTTT | |||||
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kinh tế | 7510604 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đào tạo cử nhân | ||||
Đại Học Hàng Hải
|
Kinh tế | 7840104
H401 |
A00, A01, D01, C01 | 18 | |||||
Kinh tế | 7840104
A408 |
A01, D01, D07, D15 | 18 | ||||||
Kinh tế | 7340120
H402 |
A00, A01, D01, C01 | 21 | ||||||
Kinh tế | 7840104
D410 |
A00, A01, D01, C01 | 21.5 | ||||||
Kinh tế | 7840104
D401 |
A00, A01, D01, C01 | 23.75 | ||||||
Kinh tế | 7340120
D402 |
A00, A01, D01, C01 | 24.5 | ||||||
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kinh tế | 7903124QT | A01, D01, D90, D78 | 24.86 | |||||
Đại học Thủ đô Hà Nội
|
Quản lý công | 7340403 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 20 | Học bạ | ||||
Quản lý công | 7340403 | D01, C00, D14, D15 | 20.68 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
|||||
Miền Trung | |||||||||
Đại Học Nha Trang
|
Kinh tế | 7310101 | A00, D01, D96, D07 | 17 | A00, D01, D96, D07, XDHB | 6.1 | Xét học bạ | ||
Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 19 | A01, D01, D96, D07, XDHB | 6.7 | Xét học bạ | |||
Kinh tế | 7310101 | ĐGNL | 650 | ||||||
Kinh tế | 7310105 | ĐGNL | 700 | ||||||
Đại Học Quy Nhơn | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||
Đại học Hồng Đức | Kinh tế | 7310101 | A00, D01, C04, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | ||||
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, A16 | 15 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Kinh tế nông nghiệp Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C15 | 16 | Kinh tế quốc tế Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7310102 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, C15 | 16 | Kinh tế chính trị Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT | |||||
Kinh tế | 7310101CL | A00, A01, D01, A16 | 15 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Chuyên ngành kế hoạch đầu tư Chương trình chất lượng cao |
|||
Đại Học Tây Nguyên
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||
Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01 | 15 | ||||||
Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01 | 15 | ||||||
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 25 | TTNV<=19 | |
Đại học Kinh Tế Nghệ An | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 14.7 | |||||
Đại Học Phạm Văn Đồng | Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D90 | 15 | |||||
Đại Học Vinh
|
Kinh tế | 7580301 | A00, B00, D01, C01 | 15 | Kinh tế xây dựng | ||||
Kinh tế | 7310101 | A00, B00, D01, C01 | 15 | ||||||
Kinh tế | 7620115 | A00, B00, A01, D01 | 20 | Kinh tế nông nghiệp | |||||
Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Kinh tế xây dựng | ||||
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, B04, A09 | 18 | Xét học bạ | ||||
Miền Nam | |||||||||
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | Kinh tế | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 14 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Điểm môn toán nhân hệ số 2 Điểm thi TN THPT |
||
Đại Học Hoa Sen | Kinh tế | 7340113 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Kinh tế thể thao Điểm thi TN THPT |
||||
Đại Học An Giang
|
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C15 | 17 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Kinh tế quốc tế Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam) | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | ||
Đại Học Tiền Giang | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | ||||
Đại Học Cần Thơ
|
Kinh tế | 7620115H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 22 | Học bạ – Học tại khu Hòa An | ||||
Kinh tế | 7620115H | A00, A01, D01, C02 | 15.75 | Kinh tế nông nghiệp Học tại khu Hòa An |
A00, A01, D01, C02 | 22.25 | Kinh tế nông nghiệp Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7850102 | A00, A01, D01, C02 | 21.5 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, D01, C02 | 24 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C02 | 22.5 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, C02 | 24.5 | Kinh tế nông nghiệp Điểm thi TN THPT |
||
Kinh tế | 7850102 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 24.5 | Học bạ | |||||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C02 | 24.5 | A00, A01, D01, C02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.25 | Học bạ | |||||
Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 26 | Học bạ | |||||
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
Kinh tế | 7580301H | A00, A01, D01 | 15 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01 | 22.2 | Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế xây dựng | |
Kinh tế | 7580301H | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Kinh tế xây dựng Học bạ |
|||||
Kinh tế | 75803012 | A00, A01, D01 | 19.5 | Kinh tế xây dựng – Quản lý dự án xây dựng | A00, A01, D01 | 24.2 | Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành kinh tế xây dựng) | ||
Kinh tế | 75803011 | A00, A01, D01 | 19.2 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01 | 24.2 | Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành quản lý dự án xây dựng) | ||
Kinh tế | 7840104H | A00, A01, D01 | 17 | Kinh tế vận tải biển | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế vận tải biển | ||
Kinh tế | 7840104 | A00, A01, D01 | 22.9 | Kinh tế vận tải – Kinh tế vận tải biển | A00, A01, D01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế vận tải biển | ||
Kinh tế | 75803012 | A00, A01, D01, XDHB | 25.6 | Kinh tế xây dựng (Quản lý dự án xây dựng) Học bạ |
|||||
Kinh tế | 75803011 | A00, A01, D01, XDHB | 25.8 | Kinh tế xây dựng Học bạ |
|||||
Kinh tế | 7840104H | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển) Học bạ |
|||||
Kinh tế | 7840104 | A00, A01, D01, XDHB | 27.1 | Kinh tế vận tải Học bạ |
|||||
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 22.25 | A00, A01, D01 | 23.85 | Điểm thi TN THPT | ||
Kinh tế | 7310101 | DGNL | 700 | ||||||
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
Kinh tế | 7310101
_403C |
A00, A01, D01 | 24.55 | A00, A01, D01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công CLC |
||
Kinh tế | 7310101
_403 |
A00, A01, D01 | 25.385 | A00, A01, D01 | 25.4 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công |
|||
Kinh tế | 7310101
_401C |
A00, A01, D01 | 25.5 | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT Kinh tế học CLC |
|||
Kinh tế | 7310101
_401 |
A00, A01, D01, D07 | 26.25 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế |
7310106
_402C A
|
A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
|||||
Kinh tế | 7310106
_402C |
A00, A01, D01 | 27.2 | A00, A01, D01 | 27 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại CLC |
|||
Kinh tế | 7310106
_402 |
A00, A01, D01 | 27.45 | A00, A01, D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại CLC |
|||
Kinh tế | 7310101
_403C |
ĐGNL | 760 | ||||||
Kinh tế | 7310101
_403 |
ĐGNL | 780 | ||||||
Kinh tế | 7310101
_401C |
ĐGNL | 800 | ||||||
Kinh tế | 7310101
_401 |
ĐGNL | 850 | ||||||
Kinh tế | 7310106
_402C |
ĐGNL | 880 | ||||||
Kinh tế | 7310106
_402 |
ĐGNL | 930 | ||||||
Đại Học Mở TPHCM
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.4 | Học bạ | |
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |||||
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Kinh tế đầu tư | ||||
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Điểm thi TN THPT | |||
Kinh tế | 7310104 | ĐGNL | 900 | Kinh tế đầu tư | |||||
Kinh tế | 7310101 | DGNL | 750 | ĐGNL | 940 | ||||
Kinh tế | 7310101_01 | A00, A01, D01, D07, D07 | 16 | Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp; Phân hiệu Vĩnh Long |
|||||
Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản lý công | 7340403 | ĐGNL | 765 | DGNL | 840 | ||||
Đại Học Tài Chính Marketing
|
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 24.85 | Xét điểm TN THPT | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D96 | 27.5 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D96, XDHB | 26 | Học bạ | ||
Kinh tế | 7310101 | ĐGNL | 850 | ||||||
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
|
Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 25.54 | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Kinh tế Quốc tế; Điểm thi TN THPT | ||
Kinh tế | 7310106 | ĐGNL | 875 | Kinh tế Quốc tế | |||||
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | Kinh tế | NTS01 | A00 | 28.15 | Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị Các tổ hợp A01, D01, D06, D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
A00, D01, D07, D06 | 28.55 | Điểm thi TN THPT . Ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh. (Các tổ hợp A01; D01; D06; D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm) | |
Đại Học Trà Vinh | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 15 | |||||
Đại Học Lạc Hồng | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 15 | |||||
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 15 | |||||
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | |||||
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 21.4 |