Điểm chuẩn ngành Báo chí & Quan hệ công chúng

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
602
XDHB7.7Báo inXDHB8.45Báo in
Học bạ
R19, R0530Báo inR19, R1524.9Điểm thi TN THPT
Báo in
R1529.5Báo inR1626.4Điểm thi TN THPT
Báo in
R0629Báo inR0624.4Điểm thi TN THPT
Báo in
603
XDHB07.04Ảnh báo chíXDHB8Ảnh báo chí
Học bạ
R0925.5Ảnh báo chíR0923.6Điểm thi TN THPT
Ảnh báo chí
R0726Ảnh báo chíR20, R0724.1Điểm thi TN THPT
Ảnh báo chí
R20, R0826.5Ảnh báo chíR0824.6Điểm thi TN THPT
Ảnh báo chí
R1727.25R1725.35Điểm thi TN THPT
Ảnh báo chí
604
R0629.8Báo phát thanhR0624.65Điểm thi TN THPT
Báo phát thanh
R19, R0530.8Báo phát thanhR19, R1525.15Điểm thi TN THPT
Báo phát thanh
R1530.3Báo phát thanhR0525.65Điểm thi TN THPT
Báo phát thanh
R1631.8Báo phát thanhR1626.65Điểm thi TN THPT
Báo phát thanh
XDHB7.86Báo phát thanhXDHB8.75Báo phát thanh
Học bạ
605
XDHB8.17Báo truyền hìnhXDHB9Báo truyền hình
Học bạ
R19, R0533Báo truyền hìnhR0526.75Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình
R1634.25Báo truyền hìnhR1628Báo truyền hình
R0631.75Báo truyền hìnhR0625.5Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình (CLC)
R1532.25Báo truyền hìnhR19, R1526Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình
606
XDHB7Quay phim truyền hình
Học bạ
R21, R1222.25Quay phim truyền hìnhR21, R1219Điểm thi TN THPT
Quay phim truyền hình
R13, R1122Quay phim truyền hìnhR13, R1119Điểm thi TN THPT
Quay phim truyền hình
R1822.25Quay phim truyền hìnhR1819.75Điểm thi TN THPT
Quay phim truyền hình
607
XDHB08.02Báo mạng điện tửXDHB8.72Báo mạng điện tử
Học bạ
R19, R0531.6Báo mạng điện tửR19, R1525.65Điểm thi TN THPT
Báo mạng điện tử
R1531.1Báo mạng điện tửR0525.9Điểm thi TN THPT
Báo mạng điện tử
R0630.6Báo mạng điện tửR0625.15Điểm thi TN THPT
Báo mạng điện tử
608
R0627.9Báo truyền hình CLCR0624.7Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình (CLC)
R1528.4Báo truyền hình CLCR0525.7Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình (CLC)
R1629.4Báo truyền hình CLCR1626.2Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình (CLC)
R19, R0528.9Báo truyền hình CLCR19, R1525.2Điểm thi TN THPT
Báo truyền hình (CLC)
XDHB7.61Báo truyền hình CLCXDHB0
609
R19, R0528Báo mạng điện tử CLCR19, R050
R0624Điểm thi TN THPT
Báo mạng điện tử (CLC)
R1628.5Báo mạng điện tử CLCR1625.5Điểm thi TN THPT
Báo mạng điện tử (CLC)
XDHB7.19Báo mạng điện tử CLCXDHB8.43Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
Học bạ
2
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
7320101
D01, C00, D84, C1415D01, C00, D84, C1415Điểm thi TN THPT
D01, C00, D84, C14, XDHB18Học bạ
3
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
QHX01
D8220D8324.6Điểm thi TN THPT
D0420.25A0125.8Điểm thi TN THPT
A0021.75D04, D0626.2Điểm thi TN THPT
D0122.5D0126.6Điểm thi TN THPT
C0026C0028.8Điểm thi TN THPT
D7823D7827.1Điểm thi TN THPT
QHX40
A0120Chưa có điểmA0125.3CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
D7823.25Chưa có điểmD7825.9CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
D0123.5Chưa có điểmC0027.4CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
D0319.5D0125.9CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
4
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
7320101
A00, D01, D96, A16, D7825.6Điểm thi TN THPT
C0026.6Điểm thi TN THPT
Miền Trung
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
7320101
C00, D15, D66, C1421Hệ chuẩn: VA >= 6.5; TTNV <= 3
Hệ CLC điểm chuẩn 21.25 VA >= 7.5; TTNV <= 1
DGNL600
C00, D15, D66, C14, XDHB18Xét học bạC00, D15, D66, C1422.5VA >=7.25; TTNV <=3
Điểm thi TN THPT
7320101

CLC

C00, D15, D66, C1423Chất lượng cao
VA >=7, TTNV <=2
Điểm thi TN THPT
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
7320101
D01, C00, D1520Xét học bạD01, C00, D15, XDHB20Học bạ
D01, C00, D1516.5Điểm thi TN THPT
Đại Học Vinh7320101A00, A01, D01, C0015A00, A01, D01, C000
Miền Nam
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
7320101_BTDGNL820
7320101
_CLC
DGNL820
C0027.5C0026.8Điểm thi TN THPT
D01, D1426.8D01, D1426.8Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao
7320101
C0027.5C0027.8Điểm thi TN THPT
D01, D1425.4D01, D1427.2Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi