- Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2020
- Đại học Công nghệ TP.HCM xét tuyển bổ sung cho tất cả các ngành
- Điểm sàn Đại học Công nghệ Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Vừa qua, trường đại học Công nghệ miền Đông đã chính thức công bố điểm chuẩn 2021 theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Dược học | 7720201 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 21 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
3 | Ngôn ngữ anh | 7220201 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
4 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
5 | Luật kinh tế | 7380107 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
6 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
7 | Quan hệ công chúng | 7320108 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
8 | Quản lý đất đai | 7850103 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
10 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) | ||||
11 | Thú y | 7640101 | -Toán, Lý, Hóa (A00) | 15 |
-Toán, Hóa, Sinh (B00) | ||||
-Toán, Hóa, Anh (D07) | ||||
-Toán, Hóa, Văn (C02) |
Điểm chuẩn xét duyệt học bạ
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00. B00. A01. D01. XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00. A01. D07. A02. XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00. B00. A01. D01. XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00. A01. D01. A02. XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00. B00. A01. D01. XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Quan hệ công chúng | 7320108 | D01. D14. D15. D10. XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00. A01. D01. C04. XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Luật | 7380107 | A00. A01. D01. D15. XDHB | 18 | Luật kinh tế Học bạ |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01. D14. D15. D10. XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Dược học | 7720201 | A00. B00. D07. C02. XDHB | 24 |
Học bạ lớp 12: Giỏi
|
11 | Thú y | 7640101 | B00. C02. B02. XDHB | 18 | Học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây