- Điểm chuẩn Đại Học Thành Đô năm 2021
- Trường Đại học Hoa Lư tuyển sinh 2022
- Điểm chuẩn trường Học viện Nông Nghiệp Việt Nam năm 2021
STT | Tên trường | Tên ngành | Mã ngành | Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Ngành kỹ thuật hàng không | TE3 | A00, A01 | 26.94 | A00, A01 | 26.48 | Điểm thi TN THPT | |
A00, A01 | 26.94 | A00, A01 | 0 | ||||||
TE3x | A19 | 22.5 | A19 | 0 | |||||
Ngành Kỹ thuật Ôtô | TE1 | A00, A01 | 27.33 | A00, A01 | 26.94 | Điểm thi TN THPT | |||
TE-E2 | A00, A01 | 26.75 | A00, A01 | 26.11 | Chương trình tiên tiến; Điểm thi TN THPT | ||||
TE1x | A19 | 23.4 | TE1x | A19 | 0 | ||||
TE-E2x | A19 | 22.5 | CT tiên tiến | TE-E2x | A19 | 0 | |||
2 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | Ngành kỹ thuật hàng không | 7520120 | A00, A01 | 26.1 | thí sinh nam miền bắc, thí sinh 26.10 điểm tiêu chí 1: Toán >=8.6, tiêu chí 2: Lý >=8.25 | |||
A00, A01 | 25.85 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 24.8 | thí sinh nam miền nam, thí sinh 24.8 điểm tiêu chí 1: Toán >= 8.8, tiêu chí 2: Lý >= 7.75 | ||||
A00, A01 | 22.9 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 23.3 | xét tuyển học sinh giỏi THPT, thí sinh nam miền bắc | ||||
A00, A01 | 0 | ||||||||
3 | Đại Học Phenikaa | Ngành Kỹ thuật Ôtô | VEE1 | A00, A01, D07, C01 | 18 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
VEE2 | A00, A01, A04, A10, XDHB | 20.5 | Học bạ Cơ điện tử ô tô | ||||||
4 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Ngành Kỹ thuật Ôtô | TLA123 | A00, A01, D01, D07 | 22.27 | Tiêu chí phụ: 7.53 Xét học bạ | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Học bạ |
A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Điểm thi TN THPT kèm tiêu chí phụ | |||||||
5 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Ngành Kỹ thuật Ôtô | 7520130 | A00, A01, D07, A02 | 24.05 | Điểm thi TN THPT | |||
Miền Trung | |||||||||
1 | Đại Học Nha Trang | Ngành Kỹ thuật Ôtô | 7520120 | DGNL | 700 | ||||
A00, A01, D07, C01 | 20 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 6.7 | Xét học bạ | |||||
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Ngành Kỹ thuật Ôtô | 7520120 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||
Miền Nam | |||||||||
1 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | Ngành kỹ thuật hàng không | 7520120 | A00, A01, D90 | 24.2 | A00, A01, D90, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Ngành kỹ thuật hàng không | 245 | A00, A01 | 25.5 | CT Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |||
Ngành Kỹ thuật Ôtô | 7520120 | DGNL | 893 | ||||||
142 | A00, A01 | 27.5 | |||||||
DGNL | 837 | ||||||||
242 | A00, A01 | 25.75 | |||||||
DGNL | 751 | ||||||||
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | Ngành Kỹ thuật Ôtô | 7520120 | A00, A01, D01, D07 | 22.95 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 75201301 | A00, A01 | 25.3 | Cơ khí ô tô Điểm thi TN THPT | ||||
A00, A01 | 23.8 | Cơ khí ôtô | A00, A01 | 27 | Cơ khí ôtô Học bạ | ||||
75201302 | A00, A01 | 25.4 | Cơ điện tử ô tô Điểm thi TN THPT | ||||||
A00, A01, XDHB | 27.1 | Cơ điện tử ô tô Học bạ |