- Đại học Sư phạm Hà Nội 2 công bố phương án tuyển sinh năm 2022
- Điểm chuẩn Trường Đại học Giáo Dục – ĐHQG Hà Nội năm 2021
- Đề thi, đáp án, nhận định chi tiết kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2021 tất cả các môn
STT
|
Tên trường
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1
|
Đại Học Hoa Lư
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02 | 19 | Điểm TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 19 | Điểm TN THPT | |||
2
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 19.5 | ||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 19 | D01, C00, D14 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, D01, D07 | 18.5 | A00, D01, D07 | 20 | ||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B08 | 18.5 | B00, B08 | 19 | ||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01 | 19 | A00, A01, D01 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D09, D10 | 19 | D01, D09, D10 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, C19, C14 | 24 | C00, C19, C14 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D10 | 18.5 | C00, C04, D10 | 24 | ||||
3
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211A | A00 | 25.15 | TTNV<=7 | |||
7140211B
|
A01 | 22.75 | A01 | 25.6 | TTNV<=10 | ||||
A00 | 22.75 | A00 | 25.9 | Vật lí: áp dụng với học sinh trường chuyên. Dạy bằng tiếng Anh. Học bạ |
|||||
7140211C | A00 | 25.1 | Dạy Lý bằng tiếng Anh | A00 | 25.9 | ||||
7140211D | A01 | 25.1 | Dạy Lý bằng Tiếng Anh | A01 | 26.75 | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý
|
7140219B | C04 | 24.35 | C04 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=1). | |||
7140219C
|
C00 | 25.25 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). | ||||
C00, XDHB | 74.5 | Văn≥7,5, Sử≥8, Địa≥8 Học bạ |
|||||||
Ngành Sư phạm Hóa học
|
7140212C | A00 | 22.5 | D07 | 26.35 | TTNV<=2 | |||
7140212B | D07 | 23.75 | Dạy Hóa bằng tiếng Anh | B00 | 24.25 | TTNV<=14 | |||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209A | A00 | 25.75 | A00 | 26.3 | TTNV<=7 | |||
7140209B
|
A00 | 27.7 | TTNV<=1 | ||||||
A00 | 28 | Dạy Toán bằng Tiếng Anh | A00, XDHB | 29.8 | Toán: áp dụng với học sinh trường chuyên. dạy bằng tiếng Anh Học bạ |
||||
7140209D | D01 | 27 | Dạy Toán bằng Tiếng Anh | D01 | 28.25 | TTNV<=8 | |||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213B | B00 | 18.53 | B00 | 23.28 | TTNV<=4 | |||
7140213D | D08, D32, D34 | 19.23 | D08, D32, D34 | 19.38 | TTNV<=9 | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01 | 26.14 | D01 | 28.53 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=12). | |||
D01, XDHB | 105.8 | Toán, Văn, Anh (nhân đôi): áp dụng với học sinh trường chuyên Học bạ |
|||||||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218C
|
C00 | 26 | C00 | 71.25 | Học bạ Văn Sử, Địa |
|||
C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). | |||||||
7140218D | D14 | 19.95 | D14 | 26 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). | ||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217C | C00 | 26.5 | C00 | 27.75 | TTNV<=2 | |||
7140217D | D01, D03, D02 | 24.4 | D01, D03, D02 | 26.9 | TTNV<=8 | ||||
4
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, C01, A04 | 25 | A00, A01, C01, A04 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |
A00, A01, C01, A04, XDHB | 34 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06 | 25 | A00, B00, D07, A06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
B00, B03, D08, B02 | 25 | B00, B03, D08, B02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
B00, B03, D08, B02, XDHB | 32 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, D01, D84 | 25 | A00, A01, D01, D84 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
A00, A01, D01, D84, XDHB | 39 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
A01, D01, D12, D11 | 25 | A01, D01, D12, D11 | 32 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
A01, D01, D12, D11, XDHB | 38 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
|
C00, D14, C19, C03, XDHB | 32 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19, C03 | 25 | C00, D14, C19, C03 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D15, C14, XDHB | 37 | Học bạ | |||||
D01, C00, D15, C14 | 25 | D01, C00, D15, C14 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||||
5
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, D90 | 28.65 | thang điểm 40 | A00, D90 | 29 | Điểm thi TN THPT TTNV<=5; Thang điểm 40 |
A00, D90, XDHB | 28 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, D90, D07 | 29.3 | Thang điểm 40 NV<=1 |
A00, A01, D90, D07, XDHB | 33.5 | Học bạ | ||
A00, A01, D90, D07 | 34.8 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
|||||||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
|
C00, D14, C19, D78 | 20 | Thang điểm 40. | C00, D14, C19, D78 | 30.1 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
||
C00, D14, C19, D78, XDHB | 28 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
C00, D14, D15, D78 | 28.3 | thang điểm 40 NV<=2 |
C00, D14, D15, D78 | 34.43 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
||
C00, D14, D15, D78, XDHB | 32 | Học bạ | |||||||
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D09, D10 | 18.5 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 24 | Học bạ | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D90, D78 | 35.38 | D01, D90, D78 | 38.45 | Điểm thi TN THPT | |
Miền Trung | |||||||||
1
|
Đại Học Đà Lạt
|
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
DGNL | 800 | ||||
C00, D14, D15, C20 | 18.5 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 25 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
DGNL | 800 | ||||||
A00, B00, B08, D90 | 22 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, D90, D07 | 18.5 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ | |||
DGNL | 800 | ||||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D96, D72 | 18.5 | D01, D96, D72, XDHB | 26.5 | Học bạ | |||
DGNL | 800 | ||||||||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
|
DGNL | 800 | ||||||
C00, D14, C19, C20 | 18.5 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
DGNL | 800 | ||||||
A00, A01, D90, A12 | 21 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
2
|
Đại Học Hồng Đức
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
CLC |
A00, A01, A02, C01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||
7140211 | A00, A01, A02, C01 | 18.5 | A00, A01, A02, C01 | 19.25 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
CLC |
D01, C00, C19, C20 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||||
7140217 | D01, C00, C19, C20 | 18.5 | D01, C00, C19, C20 | 27.75 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B03, D08 | 18.5 | B00, B03, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209 | A00, A01, D07, A02 | 18.5 | A00, A01, D07, A02 | 24.6 | Điểm thi TN THP | |||
7140209
CLC |
A00, A01, D07, A02 | 27.2 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | ||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D66 | 18.5 | A01, D01, D14, D66 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
CLC |
C00, D14, C19, C03 | 29.75 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||||
7140218 | C00, D14, C19, C03 | 18.5 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | Học bạ | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, C04, C20 | 18.5 | A00, C00, C04, C20 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |||
3
|
Đại Học Hà Tĩnh
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, A02, C01, XDHB | 24 | Học bạ | |||
A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, D01, C01, C02 | 18 | A00, B00, A01, A09 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, D01, C01, C02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D14, D15, D66 | 18 | D01, D14, D15, D66 | 18 | ||||
D01, D14, D15, D66, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
A00, D01, D07, C02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
4
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211TA
|
A00, A01 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh |
A00, A01, XDHB | 23.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
A00, A01, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7140211
|
A00, A01 | 24 | xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
A00, B00, D07 | 24 | Xét học bạ | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, B00, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |||||||
7140212TA
|
A00, B00, D07, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
||||||
A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
C00, D14, C19, C20, XDHB | 21 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19, C20 | 24 | Xét học bạ | C00, D14, C19, D66 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
B00, D08 | 24 | Xét học bạ | B00, D08, XDHB | 21.5 | Học bạ | ||
B00, D08, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7140213TA
|
B00, D08 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh |
B00, D90, D08, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
|||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01 | 24 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, A01, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
7140209TA
|
A00, A01 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh |
A00, A01, XDHB | 24 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
|||
A00, A01, D90, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
|
C00, D14, C19, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19 | 24 | Xét học bạ | C00, D14, C19, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
B00, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
B00, C00 | 24 | Xét học bạ | C00, D15, C20, A09 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||||
5
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02 | 18.5 | LI >= 6.75; TTNV <= 3 | A00, A01, A02 | 23.4 | Li >=7.25; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D66, C14 | 21 | VA >= 4.5; TTNV <= 1 | C00, D66, C14 | 24.15 | VA >=7.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | HO >= 6.25; TTNV <= 5 | A00, B00, D07 | 24.4 | HO >=8; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18.5 | SI >= 6.25; TTNV <= 2 | B00, D08 | 19.5 | SI >=5.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
||
Ngành Sư phạm lịch sử
|
7140218
|
C00, C19, XDHB | 20 | TCP: Giỏi Xét học bạ |
|||||
C00, C19 | 18.5 | SU >= 5; TTNV <= 3 | C00, C19 | 23 | SU >=8.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 20.5 | TO >= 8; TTNV <= 2 | A00, A01 | 24.4 | TO >=8.4; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15 | 18.5 | DI >= 7.5; TTNV <= 1 | C00, D15 | 21.5 | DI >=7.75; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
||
6
|
Đại Học Tây Nguyên
|
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. |
|||
C00, C19, C20 | 18.5 | C00, C19, C20 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 20.25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
B00, D08, A02, B02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. |
|||||
B00, D08, A02, B02 | 18.5 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, A02 | 18.5 | A00, B00, A01, A02 | 22.8 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên |
|||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. |
|||||
D01, D14, D15 | 18.5 | D01, D14, D15, D66 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên |
|||||
A00, A01, A02 | 18.5 | A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
7
|
Đại học Khánh Hòa
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211A
|
A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
|||
A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT (ngành SP vật lý – KHTN) | |||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
51140209 | A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D14, D15 | 18.5 | D01, C00, D14, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, C00, D14, D15, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
|||||||
8
|
Đại Học Quy Nhơn
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 18.5 | C00, D14, D15 | 23 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18.5 | B00, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 18.5 | D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19 | 18.5 | C00, D14, C19 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15 | 18.5 | A00, C00, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
9
|
Đại Học Quảng Nam
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A01, A02 | 18.5 | A01, A02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B04, B02 | 18.5 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A01, D01 | 18.5 | A01, D01, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D14, C19, C20 | 18.5 | D14, C19, C20, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|||
10
|
Đại Học Vinh
|
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | D01, C00, C04, C20 | 18.5 | D01, C00, C04, C20 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm toán học
|
7140209C | A00, B00, A01, D01 | 18.5 | A00, B00, A01, D01 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||
7140209 | A00, B00, A01, D01 | 18.5 | A00, B00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231 | D01, D14, D15 | 25 | điểm Tiếng anh nhân đôi | D01, D14, D15 | 29 | Thang điểm 40 Điểm thi TN THPT |
||
7140231C | D01, D14, D15 | 35 | Lớp tài năng
Thang điểm 40 |
||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | D01, C00, C19, C03 | 18.5 | D01, C00, C19, C03 | 21 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
11
|
Đại Học Quảng Bình
|
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, C20 | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
12
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D14, D15 | 24 | Xét học bạ | D01, D14, D15 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
D01, D14, D15, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
13
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
|
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01 | 26.4 | D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT; (N1>=9.2; TTNV<=2) | |
XDHB | 25.75 | TCP: Giỏi Xét học bạ |
DGNL | 933 | Học lực lớp 12 loại Giỏi | ||||
Miền Nam | |||||||||
1
|
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, C01, XDHB | 29.07 | Học bạ | |||
A00, A01, C01 | 25.25 | A00, A01, C01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D78 | 25.25 | D01, C00, D78 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, C00, D78, XDHB | 28.57 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 22.75 | A00, B00, D07 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
B00, D08 | 22.25 | B00, D08 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 28.67 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, XDHB | 29.52 | Học bạ | |||||
A00, A01 | 26.25 | A00, A01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, XDHB | 28.28 | Học bạ | |||||
D01 | 26.5 | D01 | 27.15 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
C00, C04, D78, XDHB | 27.2 | Học bạ | |||||
C00, C04, D78 | 23.25 | C00, C04, D78 | 25.2 | Điểm thi TN THPT | |||||
2
|
Đại Học Cần Thơ
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, A02, D29, XDHB | 27.75 | Học bạ | |||
A00, A01, A02, D29 | 18.5 | A00, A01, A02, D29 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
C00, D14, D15 | 22.5 | C00, D14, D15 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, D14, D15, XDHB | 27.75 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
A00, B00, D07, D24 | 22.25 | A00, B00, D07, D24 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, B00, D07, D24, XDHB | 29 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm sinh học
|
7140213
|
B00, D08 | 18.5 | B00, D08 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 25 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, B08, A01, D07, XDHB | 29.25 | Học bạ | |||||
A00, A01, D07, D08 | 24 | A00, B08, A01, D07 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D14, D15, XDHB | 28 | Học bạ | |||||
D01, D14, D15 | 23.75 | D01, D14, D15 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
C00, D15, C04, D44 | 22.25 | C00, D15, C04, D44 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, D15, C04, D44, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
3
|
Đại Học Sài Gòn
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00 | 24.48 | A00 | 24.86 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00 | 24.25 | C00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 24.98 | A00 | 25.78 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00 | 26.18 | A00 | 27.01 | Điểm thi TN THPT | |||
A01 | 25.18 | A01 | 27.01 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00 | 20.1 | B00 | 23.28 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 24.96 | D01 | 26.96 | Điểm thi TN THPT Môn chính: Anh |
|||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04 | 22.9 | C00, C04 | 24.53 | Điểm thi TN THPT | |||
4
|
Đại Học Đồng Tháp
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, B02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, D13, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D10, A07, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
5
|
Đại Học Đồng Nai
|
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01, XDHB | 21 | Học bạ | |
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 18.5 | A00, B00, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01, XDHB | 26 | Học bạ | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01 | 19 | điểm tiếng anh nhân 2 quy về thang điểm 30 | A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | ||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 18.5 | D01, C00, D14, XDHB | 24.5 | Học bạ | |||
6
|
Đại Học An Giang
|
Ngành sư phạm vật lí
|
7140211
|
A00, A01, C01, C05 | 18.5 | A00, A01, C01, C05 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
A00, A01, C01, C05, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
D01, C00, D14, D15 | 18.5 | D01, C00, D14, D15 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
A00, B00, D07, C02 | 18.5 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm toán học
|
7140209
|
A00, A01, D01, C01 | 18.5 | A00, A01, D01, C01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
A01, D01, D14, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
A01, D01, D14, D09 | 18.5 | A01, D01, D14, D09 | 22.5 | Điểm thi TN THP | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
C00, C04, A09, D10 | 18.5 | C00, C04, A09, D10 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, C04, A09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
7
|
Đại Học Tiền Giang
|
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.2 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 25.48 | Học bạ | |||||
8
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
Ngành sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D14, C15, XDHB | 24 | Học bạ | |||
D01, C00, D14, C15 | 18.5 | 01, C00, D14, C15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
9
|
Đại Học Bạc Liêu
|
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, A02 | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
10 | Đại học Kiên Giang | Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên |
|
11 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 25.5 | D01 | 27.25 | hệ đại trà |