Điểm chuẩn ngành Thương mại điện tử

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020Năm 2021
Tổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Miền Bắc
1Đại Học Kinh Tế Quốc Dân7340122A00, A01, D01, D0727.65A00, A01, D01, D0718.1Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Thương Mại
TM17
A00, A01, D01
26.25
Quản trị thương mại điện tử
A00, A01, D0127.1Quản trị thương mại điện tử
Điểm thi TN THPT
A00, A01, D01, XDHB25Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22,7.
3Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông7340122A00, A01, D0125.7TTNV <= 4A00, A01, D0126.5Điểm TN THPT
4Viện Đại Học Mở Hà Nội7340122A00, A01, D0124.2A00, A01, D0125.85Điểm thi TN THPT
5Đại học Công nghệ Giao thông vận tải7340122A00, A01, D01, D0722.5A00, A01, D01, D0725.4Điểm thi TN THPT (tiêu chí phụ <= NV4)
6Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên7340122_DTA00, D01, C00, C0416Chương trình đại tràA00, D01, C00, C04, XDHB18Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
7Đại Học Điện Lực7340122A00, A01, D01, D07, XDHB16Xét điểm thi TN THPTA00, A01, D01, D07, XDHB16Học bạ
8Học Viện Nông Nghiệp Việt NamHVN20A00, C20, A09, D0116A00, D01, C20, A0916Điểm thi TN THPT
9Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)TLA405A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ
10Đại Học Dân Lập Phương Đông7340122A00, A01, D01, C0118Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
11Đại Học Hải Phòng7340122A00, A01, D01, C01, XDHB17Học bạ
12Đại Học Hòa Bình7340122A00, A01, D01, D9615.15Điểm thi TN THPT
13Đại Học Đại Nam7340122A00, A01, D01, C0115Điểm thi TN THPT
Miền Trung
14Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng7340122A00, A01, D01, D90, XDHB24.5Xét học bạA00, A01, D01, D9026.5TTNV<=7
15Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế7340122A00, A01, D01, C1518A00, A01, D01, C1520Điểm thi TN THPT
16Đại Học Phạm Văn Đồng7340122A00, A01, D01, D9015A00, A01, D01, D9015
17Đại Học Vinh7340112A00, B00, A01, D0115
18Đại Học Đông Á7340122A00, A01, D01, C0115Điểm thi TN THPT
Miền Nam
19
Đại Học Kinh Tế TPHCM
7340122
DGNL970505: Phân hiệu Vĩnh Long
A00, A01, D01, D0726.9Điểm thi TN THPT
20Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM7340122DGNL840DGNL878
21Đại Học Nguyễn Tất Thành7340122DGNL550DGNL550
22Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM7340122_411A00, A01, D0127.5A00, A01, D0127.5Điểm thi TN THPT
23Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM7340122DA00, A01, D01, D9025.4A0026hệ đại trà
24Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM7340122A00, A01, D01, C0121A00, A01, D01, C012318: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
25
Đại học Công Nghệ TPHCM
7340122
A00, A01, D01, C00
19
A00, A01, D01, C0022Điểm thi TN THPT
XDHB18
26Đại Học Công Nghiệp TPHCM7340122A01, D01, D90, C0122.5A01, D01, D90, C01, XDHB22.5Học bạ
27Đại Học Hoa Sen7340122A00, A01, D01, D09, D0316Điểm thi TN THPT
28Đại Học Trà Vinh7340122A00, A01, D01, C0115
Đang làm bài thi