Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô/hàng không

STT
Tên trường
Tên ngành
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Ngành kỹ thuật hàng không
TE3
A00, A0126.94A00, A0126.48Điểm thi TN THPT
A00, A0126.94A00, A010
TE3xA1922.5A190
Ngành Kỹ thuật Ôtô
TE1A00, A0127.33A00, A0126.94Điểm thi TN THPT
TE-E2A00, A0126.75A00, A0126.11Chương trình tiên tiến; Điểm thi TN THPT
TE1xA1923.4TE1xA190
TE-E2xA1922.5CT tiên tiếnTE-E2xA190
2
Học Viện Phòng Không – Không Quân
Ngành kỹ thuật hàng không
7520120
A00, A0126.1thí sinh nam miền bắc, thí sinh 26.10 điểm tiêu chí 1: Toán >=8.6, tiêu chí 2: Lý >=8.25
A00, A0125.85Thí sinh Nam miền BắcA00, A0124.8thí sinh nam miền nam, thí sinh 24.8 điểm tiêu chí 1: Toán >= 8.8, tiêu chí 2: Lý >= 7.75
A00, A0122.9Thí sinh Nam miền NamA00, A0123.3xét tuyển học sinh giỏi THPT, thí sinh nam miền bắc
A00, A010
3
Đại Học Phenikaa
Ngành Kỹ thuật Ôtô
VEE1A00, A01, D07, C0118A00, A01, D07, C01, XDHB21Học bạ
VEE2A00, A01, A04, A10, XDHB20.5Học bạ
Cơ điện tử ô tô
4
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Ngành Kỹ thuật Ôtô
TLA123
A00, A01, D01, D0722.27Tiêu chí phụ: 7.53
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB24.5Học bạ
A00, A01, D01, D0724.25Điểm thi TN THPT kèm tiêu chí phụ
5Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiNgành Kỹ thuật Ôtô7520130A00, A01, D07, A0224.05Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Nha Trang
Ngành Kỹ thuật Ôtô
7520120
DGNL700
A00, A01, D07, C0120A00, A01, D07, C01, XDHB6.7Xét học bạ
2Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngNgành Kỹ thuật Ôtô7520120A00, A0125Điểm thi TN THPT
Miền Nam
1Học Viện Hàng Không Việt NamNgành kỹ thuật hàng không7520120A00, A01, D9024.2A00, A01, D90, D0725Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Ngành kỹ thuật hàng không245A00, A0125.5CT Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Ngành Kỹ thuật Ôtô
7520120DGNL893
142
A00, A0127.5
DGNL837
242
A00, A0125.75
DGNL751
3Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam)Ngành Kỹ thuật Ôtô7520120A00, A01, D01, D0722.95A00, A01, D01, D070
4
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
75201301
A00, A0125.3Cơ khí ô tô
Điểm thi TN THPT
A00, A0123.8Cơ khí ôtôA00, A0127Cơ khí ôtô
Học bạ
75201302
A00, A0125.4Cơ điện tử ô tô
Điểm thi TN THPT
A00, A01, XDHB27.1Cơ điện tử ô tô
Học bạ
Đang làm bài thi