Điểm chuẩn Ngành Sư phạm

STT
Tên trường
Tên ngành
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Hoa Lư
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A01, A0219Điểm TN THPT
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A01, D07, D0819Điểm TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0718.5A00, B00, D0719Điểm TN THPT
2
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A0118.5A00, A0119.5
Ngành sư phạm ngữ văn7140217D01, C00, D1419D01, C00, D1424
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, D01, D0718.5A00, D01, D0720
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, B0818.5B00, B0819
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A01, D0119A00, A01, D0124
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231D01, D09, D1019D01, D09, D1024
Ngành Sư phạm lịch sử7140218C00, C19, C1424C00, C19, C1424
Ngành Sư phạm Địa lý7140219C00, C04, D1018.5C00, C04, D1024
3
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Ngành sư phạm vật lí
7140211AA0025.15TTNV<=7
7140211B
A0122.75A0125.6TTNV<=10
A0022.75A0025.9Vật lí: áp dụng với học sinh trường chuyên.
Dạy bằng tiếng Anh.
Học bạ
7140211CA0025.1Dạy Lý bằng tiếng AnhA0025.9
7140211DA0125.1Dạy Lý bằng Tiếng AnhA0126.75
Ngành Sư phạm Địa lý
7140219BC0424.35C0425.75Điểm thi TN THPT (TTNV <=1).
7140219C
C0025.25C0027Điểm thi TN THPT (TTNV <=5).
C00, XDHB74.5Văn≥7,5, Sử≥8, Địa≥8
Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học
7140212CA0022.5D0726.35TTNV<=2
7140212BD0723.75Dạy Hóa bằng tiếng AnhB0024.25TTNV<=14
Ngành sư phạm toán học
7140209AA0025.75A0026.3TTNV<=7
7140209B
A0027.7TTNV<=1
A0028Dạy Toán bằng Tiếng AnhA00, XDHB29.8Toán: áp dụng với học sinh trường chuyên.
dạy bằng tiếng Anh
Học bạ
7140209DD0127Dạy Toán bằng Tiếng AnhD0128.25TTNV<=8
Ngành sư phạm sinh học
7140213BB0018.53B0023.28TTNV<=4
7140213DD08, D32, D3419.23D08, D32, D3419.38TTNV<=9
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D0126.14D0128.53Điểm thi TN THPT (TTNV <=12).
D01, XDHB105.8Toán, Văn, Anh (nhân đôi): áp dụng với học sinh trường chuyên
Học bạ
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218C
C0026C0071.25Học bạ
Văn Sử, Địa
C0027.5Điểm thi TN THPT (TTNV <=6).
7140218DD1419.95D1426Điểm thi TN THPT (TTNV <=5).
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217CC0026.5C0027.75TTNV<=2
7140217DD01, D03, D0224.4D01, D03, D0226.9TTNV<=8
4
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, C01, A0425A00, A01, C01, A0425.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
A00, A01, C01, A04, XDHB34Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D07, A0625A00, B00, D07, A0625.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
Ngành sư phạm sinh học
7140213
B00, B03, D08, B0225B00, B03, D08, B0225.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
B00, B03, D08, B02, XDHB32Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, D01, D8425A00, A01, D01, D8430.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
A00, A01, D01, D84, XDHB39Học bạ
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
A01, D01, D12, D1125A01, D01, D12, D1132Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
A01, D01, D12, D11, XDHB38Học bạ
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218
C00, D14, C19, C03, XDHB32Học bạ
C00, D14, C19, C0325C00, D14, C19, C0325.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
D01, C00, D15, C14, XDHB37Học bạ
D01, C00, D15, C1425D01, C00, D15, C1430.5Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
5
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, D9028.65thang điểm 40A00, D9029Điểm thi TN THPT
TTNV<=5; Thang điểm 40
A00, D90, XDHB28Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, D90, D0729.3Thang điểm 40
NV<=1
A00, A01, D90, D07, XDHB33.5Học bạ
A00, A01, D90, D0734.8Điểm thi TN THPT
TTNV<=1; Thang điểm 40
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218
C00, D14, C19, D7820Thang điểm 40.C00, D14, C19, D7830.1Điểm thi TN THPT
TTNV<=3; Thang điểm 40
C00, D14, C19, D78, XDHB28Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
C00, D14, D15, D7828.3thang điểm 40
NV<=2
C00, D14, D15, D7834.43Điểm thi TN THPT
TTNV<=3; Thang điểm 40
C00, D14, D15, D78, XDHB32Học bạ
6Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgành Sư phạm tiếng Anh7140231A01, D01, D09, D1018.5A01, D01, D09, D10, XDHB24Học bạ
7Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiNgành Sư phạm tiếng Anh7140231D01, D90, D7835.38D01, D90, D7838.45Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Đà Lạt
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
DGNL800
C00, D14, D15, C2018.5C00, D14, D15, C20, XDHB25Học bạ
Ngành sư phạm sinh học
7140213
DGNL800
A00, B00, B08, D9022A00, B00, B08, D90, XDHB27Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, D90, D0718.5A00, A01, D90, D07, XDHB25.5Học bạ
DGNL800
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, D96, D7218.5D01, D96, D72, XDHB26.5Học bạ
DGNL800
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218
DGNL800
C00, D14, C19, C2018.5C00, D14, C19, C20, XDHB24Học bạ
Ngành sư phạm vật lí
7140211
DGNL800
A00, A01, D90, A1221A00, A01, D90, A12, XDHB24Học bạ
2
Đại Học Hồng Đức
Ngành sư phạm vật lí
7140211

CLC

A00, A01, A02, C0125.5Điểm thi TN THPT (hệ CLC)
7140211A00, A01, A02, C0118.5A00, A01, A02, C0119.25Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217

CLC

D01, C00, C19, C2030.5Điểm thi TN THPT (hệ CLC)
7140217D01, C00, C19, C2018.5D01, C00, C19, C2027.75Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, B03, D0818.5B00, B03, D0819Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209A00, A01, D07, A0218.5A00, A01, D07, A0224.6Điểm thi TN THP
7140209

CLC

A00, A01, D07, A0227.2Điểm thi TN THPT (hệ CLC)
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0718.5A00, B00, D0722.5Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231A01, D01, D14, D6618.5A01, D01, D14, D6624.75Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218

CLC

C00, D14, C19, C0329.75Điểm thi TN THPT (hệ CLC)
7140218C00, D14, C19, C0318.5C00, D14, C19, C20, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm Địa lý7140219A00, C00, C04, C2018.5A00, C00, C04, C2026.25Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Hà Tĩnh
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, A02, C01, XDHB24Học bạ
A00, A01, A02, C0119Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, D01, C01, C0218A00, B00, A01, A0919Điểm thi TN THPT
A00, D01, C01, C02, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, D14, D15, D6618D01, D14, D15, D6618
D01, D14, D15, D66, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học
7140212
A00, B00, D07, C0219Điểm thi TN THPT
A00, D01, D07, C02, XDHB24Học bạ
4
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
Ngành sư phạm vật lí
7140211TA
A00, A0124Xét học bạ
CT đào tạo bằng tiếng Anh
A00, A01, XDHB23.5Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
A00, A01, D90, D0719Điểm thi TN THPT
7140211
A00, A0124xét học bạA00, A01, D01, D9019Điểm thi TN THPT
A00, A01, XDHB19.5Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học
7140212
A00, B00, D0724Xét học bạA00, B00, D90, D0719Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, XDHB21Học bạ
7140212TA
A00, B00, D07, XDHB25Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
A00, B00, D90, D0719Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
C00, D14, C19, C20, XDHB21Học bạ
C00, D14, C19, C2024Xét học bạC00, D14, C19, D6620Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học
7140213
B00, D0824Xét học bạB00, D08, XDHB21.5Học bạ
B00, D08, B04, B0219Điểm thi TN THPT
7140213TA
B00, D0824Xét học bạ
CT đào tạo bằng tiếng Anh
B00, D90, D08, B0219Điểm thi TN THPT
B00, D08, XDHB25Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A0124Xét học bạA00, A01, D01, D9020Điểm thi TN THPT
A00, A01, XDHB24Học bạ
7140209TA
A00, A0124Xét học bạ
CT đào tạo bằng tiếng Anh
A00, A01, XDHB24Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
A00, A01, D90, D0720Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218
C00, D14, C19, XDHB19.5Học bạ
C00, D14, C1924Xét học bạC00, D14, C19, D7819Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Địa lý
7140219
B00, C00, XDHB18Học bạ
B00, C0024Xét học bạC00, D15, C20, A0920Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A01, A0218.5LI >= 6.75; TTNV <= 3A00, A01, A0223.4Li >=7.25; TTNV <=2
Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn7140217C00, D66, C1421VA >= 4.5; TTNV <= 1C00, D66, C1424.15VA >=7.25; TTNV <=1
Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0718.5HO >= 6.25; TTNV <= 5A00, B00, D0724.4HO >=8; TTNV <=1
Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, D0818.5SI >= 6.25; TTNV <= 2B00, D0819.5SI >=5.25; TTNV <=1
Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm lịch sử
7140218
C00, C19, XDHB20TCP: Giỏi
Xét học bạ
C00, C1918.5SU >= 5; TTNV <= 3C00, C1923SU >=8.5; TTNV <=1
Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A0120.5TO >= 8; TTNV <= 2A00, A0124.4TO >=8.4; TTNV <=3
Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Địa lý7140219C00, D1518.5DI >= 7.5; TTNV <= 1C00, D1521.5DI >=7.75; TTNV <=2
Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Tây Nguyên
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
C00, C19, C20, XDHB23Học bạ
Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
C00, C19, C2018.5C00, C19, C2022Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0718.5A00, B00, D0720.25Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học
7140213
B00, D08, A02, B02, XDHB23Học bạ
Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
B00, D08, A02, B0218.5B00, B03, B08, A0219Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, A0218.5A00, B00, A01, A0222.8Điểm thi TN THPT
A00, A01, A02, XDHB23Học bạ
Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, D14, D15, XDHB25Học bạ
Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
D01, D14, D1518.5D01, D14, D15, D6625Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, A02, XDHB23Học bạ
Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên
A00, A01, A0218.5A00, A01, A02, C0119Điểm thi TN THPT
7
Đại học Khánh Hòa
Ngành sư phạm vật lí
7140211A
A00, B00, A01, D07, XDHB22.5Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học bạ
A00, B00, A01, D0718.5A00, B00, A01, D0719Điểm thi TN THPT (ngành SP vật lý – KHTN)
Ngành sư phạm toán học
7140209A00, B00, A01, D0719Điểm thi TN THPT
51140209A00, B00, A01, D0718.5A00, B00, A01, D07, XDHB22.5Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
D01, C00, D14, D1518.5D01, C00, D14, D1519Điểm thi TN THPT
D01, C00, D14, D15, XDHB22.5Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học bạ
8
Đại Học Quy Nhơn
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A0118.5A00, A0119Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn7140217C00, D14, D1518.5C00, D14, D1523Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, D0718.5A00, B00, D0725Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, D0818.5B00, D0819Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231D0118.5D0124Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm lịch sử7140218C00, D14, C1918.5C00, D14, C1919Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A0118.5A00, A0125Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Địa lý7140219A00, C00, D1518.5A00, C00, D1519Điểm thi TN THPT
9
Đại Học Quảng Nam
Ngành sư phạm vật lí7140211A01, A0218.5A01, A02, XDHB15Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
Học bạ
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, B04, B0218.5B00, B04, B02, XDHB15Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
Học bạ
Ngành sư phạm toán học7140209A01, D0118.5A01, D01, XDHB15Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn7140217D14, C19, C2018.5D14, C19, C20, XDHB15Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
Học bạ
10
Đại Học Vinh
Ngành Sư phạm Địa lý7140219D01, C00, C04, C2018.5D01, C00, C04, C2022Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209CA00, B00, A01, D0118.5A00, B00, A01, D0125Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7140209A00, B00, A01, D0118.5A00, B00, A01, D0123Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231D01, D14, D1525điểm Tiếng anh nhân đôiD01, D14, D1529Thang điểm 40
Điểm thi TN THPT
7140231CD01, D14, D1535Lớp tài năng

Thang điểm 40
Điểm thi TN THPT

Ngành Sư phạm lịch sử7140218D01, C00, C19, C0318.5D01, C00, C19, C0321Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, A01, D0718.5A00, B00, A01, D0720Điểm thi TN THPT
11
Đại Học Quảng Bình
Ngành sư phạm ngữ văn7140217C00, D14, C19, C2024Học bạ
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A01, D07, A02, XDHB24Học bạ
12
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, D14, D1524Xét học bạD01, D14, D1525.75Điểm thi TN THPT
D01, D14, D15, XDHB26Học bạ
13
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D0126.4D0127.45Điểm thi TN THPT; (N1>=9.2; TTNV<=2)
XDHB25.75TCP: Giỏi
Xét học bạ
DGNL933Học lực lớp 12 loại Giỏi
Miền Nam
1
Đại Học Sư Phạm TPHCM
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, C01, XDHB29.07Học bạ
A00, A01, C0125.25A00, A01, C0125.8Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
D01, C00, D7825.25D01, C00, D7827Điểm thi TN THPT
D01, C00, D78, XDHB28.57Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D0722.75A00, B00, D0727Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học
7140213
B00, D0822.25B00, D0825Điểm thi TN THPT
B00, D08, XDHB28.67Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, XDHB29.52Học bạ
A00, A0126.25A00, A0126.7Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, XDHB28.28Học bạ
D0126.5D0127.15Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Địa lý
7140219
C00, C04, D78, XDHB27.2Học bạ
C00, C04, D7823.25C00, C04, D7825.2Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Cần Thơ
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, A02, D29, XDHB27.75Học bạ
A00, A01, A02, D2918.5A00, A01, A02, D2924.5Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
C00, D14, D1522.5C00, D14, D1526Điểm thi TN THPT
C00, D14, D15, XDHB27.75Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học
7140212
A00, B00, D07, D2422.25A00, B00, D07, D2425.75Điểm thi TN THPT
A00, B00, D07, D24, XDHB29Học bạ
Ngành sư phạm sinh học
7140213
B00, D0818.5B00, D0823.75Điểm thi TN THPT
B00, D08, XDHB25Học bạ
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, B08, A01, D07, XDHB29.25Học bạ
A00, A01, D07, D0824A00, B08, A01, D0725.5Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01, D14, D15, XDHB28Học bạ
D01, D14, D1523.75D01, D14, D1526.5Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Địa lý
7140219
C00, D15, C04, D4422.25C00, D15, C04, D4424.75Điểm thi TN THPT
C00, D15, C04, D44, XDHB26Học bạ
3
Đại Học Sài Gòn
Ngành sư phạm vật lí7140211A0024.48A0024.86Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm ngữ văn7140217C0024.25C0025.5Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A0024.98A0025.78Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209
A0026.18A0027.01Điểm thi TN THPT
A0125.18A0127.01Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm sinh học7140213B0020.1B0023.28Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231D0124.96D0126.96Điểm thi TN THPT
Môn chính: Anh
Ngành Sư phạm Địa lý7140219C00, C0422.9C00, C0424.53Điểm thi TN THPT
4
Đại Học Đồng Tháp
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A01, A02, A04, XDHB24Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn7140217C00, D14, D15, C19, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D07, A06, XDHB24Học bạ
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A01, A02, A04, XDHB24Học bạ
Ngành sư phạm sinh học7140213B00, D08, A02, B02, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231D01, D14, D15, D13, XDHB24Học bạ
Ngành Sư phạm Địa lý7140219C00, C04, D10, A07, XDHB24Học bạ
5
Đại Học Đồng Nai
Ngành sư phạm vật lí7140211A00, A0118.5A00, A01, XDHB21Học bạ
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, D07, C0218.5A00, B00, D07, XDHB21Học bạ
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A0118.5A00, A01, XDHB26Học bạ
Ngành Sư phạm tiếng Anh7140231A01, D0119điểm tiếng anh nhân 2 quy về thang điểm 30A01, D01, XDHB26.5Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn7140217D01, C00, D1418.5D01, C00, D14, XDHB24.5Học bạ
6
Đại Học An Giang
Ngành sư phạm vật lí
7140211
A00, A01, C01, C0518.5A00, A01, C01, C0519Điểm thi TN THPT
A00, A01, C01, C05, XDHB18Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
D01, C00, D14, D15, XDHB18Học bạ
D01, C00, D14, D1518.5D01, C00, D14, D1522Điểm thi TN THPT
Ngành Sư phạm Hóa học
7140212
A00, B00, D07, C02, XDHB18Học bạ
A00, B00, D07, C0218.5A00, B00, D07, C0219Điểm thi TN THPT
Ngành sư phạm toán học
7140209
A00, A01, D01, C0118.5A00, A01, D01, C0122Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, C01, XDHB18Học bạ
Ngành Sư phạm tiếng Anh
7140231
A01, D01, D14, D09, XDHB18Học bạ
A01, D01, D14, D0918.5A01, D01, D14, D0922.5Điểm thi TN THP
Ngành Sư phạm Địa lý
7140219
C00, C04, A09, D1018.5C00, C04, A09, D1020Điểm thi TN THPT
C00, C04, A09, D10, XDHB18Học bạ
7
Đại Học Tiền Giang
Ngành sư phạm toán học7140209A00, A01, D01, D90, XDHB27.2Học bạ
Ngành sư phạm ngữ văn7140217D01, C00, D14, D78, XDHB25.48Học bạ
8
Đại học Thủ Dầu Một
Ngành sư phạm ngữ văn
7140217
D01, C00, D14, C15, XDHB24Học bạ
D01, C00, D14, C1518.501, C00, D14, C1519Điểm thi TN THPT
9
Đại Học Bạc Liêu
Ngành Sư phạm Hóa học7140212A00, B00, A01, A0224Học bạ
Ngành sư phạm toán học7140209A00, B00, A01, A02, XDHB24Học bạ
Ngành sư phạm sinh học7140213A00, B00, A01, A02, XDHB24Học bạ
10Đại học Kiên GiangNgành sư phạm toán học7140209A00, A01, D01, D0718.5A00, A01, D01, D07, XDHB24Học bạ
Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên
11Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNgành Sư phạm tiếng Anh7140231DD01, D9625.5D0127.25hệ đại trà
Đang làm bài thi