- Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý hữu nghị năm 2021
- Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn tuyển sinh năm 2022
- Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đai học Huế năm 2021
STT
|
Tên trường
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1
|
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D07, D14, D11 | 15 | D01, D07, D14, D11 | 15 | Điểm TN THPT | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, D14, D11 | 15 | D01, D07, D14, D11 | 15 | Điểm TN THPT | |||
2
|
Đại Học Thành Đông
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm TN THPT | |||
D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D07, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01, D07, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |||||||
3
|
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
D01, D06, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 14 | D01, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
|||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 14 | D01, D04, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
|||
4
|
Đại Học Đại Nam
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D09, D65, D71, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, D09, D65, D71 | 15 | D01, C00, D09, D66 | 21 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D09, D11 | 15 | D01, D14, D09, D11 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D14, D09, D11, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
C00 | 15 | C00, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, C00, D09, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
5
|
Đại học Sao Đỏ
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D15, D66, D71 | 16 | D01, D15, D66, D71 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | |
D01, D15, D66, D71, XDHB | 20 | – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; – Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 19. |
|||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, D66, XDHB | 20 | – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20;
– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
|||||
D01, D14, D15, D66 | 15 | D01, D14, D15, D66 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||
6
|
Đại Học Hạ Long
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D10, D04 | 17 | A01, D01, D10, D04, XDHB | 21 | Học bạ | |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D10, D78, D06 | 20 | điểm ngoại ngữ nhân 2 | D01, D10, D78, D06, XDHB | 21 | Học bạ | ||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D10, D78 | 20 | điểm ngoại ngữ nhân 2 | A01, D01, D10, D78, XDHB | 21 | Học bạ | ||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D15, D10, D78 | 15 | D01, D15, D10, D78, XDHB | 21 | Học bạ | |||
7
|
Đại Học Phenikaa
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | FLC1 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 22.5 | Học bạ | |||
Ngôn ngữ Anh | FLE1 | D01, D14, D15, D66 | 18.25 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 21 | Học bạ | |||
8 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A00, B00, A01, D01 | 15 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ: Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2) Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6 |
|
9
|
Học viện Quốc tế
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01 | 23.1 | dành cho nam | |||
D04 | 26.74 | dành cho nam | |||||||
D01 | 27.08 | dành cho nữ | |||||||
D04 | 26.23 | dành cho nữ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01 | 24.68 | dành cho nam | |||||
D01 | 27.86 | dành cho nữ | |||||||
10
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01, D01, D04, D11 | 26 | A01, D01, D04, D11 | 24 | Xét điểm thi THPT (thang 40) | |
A01, D01, D04, D11, XDHB | 36 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D12, D11 | 20 | A01, D01, D12, D11 | 20 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) | |||
A01, D01, D12, D11, XDHB | 35 | Học bạ | |||||||
11
|
Đại Học Thăng Long
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01 | 23 | D01 | 25.6 | Tiêu chí phụ: 9.400093 Điểm thi TN THPT |
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 21.73 | D01 | 25.68 | Tiêu chí phụ: 9.200094 Điểm thi TN THPT |
|||
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 22.26 | D01, D06 | 25 | Tiêu chí phụ: 7.800095 Điểm thi TN THPT |
|||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24.2 | D01, D04 | 26 | Tiêu chí phụ: 9.000098 Điểm thi TN THPT |
|||
12
|
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 17 | A01, D01, D09, D10 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15 | 20 | A01, D01, D14, D15 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||
13
|
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01 | 23.44 | tcp1 NN>7.6, tpc2 NN=7.6, nv<=5 | D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=5 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 22.73 | TCp1 NN>6.2, tcp2 NN = 6.2, nv<=4 | D01 | 25.89 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (ngoại ngữ > 9.2) hoặc tiêu chí 2 (ngoại ngữ = 9.2 và NV <=1) | ||
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01 | 22.4 | NV<=7 | D01 | 25.81 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=3 | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 23.29 | NV<=2 | D01, D04 | 26.19 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=2 | ||
14
|
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D04 | 24.54 | Áp dụng cho thí sinh Nam (toàn quốc) | D01, D04 | 26.65 | thí sinh nam |
D01, D04 | 28.1 | Áp dụng cho thí sinh Nữ (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT | D01, D04 | 28.64 | thí sinh nữ | ||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01 | 27.9 | Áp dụng cho thí sinh Nữ (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT | D01 | 29.44 | thí sinh nữ | ||
D01 | 25.19 | Áp dụng cho Thí sinh Nam (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT | D01 | 26.94 | thí sinh nam, thí sinh 26.94 điểm tiêu chí: Anh>=9.20 | ||||
D01 | 26.63 | xét tuyển học sinh giỏi THPT, thí sinh nam | |||||||
D01 | 26.6 | thí sinh nữ, xét tuyển học sinh giỏi THPT | |||||||
15
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D14, D15, D78, XDHB | 34.5 | Học bạ | |||
D01, D14, D15, D78 | 30.02 | Thang điểm 40 NV<=2 |
D01, D14, D15, D78 | 35.07 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, D78 | 29.88 | Thang điểm 40 NV<=1 |
D01, D14, D15, D78 | 34.55 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
||
D01, D14, D15, D78, XDHB | 34 | Học bạ | |||||||
16
|
Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 30.33 | D01 | 34.27 | Điểm thi TN THPT | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 31.12 | D01, D04 | 34.87 | Điểm thi TN THPT | |||
17
|
Đại Học Hà Nội
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210 | D01 | 35.38 | D01 | 37.55 | Điểm thi TN THPT | |
7220210 CLC | D01 | 33.93 | D01 | 36.47 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 34.82 | D01 | 36.75 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 34.47 | D01, D06 | 36.43 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 CLC | D01, D04 | 34 | D01, D04 | 36.42 | Điểm thi TN THPT | |||
7220204 | D01, D04 | 34.63 | D01, D04 | 37.07 | Điểm thi TN THPT | ||||
18
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D90, D78, D04 | 34.65 | D01, D90, D78, D04 | 37.13 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D90, D78, D06 | 34.37 | D01, D90, D78, D06 | 36.53 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D78 | 34.6 | D01, D90, D78 | 36.9 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D90, D78 | 34.68 | D01, D90, D78 | 36.83 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
|||
19
|
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
NTH06
|
D04 | 34.6 | D04 | 37.35 | Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2). | |
D01 | 36.6 | D01 | 39.35 | Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2). | |||||
Ngôn ngữ Anh | NTH04 | D01 | 36.25 | D01 | 37.55 | Điểm thi TN THPT ( môn ngoại ngữ nhân hệ số 2) | |||
Ngôn ngữ Nhật
|
NTH07
|
D01 | 35.9 | D01 | 37.2 | Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2). | |||
D06 | 33.9 | D06 | 35.2 | Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2). | |||||
20
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, XDHB | 101.6 | Toán, Văn, Anh (nhân đôi: áp dụng cho thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ) Học bạ |
|||
D01 | 26.65 | D01 | 27.4 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5) | |||||
21 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 35.6 | Tiếng Anh hệ số 2 | A01, D01, D09, D10 | 37.3 | Điểm thi TN THPT |
22 | Học Viện Ngoại Giao | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 34.75 | D01 | 36.9 | Điểm thi TN THPT | |
23
|
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D78 | 33.7 | D78 | 36.65 | Điểm thi TN THPT | |
D72 | 32.7 | D72 | 36.65 | Điểm thi TN THPT | |||||
R25 | 32.7 | R25 | 36.65 | Điểm thi TN THPT | |||||
R26 | 33.7 | R26 | 36.65 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01 | 33.2 | D01 | 36.15 | Điểm thi TN THPT | |||||
XDHB | 9 | XDHB | 9.45 | Học bạ | |||||
R24 | 33.2 | R24 | 36.15 | Điểm thi TN THPT | |||||
24 | Học Viện Tài Chính | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 32.7 | Điểm môn Toán≥ 8,80 Thứ tự nguyện vọng NV1-8 |
A01, D01, D07 | 35.77 | Điểm thi TN THPT Điểm môn Toán: 7.8 NV1 – 6 |
25 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D78 | 31.75 | A00, D01, D96, A16, D78 | 35.1 | Điểm thi TN THPT | |
26
|
Đại Học Luật Hà Nội
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, XDHB | 27.37 | Học bạ | |||
A01, XDHB | 25.42 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
|||||||
A01 | 21.55 | A01 | 25.35 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01, XDHB | 24.48 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
|||||||
D01, XDHB | 27.2 | Học bạ | |||||||
D01 | 24.6 | D01 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |||||
27
|
Đại Học Thương Mại
|
Ngôn ngữ Anh
|
TM18
|
D01 | 25.4 | Tiếng Anh thương mại | D01 | 26.7 | Tiếng Anh thương mại Điểm thi TN THPT |
D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. | |||||||
28 | Học Viện Ngân Hàng | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D09 | 25 | A01, D01, D07, D09 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | QHQ09 | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 25 | Điểm thi TN THPT (ngành chuyên sâu kinh doanh và CNTT – CTĐT CLC) | |||
30
|
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
|
Ngôn ngữ Anh
|
TLA203
|
A01, D01, D07, D08 | 24 | Học bạ | |||
A01, D01, D07, D08 | 23.55 | Điểm thi TN THPT Kèm tiêu chí phụ |
|||||||
31 | Đại Học Nội Vụ | Ngôn ngữ Anh | 7220201; 7220201-01; 7220201-02 | D01, D14, D15 | 22.5 | Điểm thi TN THPT – chuyên ngành biên – phiên dịch ; chuyên ngành tiếng anh du lịch ( thang điểm 40) | |||
32 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01 | 16 | Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 15 | A01, D01, XDHB | 21.5 | Học bạ Cơ sở Nam Định: 18 |
33
|
Đại học Thành Đô
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D07, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, D07, D14, D15 | 15 | D01, D07, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
34 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 16 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
35
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, D66, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, D14, D15, D66 | 15 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
36 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D10 | 15 | D01, D14, D15, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
37 | Đại Học Hòa Bình | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D78 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |||
38 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | HVN17 | D01, D07, D14, D15 | 15 | D01, D07, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Miền Trung | |||||||||
1
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D78, D04, D83 | 24.53 | DGNL | 824 | ||
D01, D15, D04, D45 | 23.85 | Xét học bạ | D01, D78, D04, D83 | 25.83 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) | ||||
7220204
_CLC |
D01, D78, D04, D83 | 23.49 | D01, D78, D04, D83 | 25.45 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=3) | ||||
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01, D06 | 24.03 | D01, D06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=4) | |||
XDHB | 25.2 | Xét học bạ | XDHB | 856 | |||||
7220209
CLC
|
D01, D06 | 23.88 | D01, D06 | 24.8 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) | ||||
XDHB | 21.8 | (Chất lượng cao) Xét học bạ |
DGNL | 921 | Chất lượng cao | ||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
XDHB | 23.55 | Xét học bạ | DGNL | 793 | |||
D01 | 23.64 | D01 | 25.58 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.8; TTNV<=2) | |||||
7220201
CLC
|
XDHB | 18.2 | Xét học bạ | DGNL | 744 | ||||
D01 | 22.5 | D01 | 24.44 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.6; TTNV<=2) | |||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
D01, D96, D78 | 25.41 | D01, D96, D78 | 26.55 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) | |||
XDHB | 25.42 | Xét học bạ | DGNL | 829 | |||||
7220210
CLC
|
D01, D96, D78 | 24.39 | D01, D96, D78 | 25.83 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) | ||||
XDHB | 24.03 | Xét học bạ | DGNL | 822 | Chất lượng cao | ||||
2
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
D01, D14, D15 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D14, D15 | 24 | Xét học bạ | D01, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ | ||||
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01, D15, D06, D43 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01, D15, D06, D43, XDHB | 23 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15 | 22.75 | Xét học bạ | D01, D14, D15, XDHB | 23 | Học bạ | ||
D01, D14, D15 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D15, D04, D45 | 23.85 | Xét học bạ | D01, D15, D04, D45, XDHB | 24 | Học bạ | ||
D01, D15, D04, D45 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |||||||
3
|
Đại Học Phan Châu Trinh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
DGNL | 550 | ||||
A01, D01, D14, D15 | 15 | Xét điểm TN THPT | |||||||
A01, D01, D14, D15 | 15 | Xét học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D90, D08, XDHB | 15 | Xét học bạ | |||||
A01, D01, D90, D08 | 15 | A01, D01, D90, D08 | 15 | Xét điểm TN THPT | |||||
DGNL | 550 | ||||||||
4
|
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15 | 18 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 19.5 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12 | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15.5 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12. | |||
5
|
Đại Học Quy Nhơn
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04 | 15 | A01, D01, D15, D04 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01 | 15 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
6
|
Đại Học Đông Á
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D14 | 14 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D12 | 14 | D01, D14, D15, D12 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C15, A16, D16 | 14 | D01, C15, A16, D16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
7
|
Đại Học Hà Tĩnh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01, C00, C19, C20 | 14 | A01, C00, C19, C20, XDHB | 15 | Học bạ | |
D01, D14, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, D66 | 14 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D14, D15, D66, XDHB | 15 | Học bạ | |||||||
8
|
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, C00, D15 | 15.5 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18. | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15.5 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18. | |||
9
|
Đại Học Nha Trang
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DGNL | 740 | Điểm ĐK tiếng Anh | |||
A01, D01, D14, D15 | 23.5 | TA>=6.0, chương trình chuẩn | A01, D01, D14, D15, XDHB | 7.4 | Xét học bạ | ||||
10
|
Đại Học Đà Lạt
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DGNL | 600 | ||||
D01, D96, D72 | 16 | D01, D96, D72, XDHB | 21 | Học bạ | |||||
11 | Đại Học Vinh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 20 | D01, D14, D15 | 22 | Thang điểm 40 Điểm thi TN THPT |
|
12 | Đại Học Tây Nguyên | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 16 | D01, D14, D15, D66 | 21.25 | Điểm thi TN THPT | |
13
|
Đại học Khánh Hòa
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201A | A01, D01, D14, D15 | 17 | Điểm sàn môn tiếng Anh là 4.5 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 19 | Tiếng Anh du lịch Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên Học bạ |
7220201
|
A01, D01, D14, D15, XDHB | 19 | Tiếng Anh du lịch Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên Học bạ |
||||||
A01, D01, D14, D15 | 17.5 | Điểm sàn môn tiếng Anh là 4.5 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5) – chuyên ngành tiếng anh du lịch. | ||||
A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5) | |||||||
14 | Đại Học Quảng Bình | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D09, XDHB | 18 | Học ba | |||
15 | Đại Học Quảng Nam | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D12, D11 | 13 | D01, D12, D11, XDHB | 15 | Học bạ | |
16 | Đại Học Hồng Đức | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D66 | 15 | A01, D01, D14, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Miền Nam | |||||||||
1
|
Đại Học Văn Hiến
|
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D15, D10 | 18 | Xét học bạ | A01, D01, D15, D10 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D10 | 18 | Xét học bạ | A01, D01, D15, D10 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D10 | 18 | Xét học bạ | A01, D01, D15, D10 | 19 | Điểm thi TN THPT | ||
2
|
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
|||
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 19 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
|||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 19 | A01, D01, D14, D15 | 21 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
|||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D15 | 19 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
|||
3
|
Đại Học Mở TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
XDHB | 20 | Học bạ | |||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 | 25 | Xét học bạ | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 | 25.75 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
||||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, XDHB | 26.25 | Xét học bạ | |||||||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 23 | Xét học bạ | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 23.75 | Học bạ | ||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 25.9 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7220209C
|
XDHB | 20 | Chất lượng cao Học bạ |
||||||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 25.9 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 | A01, D01, D14, D78 | 26 | Xét học bạ | A01, D01, D14, D78 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | ||
7220201C
|
A01, D01, D14, D78 | 25.9 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
||||||
A01, D01, D14, D78 | 21 | CLC Xét học bạ |
A01, D01, D14, D78, XDHB | 24 | Chất lượng cao Xét học bạ |
||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
XDHB | 24.75 | Học bạ | |||||
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | |||||||
4 | Đại Học Đồng Tháp | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D14, D15 | 21 | Học bạ | |||
5
|
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01, D01, D09, D10 | 20 | Xét học bạ | A01, D01, D09, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
A01, D01, D09, D10 | 23 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D09, D10 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
A01, D01, D09, D10 | 21.5 | Xét học bạ | A01, D01, D09, D10, XDHB | 22 | Học bạ | ||||
6
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04 | 23.25 | điểm Tiếng anh nhân 2 | A01, D01, D14, D04 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 29.25 | điểm Tiếng anh nhân 2 | A01, D01, D14, D15 | 32.25 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
||
7
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
XDHB | 6 | XDHB | 6 | ||
DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||||||
D01, D14, D15, D04 | 15 | D01, D14, D15, D04 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15 | 15 | D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
XDHB | 6 | XDHB | 6 | ||||||
DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||||||
8
|
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15 | 3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D15, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
9
|
Đại Học Dân Lập Văn Lang
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
DGNL | 650 | ||||
A01, D01, D04, D11, XDHB | 18 | Xét học bạ | A01, D01, D04, D11, XDHB | 16 | Điểm thi TN THPT | ||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D08, D10, XDHB | 24 | Xét học bạ | |||||
D01, D08, D10 | 19 | D01, D08, D10 | 18 | Điểm thi TN THPT | |||||
DGNL | 650 | ||||||||
10
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01, D01, D78, D04, XDHB | 20 | Học bạ | |||
A01, D01, D78, D04 | 15.5 | A01, D01, D78, D04 | 17.5 | Điểm TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D15, D78, XDHB | 20 | Học bạ | |||||
A01, D01, D15, D78 | 15.5 | A01, D01, D15, D78 | 17.5 | Điểm TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
A01, D01, D15, D78, XDHB | 20 | Học bạ | |||||
A01, D01, D15, D78 | 18 | Điểm thi TN THPT | |||||||
11
|
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01, D01, C00, D15 | 18 | Xét học bạ | XDHB | 18 | |
D01, C00, D15 | 18 | Điểm TN | A01, D01, C00, D15 | 19 | Điểm TN THPT | ||||
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01, D14, D15 | 18 | A00, D01, D14, D15 | 18 | Điểm TN THPT | |||
A00, D01, D14, D15 | 18 | Xét học bạ | D01, D14, D15 | 18 | |||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15 | 18 | A01, D01, D14, D15 | 18 | Điểm TN THPT | |||
A01, D01, D14, D15 | 18 | Xét học bạ | D01, D14, D15, D84, XDHB | 18 | Học bạ | ||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
A00, D01, C00, D15 | 18 | Điểm TN | A00, D01, C00, D15 | 18 | Điểm TN THPT | ||
DGNL | 625 | XDHB | 18 | ||||||
12
|
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D04 | 24.25 | D01, D04 | 25.2 | Điểm thi TN THPT | |
D01, D04, XDHB | 26.78 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01, D06 | 24.25 | D01, D06 | 24.9 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D06, XDHB | 26.38 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
D01, D96, D78 | 24.75 | D01, D96, D78 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D96, D78, XDHB | 27.7 | Học bạ | |||||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01 | 25.25 | D01 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, XDHB | 27.95 | Học bạ | |||||||
13
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
_CLC
|
D01, D04 | 24 | D01 | 26.2 | Điểm thi TN THPTĐiểm thi TN THPT Chất lượng cao |
|
D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT | |||||||
7220204
|
D01, D04 | 25.2 | D04 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
DGNL | 818 | D01 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||||
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 | D01 | 26.17 | D01 | 27.2 | Điểm thi TN THPT | |||
7220201
_CLC |
D01 | 25.65 | D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | ||||
14
|
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D11, D55 | 31.5 | Môn nhân hệ số 2 D01, D11: Anh D04, D55: Tiếng Trung Quốc |
D01, XDHB | 35.5 | Anh nhân đôi Học bạ |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 | D01, D11 | 33.25 | Môn nhân hệ số 2: Anh | D01, XDHB | 37 | Anh nhân đôi Học bạ |
||
F7220201 | D01, XDHB | 35.5 | Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
||||||
15
|
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DGNL | 750 | DGNL | 920 | ||
D01, D96 | 25.8 | D01, D96 | 17 | Chương trình chuẩn Điểm thi TN THPT |
|||||
D01, D96 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||||||
16
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DGNL | 800 | ||||
A00, A01, D01, D96 | 23.8 | Xét điểm TNTHPT | A00, A01, D01, D96 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | ||||
XDHB | 26.67 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 26.5 | Học bạ | |||||
17
|
Học Viện Hàng Không Việt Nam
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DGNL | 800 | ||||
A00, D01, D96, D78 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |||||||
A01, D01, D96, D78, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
18
|
Đại Học Cần Thơ
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, XDHB | 27.75 | Học bạ | |||
D01, D14, D15 | 24.5 | D01, D14, D15 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
7220201H
|
D01, D14, D15 | 22.25 | Học tại khu Hòa An | D01, D14, D15, XDHB | 26 | Học bạ – Học tại Khu Hòa An. | |||
D01, D14, D15 | 25.25 | Học tại khu Hòa Anh Điểm thi TN THPT |
|||||||
7220201C
|
D01, D14, D15 | 20.5 | Chương trình chất lượng cao | D01, D14, D15 | 25 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
|||
D01, D14, D15, XDHB | 26.25 | Học bạ | |||||||
19
|
Đại Học Luật TPHCM
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D66 | 25 | D66 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
D84 | 24 | D84 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01 | 23.25 | D01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||||
D14 | 23.15 | D14 | 26 | Điểm thi TN THPT | |||||
20 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01 | 27 | A01, D01, XDHB | 27 | điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)). | |
21 | Đại Học Đồng Nai | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01 | 18.5 | điểm tiếng anh nhân 2 quy về thang điểm 30 | A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ |
22 | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96 | 24.44 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; Môn tiếng Anh hệ số 2 |
A01, D01, D14, D15 | 26.46 | Điểm thi TN THPT |
23 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 24 | D01 | 26.25 | hệ đại trà | |
24 | Đại Học Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.49 | D01 | 26.06 | Điểm thi TN THPT Chuyên ngành Thương mại và Du lịch |
|
25
|
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 | A01, D01, D14, D15 | 23 | A01, D01, D14, D15 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
7220201N | Phân hiệu Ninh Thuận Điểm thi TN THPT |
||||||||
26 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D14, D15 | 20.5 | D01, D96, D14, D15, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
27
|
Đại Học An Giang
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D14, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |||
A01, D01, D14, D09 | 16 | A01, D01, D14, D09 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |||||
28 | Đại Học Bạc Liêu | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D78 | 15 | D01, D09, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
29 | Đại học Công nghệ Miền Đông | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D10 | 15 | D01, D14, D15, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
30 | Đại Học Hoa Sen | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D09 | 16 | Hệ số 2 môn tiếng Anh | D01, D14, D15, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
31 | Đại học Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 14 | D01, D14, D15, XDHB | 16 | Học bạ | |
32
|
Đại Học Gia Định
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A00, A01, D01, C00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D96, D14, D15 | 15 | D01, D96, D14, D15, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|||||
33 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D14 | 15 | A01, D01, D96, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Đại Học Cửu Long | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 6 | Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
35 | Đại Học Thái Bình Dương | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D66, D84 | 14 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Học bạ |