Điểm chuẩn ngành Điều khiển – Tự động hóa

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCN11A00, A0127.55A00, A0127.75
2
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
TLA121
A00, A01, D01, D07, XDHB24.51Học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB20.53Xét học bạA00, A01, D01, D0724.1Điểm thi TNTHPT kèm tiêu chí phụ
3Đại Học Mỏ Địa Chất7520216A00, A01, D0719A00, A01, D07, XDHB24.26Học bạ
Tiêu chí phụ: 8.4
4
Đại Học Phenikaa
EEE1A00, A01, D07, C0121.3A00, A01, D07, C01, XDHB22.5Học b
EEE-A1A00, A01, D07, C01, XDHB24Học bạ
Học bằng tiếng Anh
5
Đại học Sao Đỏ
7520216
A00, D01, C01, A0916A00, D01, C01, A09, XDHB20Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18.
A00, D01, C01, A0917Điểm thi TN THPT
6Học Viện Nông Nghiệp Việt NamHVN04A00, A01, D01, C0116A00, A01, D01, C0116Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
7520216
A00, A0127.5Xét học bạA00, A0126.5Điểm thi TN THPT
DGNL883
7520216CLC
DGNL825Chất lượng cao
A00, A0124Xét học bạA00, A0124.7Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
2Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị7520216A00, A01, A09, C1419Xét học bạA00, A01, A09, C1414
3Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – Đại học Huế7520216A00, A01, D0719Xét học bạA00, A01, D0118Điểm thi TN THPT
4Đại Học Vinh7520216A00, B00, A01, D0115
5Đại Học Quy Nhơn7520216A00, A01, D07, A0215A00, A01, D07, A0215Điểm thi TN THPT
6Đại Học Dân Lập Duy Tân7520216A00, D01, C03, A1614
Miền Nam
1
Đại Học Tôn Đức Thắng
7520216A00, A01, C0131.25Môn nhân hệ số 2: ToánA01, XDHB34Toán nhân đôi
Học bạ
F7520216A01, XDHB27Chương trình chất lượng cao
Toán nhân đôi
Học bạ
2
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
7520216
A00, A01, XDHB23.78điểm xét = tổng điểm TB 3 năm 10,11,12 (của 3 môn tổ hợp xét tuyển)
Học bạ
A00, A0119.4Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Nông Lâm TPHCM
7520216
A00, A01, D90, C01, XDHB17Học bạ
A00, A01, D90, C0115Điểm thi TN THPT
4
Đại Học Nông Lâm TPHCM
7520216
A00, A01, D0721.25A00, A01, D0723Điểm thi TN THPT
DGNL620DGNL0
5
Đại học Công Nghệ TPHCM
7520216
A00, A01, D01, C0118Điểm TNA00, A01, D01, C0119Điểm TN THPT
01, C0118Xét học bạXDHB18
6
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
7520216
A00, A0123Tự động hóa công nghiệpA00, A01, XDHB26.5Tự động hoá công nghiệp
Học bạ
A00, A0125.4Điểm thi TN THPT
7520216H
A00, A0117A00, A01, XDHB25
A00, A0123.2Điểm thi TN THPT
7
Đại Học Cần Thơ
7520216
A00, A0121.5A00, A01, XDHB26Học bạ
A00, A0124.25Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi