- Điểm chuẩn ngành An toàn thông tin
- Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm TP HCM năm 2021
- Đề thi môn Toán tốt nghiệp THPT 2021 tất cả các mã đề
STT | Tên trường | Tên ngành | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1 | Đại Học Hoa Lư | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02 | 19 | Điểm TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 19 | Điểm TN THPT | |||
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 19.5 | ||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 19 | D01, C00, D14 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, D01, D07 | 18.5 | A00, D01, D07 | 20 | ||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B08 | 18.5 | B00, B08 | 19 | ||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01 | 19 | A00, A01, D01 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D09, D10 | 19 | D01, D09, D10 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, C19, C14 | 24 | C00, C19, C14 | 24 | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D10 | 18.5 | C00, C04, D10 | 24 | ||||
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Ngành sư phạm vật lí | 7140211A | A00 | 25.15 | TTNV<=7 | |||
7140211B | A01 | 22.75 | A01 | 25.6 | TTNV<=10 | ||||
A00 | 22.75 | A00 | 25.9 | Vật lí: áp dụng với học sinh trường chuyên. Dạy bằng tiếng Anh. Học bạ | |||||
7140211C | A00 | 25.1 | Dạy Lý bằng tiếng Anh | A00 | 25.9 | ||||
7140211D | A01 | 25.1 | Dạy Lý bằng Tiếng Anh | A01 | 26.75 | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219B | C04 | 24.35 | C04 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=1). | |||
7140219C | C00 | 25.25 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). | ||||
C00, XDHB | 74.5 | Văn≥7,5, Sử≥8, Địa≥8 Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212C | A00 | 22.5 | D07 | 26.35 | TTNV<=2 | |||
7140212B | D07 | 23.75 | Dạy Hóa bằng tiếng Anh | B00 | 24.25 | TTNV<=14 | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209A | A00 | 25.75 | A00 | 26.3 | TTNV<=7 | |||
7140209B | A00 | 27.7 | TTNV<=1 | ||||||
A00 | 28 | Dạy Toán bằng Tiếng Anh | A00, XDHB | 29.8 | Toán: áp dụng với học sinh trường chuyên. dạy bằng tiếng Anh Học bạ | ||||
7140209D | D01 | 27 | Dạy Toán bằng Tiếng Anh | D01 | 28.25 | TTNV<=8 | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213B | B00 | 18.53 | B00 | 23.28 | TTNV<=4 | |||
7140213D | D08, D32, D34 | 19.23 | D08, D32, D34 | 19.38 | TTNV<=9 | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 26.14 | D01 | 28.53 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=12). | |||
D01, XDHB | 105.8 | Toán, Văn, Anh (nhân đôi): áp dụng với học sinh trường chuyên Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218C | C00 | 26 | C00 | 71.25 | Học bạ Văn Sử, Địa | |||
C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). | |||||||
7140218D | D14 | 19.95 | D14 | 26 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). | ||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217C | C00 | 26.5 | C00 | 27.75 | TTNV<=2 | |||
7140217D | D01, D03, D02 | 24.4 | D01, D03, D02 | 26.9 | TTNV<=8 | ||||
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, C01, A04 | 25 | A00, A01, C01, A04 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |
A00, A01, C01, A04, XDHB | 34 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06 | 25 | A00, B00, D07, A06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B03, D08, B02 | 25 | B00, B03, D08, B02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
B00, B03, D08, B02, XDHB | 32 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D84 | 25 | A00, A01, D01, D84 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
A00, A01, D01, D84, XDHB | 39 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D12, D11 | 25 | A01, D01, D12, D11 | 32 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
A01, D01, D12, D11, XDHB | 38 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C03, XDHB | 32 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19, C03 | 25 | C00, D14, C19, C03 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 37 | Học bạ | |||||
D01, C00, D15, C14 | 25 | D01, C00, D15, C14 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||||
5 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, D90 | 28.65 | thang điểm 40 | A00, D90 | 29 | Điểm thi TN THPT TTNV<=5; Thang điểm 40 |
A00, D90, XDHB | 28 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07 | 29.3 | Thang điểm 40 NV<=1 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 33.5 | Học bạ | ||
A00, A01, D90, D07 | 34.8 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D78 | 20 | Thang điểm 40. | C00, D14, C19, D78 | 30.1 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 | ||
C00, D14, C19, D78, XDHB | 28 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, D78 | 28.3 | thang điểm 40 NV<=2 | C00, D14, D15, D78 | 34.43 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 | ||
C00, D14, D15, D78, XDHB | 32 | Học bạ | |||||||
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D09, D10 | 18.5 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 24 | Học bạ | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D90, D78 | 35.38 | D01, D90, D78 | 38.45 | Điểm thi TN THPT | |
Miền Trung | |||||||||
1 | Đại Học Đà Lạt | Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | DGNL | 800 | ||||
C00, D14, D15, C20 | 18.5 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 25 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | DGNL | 800 | ||||||
A00, B00, B08, D90 | 22 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07 | 18.5 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ | |||
DGNL | 800 | ||||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D96, D72 | 18.5 | D01, D96, D72, XDHB | 26.5 | Học bạ | |||
DGNL | 800 | ||||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | DGNL | 800 | ||||||
C00, D14, C19, C20 | 18.5 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | DGNL | 800 | ||||||
A00, A01, D90, A12 | 21 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
2 | Đại Học Hồng Đức | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 CLC | A00, A01, A02, C01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||
7140211 | A00, A01, A02, C01 | 18.5 | A00, A01, A02, C01 | 19.25 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 CLC | D01, C00, C19, C20 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||||
7140217 | D01, C00, C19, C20 | 18.5 | D01, C00, C19, C20 | 27.75 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B03, D08 | 18.5 | B00, B03, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D07, A02 | 18.5 | A00, A01, D07, A02 | 24.6 | Điểm thi TN THP | |||
7140209 CLC | A00, A01, D07, A02 | 27.2 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | ||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D66 | 18.5 | A01, D01, D14, D66 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 CLC | C00, D14, C19, C03 | 29.75 | Điểm thi TN THPT (hệ CLC) | |||||
7140218 | C00, D14, C19, C03 | 18.5 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | Học bạ | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, C04, C20 | 18.5 | A00, C00, C04, C20 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |||
3 | Đại Học Hà Tĩnh | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 24 | Học bạ | |||
A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, D01, C01, C02 | 18 | A00, B00, A01, A09 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, D01, C01, C02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, D66 | 18 | D01, D14, D15, D66 | 18 | ||||
D01, D14, D15, D66, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
A00, D01, D07, C02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Ngành sư phạm vật lí | 7140211TA | A00, A01 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, XDHB | 23.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
A00, A01, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7140211 | A00, A01 | 24 | xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 24 | Xét học bạ | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, B00, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |||||||
7140212TA | A00, B00, D07, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ | ||||||
A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 21 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19, C20 | 24 | Xét học bạ | C00, D14, C19, D66 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 24 | Xét học bạ | B00, D08, XDHB | 21.5 | Học bạ | ||
B00, D08, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7140213TA | B00, D08 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh | B00, D90, D08, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 24 | Xét học bạ | A00, A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, A01, XDHB | 24 | Học bạ | |||||||
7140209TA | A00, A01 | 24 | Xét học bạ CT đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, XDHB | 24 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ | |||
A00, A01, D90, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 19.5 | Học bạ | |||||
C00, D14, C19 | 24 | Xét học bạ | C00, D14, C19, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | B00, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
B00, C00 | 24 | Xét học bạ | C00, D15, C20, A09 | 20 | Điểm thi TN THPT | ||||
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02 | 18.5 | LI >= 6.75; TTNV <= 3 | A00, A01, A02 | 23.4 | Li >=7.25; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D66, C14 | 21 | VA >= 4.5; TTNV <= 1 | C00, D66, C14 | 24.15 | VA >=7.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT | ||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | HO >= 6.25; TTNV <= 5 | A00, B00, D07 | 24.4 | HO >=8; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT | ||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18.5 | SI >= 6.25; TTNV <= 2 | B00, D08 | 19.5 | SI >=5.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT | ||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, C19, XDHB | 20 | TCP: Giỏi Xét học bạ | |||||
C00, C19 | 18.5 | SU >= 5; TTNV <= 3 | C00, C19 | 23 | SU >=8.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 20.5 | TO >= 8; TTNV <= 2 | A00, A01 | 24.4 | TO >=8.4; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT | ||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15 | 18.5 | DI >= 7.5; TTNV <= 1 | C00, D15 | 21.5 | DI >=7.75; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT | ||
6 | Đại Học Tây Nguyên | Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. | |||
C00, C19, C20 | 18.5 | C00, C19, C20 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 20.25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, B02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. | |||||
B00, D08, A02, B02 | 18.5 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, A02 | 18.5 | A00, B00, A01, A02 | 22.8 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ Điều kiện: Lớp 12 đạt loại Giỏi, điểm tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên. | |||||
D01, D14, D15 | 18.5 | D01, D14, D15, D66 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ Điều kiện: Học lực lớp 12 loại Giỏi, Điểm tốt nghiệp 8.0 trở lên | |||||
A00, A01, A02 | 18.5 | A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
7 | Đại học Khánh Hòa | Ngành sư phạm vật lí | 7140211A | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ | |||
A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT (ngành SP vật lý – KHTN) | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
51140209 | A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ | ||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15 | 18.5 | D01, C00, D14, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, C00, D14, D15, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ | |||||||
8 | Đại Học Quy Nhơn | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 18.5 | C00, D14, D15 | 23 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, D07 | 18.5 | A00, B00, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18.5 | B00, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 18.5 | D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19 | 18.5 | C00, D14, C19 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15 | 18.5 | A00, C00, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||
9 | Đại Học Quảng Nam | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A01, A02 | 18.5 | A01, A02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ | |
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, B04, B02 | 18.5 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A01, D01 | 18.5 | A01, D01, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ | |||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D14, C19, C20 | 18.5 | D14, C19, C20, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ | |||
10 | Đại Học Vinh | Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | D01, C00, C04, C20 | 18.5 | D01, C00, C04, C20 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm toán học | 7140209C | A00, B00, A01, D01 | 18.5 | A00, B00, A01, D01 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |||
7140209 | A00, B00, A01, D01 | 18.5 | A00, B00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15 | 25 | điểm Tiếng anh nhân đôi | D01, D14, D15 | 29 | Thang điểm 40 Điểm thi TN THPT | ||
7140231C | D01, D14, D15 | 35 | Lớp tài năng Thang điểm 40 | ||||||
Ngành Sư phạm lịch sử | 7140218 | D01, C00, C19, C03 | 18.5 | D01, C00, C19, C03 | 21 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 18.5 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
11 | Đại Học Quảng Bình | Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, C20 | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
12 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15 | 24 | Xét học bạ | D01, D14, D15 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
D01, D14, D15, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
13 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 26.4 | D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT; (N1>=9.2; TTNV<=2) | |
XDHB | 25.75 | TCP: Giỏi Xét học bạ | DGNL | 933 | Học lực lớp 12 loại Giỏi | ||||
Miền Nam | |||||||||
1 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, C01, XDHB | 29.07 | Học bạ | |||
A00, A01, C01 | 25.25 | A00, A01, C01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78 | 25.25 | D01, C00, D78 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, C00, D78, XDHB | 28.57 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 22.75 | A00, B00, D07 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 22.25 | B00, D08 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 28.67 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 29.52 | Học bạ | |||||
A00, A01 | 26.25 | A00, A01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.28 | Học bạ | |||||
D01 | 26.5 | D01 | 27.15 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D78, XDHB | 27.2 | Học bạ | |||||
C00, C04, D78 | 23.25 | C00, C04, D78 | 25.2 | Điểm thi TN THPT | |||||
2 | Đại Học Cần Thơ | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, D29, XDHB | 27.75 | Học bạ | |||
A00, A01, A02, D29 | 18.5 | A00, A01, A02, D29 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 22.5 | C00, D14, D15 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, D14, D15, XDHB | 27.75 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, D24 | 22.25 | A00, B00, D07, D24 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, B00, D07, D24, XDHB | 29 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18.5 | B00, D08 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |||
B00, D08, XDHB | 25 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, B08, A01, D07, XDHB | 29.25 | Học bạ | |||||
A00, A01, D07, D08 | 24 | A00, B08, A01, D07 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, XDHB | 28 | Học bạ | |||||
D01, D14, D15 | 23.75 | D01, D14, D15 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C04, D44 | 22.25 | C00, D15, C04, D44 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, D15, C04, D44, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
3 | Đại Học Sài Gòn | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00 | 24.48 | A00 | 24.86 | Điểm thi TN THPT | |
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00 | 24.25 | C00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 24.98 | A00 | 25.78 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00 | 26.18 | A00 | 27.01 | Điểm thi TN THPT | |||
A01 | 25.18 | A01 | 27.01 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00 | 20.1 | B00 | 23.28 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01 | 24.96 | D01 | 26.96 | Điểm thi TN THPT Môn chính: Anh | |||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04 | 22.9 | C00, C04 | 24.53 | Điểm thi TN THPT | |||
4 | Đại Học Đồng Tháp | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, B02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, D13, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D10, A07, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
5 | Đại Học Đồng Nai | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01, XDHB | 21 | Học bạ | |
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 18.5 | A00, B00, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01 | 18.5 | A00, A01, XDHB | 26 | Học bạ | |||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01 | 19 | điểm tiếng anh nhân 2 quy về thang điểm 30 | A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | ||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 18.5 | D01, C00, D14, XDHB | 24.5 | Học bạ | |||
6 | Đại Học An Giang | Ngành sư phạm vật lí | 7140211 | A00, A01, C01, C05 | 18.5 | A00, A01, C01, C05 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
A00, A01, C01, C05, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
D01, C00, D14, D15 | 18.5 | D01, C00, D14, D15 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
A00, B00, D07, C02 | 18.5 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, C01 | 18.5 | A00, A01, D01, C01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
A01, D01, D14, D09 | 18.5 | A01, D01, D14, D09 | 22.5 | Điểm thi TN THP | |||||
Ngành Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, A09, D10 | 18.5 | C00, C04, A09, D10 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, C04, A09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
7 | Đại Học Tiền Giang | Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.2 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 25.48 | Học bạ | |||||
8 | Đại học Thủ Dầu Một | Ngành sư phạm ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, C15, XDHB | 24 | Học bạ | |||
D01, C00, D14, C15 | 18.5 | 01, C00, D14, C15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
9 | Đại Học Bạc Liêu | Ngành Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, A02 | 24 | Học bạ | |||
Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
Ngành sư phạm sinh học | 7140213 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |||||
10 | Đại học Kiên Giang | Ngành sư phạm toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên | |
11 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Ngành Sư phạm tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 25.5 | D01 | 27.25 | hệ đại trà |