Điểm chuẩn Ngành Kinh doanh quốc tế/Kinh tế đối ngoại

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
1
Đại học Ngoại thương
NTH01-02
A00 28
28.5
Các tổ hợp chênh lệch 0.5 điểm
Điểm thi TN THPT
A01, D01, D03, D04, D06, D07 27.5
2 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7340120 A00, A01, D01, D07 27.8 A00, A01, D01, D07 28.25 Điểm thi TN THPT
3 Đại Học Thương Mại TM11 A00, A01, D01 26.3 Thương mại quốc tế A00, A01, D01 27.1 Thương mại quốc tế
Điểm thi TN THPT
4 Học Viện Ngoại Giao 7340120 A00, A01, D01 27 Điểm thi TN THPT
5 Học Viện Ngân Hàng 7340120 A01, D01, D07, D09 25.3 A01, D01, D07, D09 26.75 Điểm thi TN THPT
6 Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội QHQ01 A00, A01, D01, D96, D06 23.25 A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 26.2 Điểm thi TN THPT ( hệ CTĐT CLC)
7 Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 7340120 A00, D01, A09, A04 15.6 A00, D01, A09, A04 25.5 Điểm thi TN THPT
8 Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh 7340120 A00, A01, D01, D07 14 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
9 Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên 7340120 A00, A01, D01, C04 15.5 A00, A01, D01, C04 0
Miền Trung
10 Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 7340120 A00, A01, D01, D90, XDHB 27 Xét học bạ A00, A01, D01, D90 26.75 TTNV<=5
11 Đại học Tài Chính Kế Toán 7340120 A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, A16, XDHB 18 Học bạ
12 Đại Học Phan Thiết 7340120 A00, A01, D01, C04 14 A00, A01, D01, C04 0
Miền Nam
13 Đại Học Kinh Tế TPHCM 7340120 DGNL 800 DGNL 980 600: Phân hiệu Vĩnh Long
14
Đại Học Tài Chính Marketing
7340120
A00, A01, D01, D96 25.8 Xét điểm TN THPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà 25.8
– Điểm chuẩn chương trình CLC 24.5
– Điểm chuẩn chương trình QT 21.7
DGNL 900
XDHB 28 XDHB 28 Học bạ
15 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7340120_408 A00, A01, D01 27.4 A00, A01, D01 27.65 Điểm thi TN THPT
16 Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM 7340120 A01, D01, D07, D11 26.25 điểm Tiếng anh nhân 2 A01, D01, D07, D11 29.5 Tiếng Anh nhân đôi
Điểm thi TN THPT
17 Đại Học Cần Thơ 7340120 A00, A01, D01, C02 25.75 A00, A01, D01, C02, XDHB 29 Học bạ
18 Đại Học Tôn Đức Thắng 7340120 A00, A01, D01 35.25 Môn nhân hệ số 2
A00: Toán
A01, D01: Anh
D01, XDHB 38 Anh nhân đôi
Học bạ
19 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7340120D A00, A01, D01, D90 25 A00 25.25 hệ đại trà
20 Đại Học Sài Gòn 7340120 D01 24.55 D01 25.16 Điểm thi TN THPT
21 Đại Học Công Nghiệp TPHCM 7340120 A01, D01, D96, C01 23.5 A01, D01, D96, C01, XDHB 23.5 Học bạ
22
Đại học Công Nghệ TPHCM
7340120
A00, D01, C00
20
A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi TN THPT
XDHB 18
23 Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM 7340120 A00, A01, D01, D10 21 Xét học bạ A00, A01, D01, D10 23.5 Điểm thi TN THPT
24 Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM 7340120 A00, A01, C00 23 A00, A01, D01, C00 23 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
25 Đại Học Hoa Sen 7340120 A00, A01, D01, D09, D03 17 A00, A01, D01, D09, D03 16 Điểm thi TN THPT
Đang làm bài thi