12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập

12 thì trong tiếng Anh được chia ra làm 3 mốc thời gian: quá khứ, hiện tại, và tương lai. Để có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo, việc nắm rõ cách sử dụng cũng như công thức của 12 thì vô cùng quan trọng. Ôn luyện sẽ giúp bạn trang bị kiến thức của 12 thì trong Tiếng Anh và nắm vững cách làm các dạng bài xoay quanh chủ điểm ngữ pháp này.

12 thì trong tiếng Anh – Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là thì đơn giản và dễ dùng nhất trong 12 thì. Hiện tại đơn được dùng để diễn tả những sự việc lặp đi lặp lại như một thói quen, hoặc một sự thật hiển nhiên.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong 12 thì trong tiếng Anh

Trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: 

  • Always, usually, often, frequently: thường xuyên
  • Often, occasionally: thỉnh thoảng
  • Rarely, seldom: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Every + day/ week/ month/ year

Công thức

LOẠI CÂUĐỘNG TỪ TO BEĐỘNG TỪ THƯỜNG
Khẳng địnhS + be (am/is/are) + O

Ví dụ: He is a teacher. 

(Anh ấy là giáo viên.)

S + V(s/es) + O

Ví dụ: She goes to school at 8 a.m.

(Cô ấy tới trường vào 8h sáng.)

Phủ địnhS + be (am/is/are) + not + O

Ví dụ: I am not a student.

(Tôi không phải là học sinh.)

S + do not /does not + V_inf

Ví dụ: He doesn’t like me.

(Anh ấy không thích tôi.)

Nghi vấnAm/is/are + S + O?

Ví dụ: Is she a singer?

(Cô ấy có phải là ca sĩ không?)

Do/Does + S + V_inf?

Ví dụ: Does she eat candy?

(Cô ấy ăn kẹo không?)

Cách dùng

Thì hiện tại đơn được dùng trong những trường hợp dưới đây:

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.

Ex: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi sáng.)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người

Ex: She plays the piano very well. (Cô ấy chơi đàn rất giỏi.)

  • Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Ex: The train leaves at 9 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)

  • Thì hiện tại đơn được dùng để nói về trạng thái

Trạng thái chỉ cảm xúc: want, like, hate…

Ex: I love music. (Tôi thích âm nhạc.)

Trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ: know, understand, think…

Ex: I think she is clever. (Tôi nghĩ cô ấy là người thông minh.)

Trạng thái sở hữu: has, belong, own…

Ex: My parents own a big hotel. (Bố mẹ tôi sở hữu một khách sạn lớn.)

Trạng thái chỉ cảm nhận của các giác quan: seem, look, smell…

Ex: You look like your mother. (Bạn trông giống mẹ của bạn.)

XEM THÊM: Kiểm Tra Ngữ Pháp Tiếng Anh: Top 5 Trang Web Miễn Phí

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại, và có thể tiếp diễn ở tương lai. 

Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các trạng từ sau:

  • Just (vừa mới): I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập của mình.)
  • Recently (gần đây): I have recently been to the cinema. (Tôi gần đây đã đi xem phim.)
  • Lately (gần đây): I have lately been feeling tired. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • Already (đã rồi): I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
  • Before (đã từng): I have never been to Paris before. (Tôi chưa từng đến Paris.)
  • Not yet (chưa): I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình.)
  • Never (chưa bao giờ): I have never seen a ghost before. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy ma bao giờ.)
  • Since (kể từ): I have been learning English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ khi còn nhỏ.)
  • For (trong khoảng thời gian): I have lived in this house for 10 years. (Tôi đã sống trong căn nhà này được 10 năm.)
  • So far (cho đến bây giờ): So far, I have finished all my assignments. (Cho đến bây giờ, tôi đã hoàn thành tất cả các bài tập của mình.)

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + have/has + V3/ed + O

Ví dụ: She has done her homework. 

(Cô ấy đã làm xong bài tập)

Phủ địnhS + have/has + not + V3/ed + O

Ví dụ: I haven’t completed the assigned work. 

(Tôi không hoàn thành công việc được giao)

Nghi vấnHave/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Have you eaten the dinner?

(Bạn đã ăn tối chưa?)

Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong các tình huống sau: 

    • Diễn tả một hành động đã xảy ra và có kết quả kéo dài đến hiện tại. Ví dụ:
      • I have learned English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
      • I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa của mình.)
    • Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
      • I have been to the cinema twice this week. (Tôi đã đi xem phim hai lần trong tuần này.)
      • I have always wanted to travel to Europe. (Tôi luôn muốn đi du lịch Châu Âu.)
    • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. Ví dụ:
      • I have met her before. (Tôi đã gặp cô ấy trước đây.)
      • I have read this book. (Tôi đã đọc cuốn sách này.)
  • Cấu trúc được dùng với since và for:
Since + thời gian bắt đầuFor + khoảng thời gian
Ex: I haven’t met her since 2020.

(Tôi chưa gặp cô ấy kể từ năm 2020)

Ex: I haven’t met her for 4 years.

(Tôi chưa gặp cô ấy 4 năm rồi)

Có thể bạn quan tâm: Bài Tập Viết Lại Câu Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Bài Tập Có Đáp Án

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.

Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các trạng từ:

  • Now
  • Right now
  • At the moment
  • At present
  • At + thời gian cụ thể (At the moment, At the present,)

Hoặc cũng có thể đằng trước nó là động từ:

  • Look!
  • Listen!
  • Keep silent!

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + am/is/are + V_ing

Ví dụ: He is eating now.

(Bây giờ anh ấy đang ăn) 

Phủ địnhS + am/is/are + not + V_ing

Ví dụ: She is not staying at home right now.

(Cô ấy hiện tại không ở nhà) 

Nghi vấnAm/Is/Are + S + V_ing?

Ví dụ: Is she listening to music?

(Cô ấy đang nghe nhạc à?)

Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng ở các trường hợp sau:

  •  Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.

Ví dụ: They are playing basketball now. 

(Bây giờ họ đang chơi bóng rổ.)

  • Thì hiện tại tiếp diễn thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.

Ví dụ: Listen! The teacher is talking. 

(Nghe đi! Giáo viên đang nói kìa.)

  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to Hanoi to visit my friends.

(Ngày mai, tôi sẽ đi tàu vào Hà Nội để thăm bạn.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ “always”.

Ví dụ: She is always borrowing my pen and then she doesn’t remember. 

(Cô ấy luôn mượn bút của tôi rồi sau đó cô ấy không nhớ.)

  • Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ),  forget (quên)… Các động từ này thường đi với thì hiện tại đơn.

XEM THÊM: Lộ Trình Học Ngữ Pháp Tiếng Anh: 3 Giai Đoạn Đi Từ Cơ Bản

12 thì trong tiếng Anh – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại, và có thể tiếp diễn ở tương lai. Thì này nhấn mạnh về thời gian diễn ra hành động.

Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các trạng từ sau:

  • Since (kể từ): I have been studying English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ khi còn nhỏ.)
  • For (trong khoảng thời gian): I have been living in this house for 10 years. (Tôi đã sống trong căn nhà này được 10 năm.)
  • All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…): I have been working all day. (Tôi đã làm việc cả ngày.)

Công thức

Loại câuKhẳng định
Khẳng địnhS + have/ has + been + V-ing

Ex: He has been waiting here for 3 hours!

(Anh ấy đã đợi ở đây 3 tiếng rồi.)

Phủ địnhS + haven’t/ hasn’t + been + V-ing

Ex: They haven’t been studying all the morning

(Họ không học cả buổi sáng.)

Nghi vấnHave/ Has + S + been + V-ing? 

Ex: Has she been crying for 1 hour?

(Cô ấy khóc 1 tiếng rồi à?)

Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc nhằm nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ví dụ: She’s exhausted because she has been awakening all night. 

(Cô ấy kiệt sức bởi vì cô ấy đã thức cả đêm.)

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ: I have been learning English for 10 years. 

(Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm)

Đọc thêm: Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Có Đáp Án Chi Tiết

12 thì trong tiếng Anh – Thì quá khứ đơn

Quá khứ đơn (Past Simple) là thì được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ: 

  • Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before.
  • Những khoảng thời gian đã qua trong ngày. (This morning, afternoon,….)
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Công thức

Loại câuĐỘNG TỪ THƯỜNGĐỘNG TỪ TOBE
Khẳng địnhS + V2/ed + O

Ví dụ: I saw Peter yesterday.

(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)

S + was/were + O

Ví dụ: I was tired yesterday.

 (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)

Phủ địnhS + didn’t + V_inf + O

Ví dụ: I didn’t go to school yesterday. 

(Ngày hôm qua tôi đã không đi học)

S + was/were + not + O

Ví dụ: The supermarket was not full yesterday. 

(Ngày hôm qua, siêu thị không đông)

Nghi vấnDid + S + V_inf + O?

Ví dụ: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)

Was/were + S + O?

Ví dụ: Were you absent yesterday? 

(Hôm qua bạn vắng phải không?

Cách dùng

Thì hiện tại đơn dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ex: I went to the cinema yesterday.

(Tôi tới rạp chiếu phim vào ngày hôm qua.)

  • Diễn tả thói quen trong quá khứ. 

Ex: I used to go swimming with my friends when I was young.

 (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn.)

  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp

Ex:  I got up, brushed my teeth and then had breakfast. 

(Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)

Ex: If you studied hard, you could pass the final examination. 

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã qua bài thi cuối kỳ.)

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các trạng từ sau:

  • Until then, prior to that time, as soon as, by, …
  • Before, after, when, by the time + S + V; by the end of + time in the past …

Công thức

DẠNG CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + had + V3/ed + O

Ví dụ: By 5pm yesterday, she had left the class.

(Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, cô ấy đã rời khỏi lớp học.)

Phủ địnhS + had + not + V3/ed + O

Ex: By 5pm yesterday, she had not left the class.

(Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, cô vẫn chưa rời khỏi lớp học.)

Nghi vấnHad + S + V3/ed + O?

Ex: Had she left the class by 5pm yesterday?

(Cô ấy đã rời khỏi lớp học vào 5 giờ chiều ngày hôm qua phải không?)

Cách dùng

Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ex: By 4pm yesterday she had left his house. 

(Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)

  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ex: Before she went to bed, she had done her homework. 

(Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)

Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. 

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã qua bài kiểm tra cuối kì.)

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả hành động đang xảy ra xung quanh một thời điểm nào đó trong quá khứ. 

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các trạng ngữ: 

  • At + giờ chính xác + thời gian ở quá khứ (At 8 a.m yesterday)
  • At + this time + thời gian ở quá khứ (At this time three months ago,….)
  • In + năm xác định (in 2004, in 2002) 
  • In the past (trong quá khứ)
  • Liên từ như when/while/and để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + was/were + V_ing + O

Ví dụ: She was studying Math at 8 o’clock last night.

(Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang học Toán.)

Phủ địnhS + was/were + not + V_ing + O

Ví dụ: She wasn’t studying Math at 8 o’clock last night 

(Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không học Toán.)

Nghi vấnWas/were + S + V_ing + O?

Ví dụ: Was she watching TV at 8 o’clock last night? 

(Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang học Toán không?)

Cách dùng

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. 

(Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was taking a shower when she called. 

(Tôi đang tắm khi cô ấy gọi)

  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Ellen was eating dinner, Tom was watching television. 

(Trong khi Ellen đang ăn tối thì Tom đang xem TV)

Nên xem: Mẹo Làm Listening IELTS: 10 Tips Hữu Ích Chinh Phục Bài Nghe

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các liên từ/ trạng từ:

  • Before, After, Until
  • By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi
  • When + [sự việc trong quá khứ]: khi

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + had been + V_ing + O

Ví dụ: He had been studying English. 

(Anh ấy đã học Tiếng Anh)

Phủ địnhS + had + not + been + V_ing + O

Ví dụ: He hadn’t been studying English. 

(Anh ấy đã không học Tiếng Anh)

Nghi vấnHad + S + been + V_ing + O?

Ví dụ: Had he been studying English? 

(Anh ấy đã học Tiếng Anh phải không?)

Cách dùng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ, mang mục đích nhấn mạnh tính tiếp diễn.

Ví dụ: I had been talking about that before you mentioned it. 

(Tôi đã nói về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó).

  • Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: An failed the final exam because he hadn’t been studying. 

(An đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì cậu ấy đã học).

  • Diễn đạt sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác.

Ví dụ: I had been practicing for 10 months and was ready for the IELTS exam. 

(Tôi đã tập luyện được 10 tháng và đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS).

Đọc thêm: Kinh Nghiệm Thi IELTS Speaking, Các Lỗi Thường Gặp Cần Tránh

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn để diễn tả hành động không được lên kế hoạch trước, tự phát tại thời điểm nói.

Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ có các từ: 

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • Tomorrow, next day: ngày mai
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
  • think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • Perhaps, probably: có lẽ
  • Promise: hứa

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + will/shall + V_inf + O

Ví dụ: I will buy a dress tomorrow.

(Tôi sẽ mua một cái váy vào ngày mai.)

Phủ địnhS + will/shall + not + V_inf + O

Ví dụ: I won’t buy a dress tomorrow.

(Ngày mai tôi sẽ không mua cái váy.)

Nghi vấnWill/shall + S + V_inf + O?

Ví dụ: Will you buy a dress tomorrow?

(Ngày mai bạn có mua váy không?)

Cách dùng

Thì tương lai đơn được dùng trong các trường hợp sau: 

  • Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.

Ex: I think It will rain. 

(Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)

  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Ex: I will bring a cup of milk to you. 

(Tôi sẽ mang cho bạn một cốc sữa.)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.

Ex: I will never speak to you again. 

(Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.)

Ex: If you get up early, you will be late.

(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ không bị muộn)

Xem thêm: Sách Luyện Speaking IELTS: Top 9 Đáng Đọc Nhất 2024

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect) để diễn tả hành động, sự việc xảy ra, kết thúc trước một thời điểm trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ xuất hiện các cụm từ sau:

  • By + thời gian trong tương lai
  • By the end of + thời gian trong tương lai
  • By the time + S + V
  • Before + thời gian trong tương lai 

Công thức

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + shall/will + have + V3/ed

Ví dụ: I will have met my friends by 8 o’clock. 

(Tôi sẽ gặp bạn bè lúc 8 giờ)

Phủ địnhS + shall/will + not + have + V3/ed + O

Ví dụ: They will have not gone to the office by the end of this month. 

(Họ sẽ không tới văn phòng vào cuối tháng này)

Nghi vấnShall/Will + S + have + V3/ed?

Ví dụ: Will he have finished his work by 9 o’clock? 

(Cậu ấy sẽ làm xong việc trước 9 giờ chứ?)

Cách dùng

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: I will have eaten dinner when you come back.

(Tôi sẽ ăn bữa tối khi bạn trở lại)

12 thì trong tiếng Anh – Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết 

Trong câu thường có các từ đi kèm sau:

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
  •  …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
  • In the future, next year, next week, next time, soon

Công thức 

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + will/shall + be + V-ing

Ví dụ: She will be moving to another city next year.

(Cô ấy sẽ chuyển tới thành phố khác vào năm sau.)

Phủ địnhS + will/shall + not + be + V-ing

She will not be moving to another city  next year.

(Cô ấy sẽ không chuyển tới thành phố khác vào năm sau.)

Nghi vấnWill/shall + S + be + V-ing?

Will she be moving to another city next year?

(Cô ấy sẽ chuyển tới thành phố khác vào năm sau phải không?)

Cách dùng

Thì tương lai tiếp diễn được dùng vào các trường hợp sau: 

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.

Ví dụ: I will be studying abroad at this time next Sunday.

(Tôi sẽ đi du học vào thời gian này Chủ nhật tuần tới)

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.

Ví dụ: The meeting will be starting at 10 o’clock.

(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ)

12 thì trong tiếng Anh – Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) nhằm diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm ở tương lai. Hành động này có thể bắt đầu trong quá khứ, hiện tại, và tương lai.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ:

  • By then/By this time: đến lúc đó.
  • By + [mốc thời gian ở tương lai]: tính đến…
  • By the time + [mệnh đề chia ở hiện tại].
  • Until (cho đến khi…).
  • When (Khi…).
  • Before (Trước khi…).

Công thức 

LOẠI CÂUCÔNG THỨC
Khẳng địnhS + will/shall + have been + V_ing

Ví dụ: I will have been working in this company for 5 years by next month.

(Tôi sẽ làm trong công ty này 5 năm tính đến tháng sau.)

Phủ địnhS + will not + have been + V_ing

Ví dụ: I won’t have been working in this company for 5 years by next month.

(Tôi sẽ không làm trong công ty này 5 năm tính đến tháng sau)

Nghi vấnWill/shall + S + have been + V-ing?

Ví dụ: Will you have been working in this company for 5 years by next month?

(Bạn sẽ làm trong công ty này 5 năm tính đến tháng sau phải không?)

Cách dùng

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: Minh will have been playing basketball for 3 years when he is 15 years old.

(Minh sẽ chơi bóng rổ trong 3 năm khi cậu ấy 15 tuổi)

  • Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will have been traveling UK for 1 month by the end of next week.

(Tôi sẽ du lịch Anh Quốc 1 tháng tính đến cuối tuần sau)

Hướng dẫn: Học ngữ pháp cho người mới bắt đầu

Cách học 12 thì trong tiếng Anh

Vậy làm sao để có thể học 12 thì trong Tiếng Anh một cách nhanh nhất và dễ nhất? Ôn luyện sẽ gợi ý cho các bạn một số cách để có thể thành thạo 12 thì nhanh nhất.

Sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh

Việc học bằng sơ đồ tư duy khá là được các bạn học sinh, sinh viên yêu thích. Bạn sẽ chia kiến thức thành các ý chính và lập 1 sơ đồ tư duy. Cách này ngắn gọn hơn nhiều so với việc bạn học thuộc tất cả. Dưới đây, là sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh mà Ôn luyện cung cấp để gợi ý cho bạn. Bạn cũng có thể tự lập ra sơ đồ tư duy của mình.

Sơ đồ tư duy 12 thì trong Tiếng Anh
Sơ đồ tư duy 12 thì trong Tiếng Anh

Luyện tập chia động từ 12 thì trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học lý thuyết 12 thì trong tiếng Anh, bạn nên dành nhiều thời gian làm các bài tập. Việc này giúp bạn học cách nhận biết các thì, đồng thời nhớ được công thức. 

Dưới đây, Ôn luyện sẽ cung cấp cho bạn một số bài tập luyện chia động từ. 

Exercise 1: Bài tập phân biệt hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn – hiện tại hoàn thành – hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

  1. Europe (be) ____________ the name of a continent.
  2. She usually (walks) ________________ her dog around the lake near her house. 
  3. Hey! Answer the phone! It (ring) ____________!
  4. Right now, I (study) _______________ Chinese and English.
  5. It _______________ (rain) for 3 hours straight, and now, most of the streets in HCM City are flooded.
  6. I just  _______________ (buy) this phone. Do you think the design is cool?
  7. We feel so sleepy now because we  _______________ (do) Math revision since last night.
  8. My father  _______________ (work) for this company since 2014.

Exercise 2: Bài tập phân biệt quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn – quá khứ hoàn thành – quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. By the time I _______________ (get) there, they _______________ (have) English class.
  2. My puppy _______________ (fall) asleep when I _______________ (get) home.
  3. Yesterday, when our boss _______________ (come), we _______________ (chat) noisily.
  4. She _______________ (take) shower when her mom phoned.
  5. I (not see) _______________ hadn’t been seeing James for 5 years until we met each other in a restaurant yesterday.

Exercise 3: Bài tập phân biệt tương lai đơn – tương lai tiếp diễn – tương lai hoàn thành – tương lai hoàn thành tiếp diễn

  1. This time next year, I  _______________ (study) abroad in China.
  2. My sister  _______________ (spend) all of her salary on shopping by the end of this month.
  3. By the time we get there, Emma  _______________ (sing) lots of songs.
  4. I think Mary _______________ (be) our class monitor.
  5. The company _______________ (cancel) the meeting by the time the client arrives. 

Đáp án

Exercise 1: Bài tập phân biệt hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn – hiện tại hoàn thành – hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. is – Europe is the name of a continent.
  2. walks – She usually walks her dog around the lake near her house. 
  3. is ringing – Hey! Answer the phone! It is ringing!
  4. am studying – Right now, I am studying Chinese and English.
  5. has been raining – It has been raining for 3 hours straight, and now, most of the streets in HCM City are flooded.
  6. have .. bought – I have just bought this phone. Do you think the design is cool?
  7. have been doing – We feel so sleepy now because we have been doing Math revision since last night.
  8. has worked – My father has worked for this company since 2014.

Exercise 2: Bài tập phân biệt quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn – quá khứ hoàn thành – quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. got – had have – By the time I got there, they had had English class.
  2. had fallen – got – My puppy had fallen asleep when I got home.
  3. came – were chatting – Yesterday, when our boss came, we were chatting noisily.
  4. was taking – She was taking a shower when her mom phoned.
  5. hadn’t been seeing – I hadn’t been seeing James for 5 years until we met each other in a restaurant yesterday.

Exercise 3: Bài tập phân biệt tương lai đơn – tương lai tiếp diễn – tương lai hoàn thành – tương lai hoàn thành tiếp diễn

  1. will be studying -This time next year, I will be studying abroad in China.
  2. will have spent – My sister will have spent all of her salary on shopping by the end of this month.
  3. will have been singing – By the time we get there, Emma will have been singing lots of songs.
  4. will be – I think Mary will be our class monitor.
  5. will have canceled – The company will have canceled the meeting by the time the client arrives.

Thực hành 12 thì trong tiếng Anh trong tình huống giao tiếp

Bên cạnh việc học sách vở, bạn có thể sử dụng 12 thì trong tiếng Anh nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp ngày thường. Bằng cách này, bạn vừa có thể luyện tập Speaking cũng như chủ động củng cố kiến thức ngữ pháp của mình. 

Có thể bạn quan tâm: bài tập 12 thì trong tiếng anh

Bài tập tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

Cùng Ôn luyện làm một số bài tập về 12 thì trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1. Chia các động từ sau đây ở thì phù hợp

  1. I (do) … my homework at the moment.
  2. They (go) … out now.
  3. This room (smell) … terrible.
  4. He (go) … on a business trip tomorrow
  5. He (always sleep) … in class.

Đáp án

  1. am doing
  2. are going
  3. smells
  4. is going
  5. is always sleeping

Bài tập 2. Chia các động từ sau sao cho đúng.

  1. Trang (write) … that essay yesterday.
  2. My dad (take) … me to the zoo last weekend.
  3. Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
  4. I (get) … up at six this morning and walked to school.
  5. We (watch) … Aquaman on the day it was released.

Đáp án

  1. wrote
  2. took
  3. was
  4. got
  5. watched

Bài tập 3. Tìm lỗi sai và sửa

  1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
  3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
  4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
  5. Stop! You being hurting yourself!
  6. By the time I came, she is no where to be seen.
  7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.

Đáp án

  1. laugh -> laughed
  2. goes -> went
  3. need -> needs
  4. was bumped -> bumped
  5. being hurting -> are hurting
  6. is -> was
  7. since -> for

Bài tập 4. Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc

  1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
  2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
  3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
  4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
  5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
  6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
  7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
  8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
  9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
  10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.

Đáp án

  1. has never flown
  2. are – read
  3. came – had left
  4. arrive – will be waiting
  5. visited – was
  6. is washing – has just repaired
  7. will have been – comes
  8. arrive – will probably be raining
  9. has changed – came
  10. found – had just left

Mong rằng với những thông tin trong bài viết này, Ôn luyện đã giúp bạn có thêm kiến thức về 12 thì trong Tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi chúng mình với những bài viết bổ ích khác nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi