- Thông báo về kì thi thử vào lớp 10 Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm năm 2022 – 2023 – lần 1
- [Dự kiến] Phương án Tuyển sinh Đại học năm 2022 của Trường Đại học Ngoại ngữ
- Điểm chuẩn Trường Đại học Luật – Đại học Huế năm 2021
STT
|
Tên trường
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
1
|
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
602
|
XDHB | 7.7 | Báo in | XDHB | 8.45 | Báo in Học bạ |
R19, R05 | 30 | Báo in | R19, R15 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Báo in |
|||
R15 | 29.5 | Báo in | R16 | 26.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
|||
R06 | 29 | Báo in | R06 | 24.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
|||
603
|
XDHB | 07.04 | Ảnh báo chí | XDHB | 8 | Ảnh báo chí Học bạ |
||
R09 | 25.5 | Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
|||
R07 | 26 | Ảnh báo chí | R20, R07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
|||
R20, R08 | 26.5 | Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
|||
R17 | 27.25 | R17 | 25.35 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
||||
604
|
R06 | 29.8 | Báo phát thanh | R06 | 24.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
||
R19, R05 | 30.8 | Báo phát thanh | R19, R15 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
|||
R15 | 30.3 | Báo phát thanh | R05 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
|||
R16 | 31.8 | Báo phát thanh | R16 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
|||
XDHB | 7.86 | Báo phát thanh | XDHB | 8.75 | Báo phát thanh Học bạ |
|||
605
|
XDHB | 8.17 | Báo truyền hình | XDHB | 9 | Báo truyền hình Học bạ |
||
R19, R05 | 33 | Báo truyền hình | R05 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
|||
R16 | 34.25 | Báo truyền hình | R16 | 28 | Báo truyền hình | |||
R06 | 31.75 | Báo truyền hình | R06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
|||
R15 | 32.25 | Báo truyền hình | R19, R15 | 26 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
|||
606
|
XDHB | 7 | Quay phim truyền hình Học bạ |
|||||
R21, R12 | 22.25 | Quay phim truyền hình | R21, R12 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
|||
R13, R11 | 22 | Quay phim truyền hình | R13, R11 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
|||
R18 | 22.25 | Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
|||
607
|
XDHB | 08.02 | Báo mạng điện tử | XDHB | 8.72 | Báo mạng điện tử Học bạ |
||
R19, R05 | 31.6 | Báo mạng điện tử | R19, R15 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
|||
R15 | 31.1 | Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
|||
R06 | 30.6 | Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
|||
608
|
R06 | 27.9 | Báo truyền hình CLC | R06 | 24.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
||
R15 | 28.4 | Báo truyền hình CLC | R05 | 25.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
|||
R16 | 29.4 | Báo truyền hình CLC | R16 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
|||
R19, R05 | 28.9 | Báo truyền hình CLC | R19, R15 | 25.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
|||
XDHB | 7.61 | Báo truyền hình CLC | XDHB | 0 | ||||
609
|
R19, R05 | 28 | Báo mạng điện tử CLC | R19, R05 | 0 | |||
R06 | 24 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
||||||
R16 | 28.5 | Báo mạng điện tử CLC | R16 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
|||
XDHB | 7.19 | Báo mạng điện tử CLC | XDHB | 8.43 | Báo mạng điện tử (chất lượng cao) Học bạ |
|||
2
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
7320101
|
D01, C00, D84, C14 | 15 | D01, C00, D84, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ | ||||||
3
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
QHX01
|
D82 | 20 | D83 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |
D04 | 20.25 | A01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
A00 | 21.75 | D04, D06 | 26.2 | Điểm thi TN THPT | ||||
D01 | 22.5 | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | ||||
C00 | 26 | C00 | 28.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
D78 | 23 | D78 | 27.1 | Điểm thi TN THPT | ||||
QHX40
|
A01 | 20 | Chưa có điểm | A01 | 25.3 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT |
||
D78 | 23.25 | Chưa có điểm | D78 | 25.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT |
|||
D01 | 23.5 | Chưa có điểm | C00 | 27.4 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT |
|||
D03 | 19.5 | D01 | 25.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT |
||||
4
|
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
7320101
|
A00, D01, D96, A16, D78 | 25.6 | Điểm thi TN THPT | |||
C00 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | ||||||
Miền Trung | ||||||||
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
|
7320101
|
C00, D15, D66, C14 | 21 | Hệ chuẩn: VA >= 6.5; TTNV <= 3 Hệ CLC điểm chuẩn 21.25 VA >= 7.5; TTNV <= 1 |
DGNL | 600 | ||
C00, D15, D66, C14, XDHB | 18 | Xét học bạ | C00, D15, D66, C14 | 22.5 | VA >=7.25; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
|||
7320101
CLC |
C00, D15, D66, C14 | 23 | Chất lượng cao VA >=7, TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
|||||
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
|
7320101
|
D01, C00, D15 | 20 | Xét học bạ | D01, C00, D15, XDHB | 20 | Học bạ | |
D01, C00, D15 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | ||||||
Đại Học Vinh | 7320101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |||
Miền Nam | ||||||||
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
7320101_BT | DGNL | 820 | |||||
7320101
_CLC
|
DGNL | 820 | ||||||
C00 | 27.5 | C00 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
D01, D14 | 26.8 | D01, D14 | 26.8 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
||||
7320101
|
C00 | 27.5 | C00 | 27.8 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D14 | 25.4 | D01, D14 | 27.2 | Điểm thi TN THPT |