- Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2021
- Đáp án đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hà Nội năm 2021 – Mã đề 124
- Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM năm 2021
STT | Tên trường | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |||
Miền Bắc | ||||||||
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 602 | XDHB | 7.7 | Báo in | XDHB | 8.45 | Báo in Học bạ |
R19, R05 | 30 | Báo in | R19, R15 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Báo in | |||
R15 | 29.5 | Báo in | R16 | 26.4 | Điểm thi TN THPT Báo in | |||
R06 | 29 | Báo in | R06 | 24.4 | Điểm thi TN THPT Báo in | |||
603 | XDHB | 07.04 | Ảnh báo chí | XDHB | 8 | Ảnh báo chí Học bạ | ||
R09 | 25.5 | Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí | |||
R07 | 26 | Ảnh báo chí | R20, R07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí | |||
R20, R08 | 26.5 | Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí | |||
R17 | 27.25 | R17 | 25.35 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí | ||||
604 | R06 | 29.8 | Báo phát thanh | R06 | 24.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh | ||
R19, R05 | 30.8 | Báo phát thanh | R19, R15 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh | |||
R15 | 30.3 | Báo phát thanh | R05 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh | |||
R16 | 31.8 | Báo phát thanh | R16 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh | |||
XDHB | 7.86 | Báo phát thanh | XDHB | 8.75 | Báo phát thanh Học bạ | |||
605 | XDHB | 8.17 | Báo truyền hình | XDHB | 9 | Báo truyền hình Học bạ | ||
R19, R05 | 33 | Báo truyền hình | R05 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình | |||
R16 | 34.25 | Báo truyền hình | R16 | 28 | Báo truyền hình | |||
R06 | 31.75 | Báo truyền hình | R06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) | |||
R15 | 32.25 | Báo truyền hình | R19, R15 | 26 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình | |||
606 | XDHB | 7 | Quay phim truyền hình Học bạ | |||||
R21, R12 | 22.25 | Quay phim truyền hình | R21, R12 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình | |||
R13, R11 | 22 | Quay phim truyền hình | R13, R11 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình | |||
R18 | 22.25 | Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình | |||
607 | XDHB | 08.02 | Báo mạng điện tử | XDHB | 8.72 | Báo mạng điện tử Học bạ | ||
R19, R05 | 31.6 | Báo mạng điện tử | R19, R15 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử | |||
R15 | 31.1 | Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử | |||
R06 | 30.6 | Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử | |||
608 | R06 | 27.9 | Báo truyền hình CLC | R06 | 24.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) | ||
R15 | 28.4 | Báo truyền hình CLC | R05 | 25.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) | |||
R16 | 29.4 | Báo truyền hình CLC | R16 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) | |||
R19, R05 | 28.9 | Báo truyền hình CLC | R19, R15 | 25.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) | |||
XDHB | 7.61 | Báo truyền hình CLC | XDHB | 0 | ||||
609 | R19, R05 | 28 | Báo mạng điện tử CLC | R19, R05 | 0 | |||
R06 | 24 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) | ||||||
R16 | 28.5 | Báo mạng điện tử CLC | R16 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) | |||
XDHB | 7.19 | Báo mạng điện tử CLC | XDHB | 8.43 | Báo mạng điện tử (chất lượng cao) Học bạ | |||
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320101 | D01, C00, D84, C14 | 15 | D01, C00, D84, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ | ||||||
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX01 | D82 | 20 | D83 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |
D04 | 20.25 | A01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
A00 | 21.75 | D04, D06 | 26.2 | Điểm thi TN THPT | ||||
D01 | 22.5 | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | ||||
C00 | 26 | C00 | 28.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
D78 | 23 | D78 | 27.1 | Điểm thi TN THPT | ||||
QHX40 | A01 | 20 | Chưa có điểm | A01 | 25.3 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | ||
D78 | 23.25 | Chưa có điểm | D78 | 25.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |||
D01 | 23.5 | Chưa có điểm | C00 | 27.4 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |||
D03 | 19.5 | D01 | 25.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | ||||
4 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320101 | A00, D01, D96, A16, D78 | 25.6 | Điểm thi TN THPT | |||
C00 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | ||||||
Miền Trung | ||||||||
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7320101 | C00, D15, D66, C14 | 21 | Hệ chuẩn: VA >= 6.5; TTNV <= 3 Hệ CLC điểm chuẩn 21.25 VA >= 7.5; TTNV <= 1 | DGNL | 600 | ||
C00, D15, D66, C14, XDHB | 18 | Xét học bạ | C00, D15, D66, C14 | 22.5 | VA >=7.25; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT | |||
7320101 CLC | C00, D15, D66, C14 | 23 | Chất lượng cao VA >=7, TTNV <=2 Điểm thi TN THPT | |||||
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7320101 | D01, C00, D15 | 20 | Xét học bạ | D01, C00, D15, XDHB | 20 | Học bạ | |
D01, C00, D15 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | ||||||
Đại Học Vinh | 7320101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |||
Miền Nam | ||||||||
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320101_BT | DGNL | 820 | |||||
7320101 _CLC | DGNL | 820 | ||||||
C00 | 27.5 | C00 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | ||||
D01, D14 | 26.8 | D01, D14 | 26.8 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao | ||||
7320101 | C00 | 27.5 | C00 | 27.8 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D14 | 25.4 | D01, D14 | 27.2 | Điểm thi TN THPT |