Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên năm 2021

Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

1. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên năm 2021 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên năm 2021

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp xét tuyểnĐiểm chuẩnGhi chú
1Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D0720
2Khoa học máy tính7480101A00, A0120
3Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A0120
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301A00, A01, D01, D0718
5Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa7510303A00, A0120
6Công nghệ chế tạo máy7510202A0018
7Công nghệ kỹ thuật cơ khí7510201A00, A01, D01, D0718
8Kỹ thuật hệ thống công nghiệp7520118A00, A01, D01, D0718
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử7510203A00, A01, D01, D0718
10Công nghệ kỹ thuật ô tô7510205A00, A01, D01, D0721
11Bảo dưỡng công nghiệp7510211A00, A01, D01, D0718
12Điện lạnh và điều hòa không khí751021018
13Sư phạm công nghệ7140246A00, A01, D01, D0724
14Công nghệ may7540209A00, A01, D01, D0718
15Kinh doanh thời trang và dệt may7340123A00, A01, D01, D0718
16Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D0718
17Kế toán7340301A00, A01, D01, D0718
18Kinh tế7310101A00, A01, D01, D0718
19Công nghệ kỹ thuật hóa học7510401A00, B00, D07, A0218
20Công nghệ hóa thực phẩm7540103A00, A01,D01, D0718
21Ngôn ngữ Anh7220201A01, D01, D09, D1018
22Sư phạm tiếng Anh7140231A00, A01, D01, D0724

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi