Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
QHE40
A01, D01, D09, D10
33.45
Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án
DGNLQGHN112DGNLQGHN
A01, D01, D09, D1036.2Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV5) – CTĐT CLC
QHE80A01, D01, D07, D0830.75Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 6.5/10 và nhân hệ số 2A01, D01, D07, D0834.85Điểm thi TN THPT (thang điểm 40 – từ NV1-NV12) – LKQT do ĐH Troy Hoa Kì cấp bằng
2Đại học Hà Nội7340101D0133,2Dạy bằng Tiếng AnhD0135.92Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh)
3
Đại học Thủ đô Hà Nội
7340101
A00, D01, D90, D78
29.83
Thang điểm 40
NV<=2
A00, D01, D90, D78, XDHB32.5Học bạ
A00, D01, D90, D7832,4Điểm thi TN THPT
TTNV<=3; Thang điểm 40
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
7340101A00, A01, D01, D0727.2A00, A01, D01, D0727.75Điểm thi TN THPT
4
EBBAA00, A01, D01, D0726.25A00, A01, D01, D0727.05Điểm thi TN THPT
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)7340101A00, A01, D01, D07, D0723.3gồm 3 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp xây dựng, Quản trị doanh nghiệp Bưu chính – Viễn thông, Quản trị kinh doanh giao thông vận tảiA00, A01, D01, D07, XDHB27xét học bạ các tổ hợp môn
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
EM3
A00, A01, D0125.75
A00, A01, D01
26.04
5A1925.75
6
Đại học Thương mạiTM01A00, A01, D0125.8Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, XDHB25Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
Học Viện Chính Sách và Phát Triển7340101A00, A01, D01, C0125.5Xét học bạA00, A01, D01, C01, XDHB8.58.5 thang 10
25.5 thang 30
Đại học Ngoại thương7340101A00, A01, D02, D03, D04, D06, D0727,95A00, A01, D02, D03, D04, D06, D0728,45
7Học viện Ngân hàng7340101A00, A01, D01, D0725.3A00, A01, D01, D0726.55Điểm thi TN THPT
8Học Viện Tài Chính7340101A00, A01, D01, D0726.7Điểm thi TN THPT
Điểm môn Toán: 9.2
NV1 – 7
9
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)7340101A00, A01, D0124.6TTNV <= 2A00, A01, D0125.9Điểm TN THPT
Đại Học Hàng Hải7340101D403A00, A01, D01, C0123.25A00, A01, D01, C0125
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)TLA402A00, A01, D01, D07, XDHB23.57Tiêu chí phụ: 7.77
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ
10Viện Đại Học Mở Hà Nội7340101A00, A01, D0123.25A00, A01, D0125.15Điểm thi TN THPT
11
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội7340101A00, A01, D0123TCP1: Toán. 8.6, TCP2 Toán = 8.6, NV <=3A00, A01, D0125.3tiêu chí 1: Toán > 8.3
tiêu chí 2: Toán = 8.4 và NV<=3
Đại Học Thăng Long7340101A00, A01, D01, D0322.6A00, A01, D01, D0325.35Tiêu chí phụ: 9.000095
Điểm thi TN THPT
Đại Học Công đoàn7340101A00, A01, D0122A00, A01, D0124.65Điểm thi TN THPT
12Đại Học Hải Phòng7340101A00, A01, D01, C0114Học bạA00, A01, D01, C01, XDHB20Học bạ
13
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội)7340101A00, A01, D0115A00, A01, D01, XDHB21Học bạ
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội7340101A00, A01, D01, A0819A00, A01, D01, A0826Điểm thi TN THPT
Miền Trung
14Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng7340101A00, A01, D01, D90, XDHB25.5Xét học bạA00, A01, D01, D9026TTNV<=11
15Trường Du Lịch – Đại Học Huế7340101A00, D01, C00, D1023Xét học bạA00, D01, C00, D10, XDHB21Học bạ
16Đại Học Nha Trang7340101A00, A01, D01, D0721.5TA>=4.0, chương trình chuẩnDGNL720
17Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế7340101A00, A01, D01, C1520A00, A01, D01, C1522Điểm thi TN THPT
18Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt – Hàn – Đại Học Đà Nẵng7340101A00, A01, D01, D90, XDHB18TO >= 6
TTNV <= 3
A00, A01, D01, D9020.5Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=2) – chuyên ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số.
19Đại Học Tây Nguyên7340101A00, A01, D0116A00, A01, D01, D0721Điểm thi TN THPT
20Đại Học Quy Nhơn7340101A00, A01, D0115A00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
Miền Nam
21Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM7340101_407DGNL900A00, A01, D0127.1Điểm thi TN THPT
22Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM7340101DGNL750DGNL
23
Đại Học Kinh Tế TPHCM
7340101
DGNL750DGNL925600: Phân hiệu Vĩnh Long
A00, A01, D01, D0726.4A00, A01, D01, D0726.2Điểm thi TN THPT
24Đại Học Ngoại Thương7340101A00, A01, D01, D0728,15A00, A01, D01, D0728.55
25Đại Học Tài Chính MarketingA00, A01, D01, D9625.3Xét điểm TNTHPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà 25.3
– Điểm chuẩn chương trình CLC 23.9
– Điểm chuẩn CTQT 20.7
A00, A01, D01, D9625.9Điểm thi TN THPT
26Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMA00, A01, D01, C0022A00, A01, D01, C002218: Xét điểm TB lớp 12
30: Xét điểm 5 học kỳ
27Đại Học Công Nghiệp TPHCMA01, D01, D96, C0122.75A01, D01, D96, C01, XDHB22.75Học bạ
28Đại Học Nông Lâm TPHCM7340101A00, A01, D0123.3A00, A01, D0124.5Điểm thi TN THPT
29Đại Học Nguyễn Tất Thành7340101DGNL550DGNL550
30Đại Học Tôn Đức Thắng7340101A00, A01, D0134.25Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực
Môn nhân hệ số 2
A00: Toán
A01, D01: Anh
D01, XDHB37Quản trị nguồn nhân lực
Anh nhân đôi
Học bạ
31Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM7340101A01, D01, D07, D1125.75điểm Tiếng anh nhân 2A01, D01, D07, D1129Tiếng Anh nhân đôi
Điểm thi TN THPT
32Đại Học Mở TPHCM7340101A00, A01, D01, D0726Xét học bạA00, A01, D01, D0726.4Điểm thi TN THPT
33Đại Học Ngân Hàng TPHCM7340101A00, A01, D01, D0725.24Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và MarketingA00, A01, D01, D0726.25Điểm thi TN THPT
34
Đại Học Luật TPHCM
7340101
A0024.5A00, A0125.25Điểm thi TN THPT
D01, D03, D0623.5D0125Điểm thi TN THPT
35Đại Học Cần Thơ7340101A00, A01, D01, C0225.25A00, A01, D01, C0225.75Điểm thi TN THPT
36Đại Học Sài Gòn7340101A0124.26A0125.26Điểm thi TN THPT
37Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông7340101A00, A01, D0123.5TTNV <= 6A00, A01, D0125Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi