Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM năm 2021

Trường Đại học Nông Lâm TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

 1. Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM năm 2021

điểm chuẩn đại học nông lâm thành phố hồ chí minh

2. Điểm chuẩn xét học bạ 2021

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp xét tuyểnĐiểm chuẩnGhi chú
1Chăn nuôi7620106A00, B00, D07, D0820
2Thúy7640101A00, B00, D07, D0826.5
3Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử7510208A00, A01, D0721
4Công nghệ kỹ thuật cơ khí7510201A00, A01, D0721
5Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo7519007A00, A01, D0720
6Công nghệ kỹ thuật nhiệt7510206A00, A01, D0720
7Công nghệ kỹ thuật ô tô7510205A00, A01, D0725
8Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7520216A00, A01, D0722
9Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, A01, B00, D0724
10Công nghệ thực phẩm7540101A00, A01, B00, D0824
11Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D0724
12Công nghệ sinh học7420201A00, A02, B0026
13Kế toán7340301A00, A01, D0124
14Kinh doanh nông nghiệp7620114A00, A01, D0120
15Kinh tế7310101A00, A01, D0122
16Phát triển nông thôn7620116A00, A01, D0119
17Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D0124
18Công nghệ chế biến lâm sản7549001A00, A01, B00, D0119
19Lâm học7620201A00, B00, D01, D0819
20Lâm nghiệp đô thị7620202A00, B00, D01, D0819
21Quản lý tài nguyên rừng7620211A00, B00, D01, D0819
22Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên7859007A00, B00, D07, D0820
23Hệ thống thông tin7480104A00, A01, D0720
24Khoa học môi trường7440301A00, A01, B00, D0720
25Kỹ thuật môi trường7520320A00, A01, B00, D0720
26Quản lý tài nguyên và môi trường7850101A00, A01, B00, D0721
27Tài nguyên và du lịch sinh thái7859002A00, B00, D01, D0819
28Ngôn ngữ Anh7220201A01, D01, D14, D1525
29Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp7140215A00, A01, B00, D0824
30Bảo vệ thực vật7620112A00, B00, D0822
31Nông học7620109A00, B00, D0822
32Bất động sản7340116A00, A01, A04, D0120
33Quản lý đất đai7850103A00, A01, A04, D0121
34Công nghệ chế biến thủy sản7540105A00, B00, D07, D0820
35Nuôi trồng thủy sản7620301A00, B00, D07, D0820
36Thúy7640101TA00, B00, D07, D0826.5Chương trình tiên tiến
37Công nghệ thực phẩm7540101TA00, A01, B00, D0824Chương trình tiên tiến
38Công nghệ kỹ thuật cơ khí7510201CA00, A01, D0720Chương trình CLC
39Công nghệ thực phẩm7540101CA00, A01, B00, D0824Chương trình CLC
40Công nghệ sinh học7420201CA01, D07, D0823Chương trình CLC
41Quản trị kinh doanh7340101CA00, A01, D0122Chương trình CLC
42Kỹ thuật môi trường7520320CA00, A01, B00, D0720Chương trình CLC

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi